Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh do Lê Thị Tú thành lập vào ngày 02/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Da Ninh Investment Technology Limited Company

Địa chỉ: Đội 3, Xã Đông Thịnh, Huyện Đông Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802427632

Người ĐDPL: Lê Thị Tú

Ngày bắt đầu HĐ: 02/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2802427632

Lĩnh vực: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Công Nghệ Đà Ninh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
64 23941 Sản xuất xi măng N
65 23942 Sản xuất vôi N
66 23943 Sản xuất thạch cao N
67 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
68 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
69 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
70 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
71 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
72 24310 Đúc sắt thép N
73 24320 Đúc kim loại màu N
74 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
75 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
76 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
77 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
78 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
79 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
80 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
81 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
82 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
83 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
84 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
85 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
86 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
87 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
88 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
89 26520 Sản xuất đồng hồ N
90 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
91 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
92 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
93 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
94 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
95 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
96 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
97 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
98 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
99 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
100 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
101 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
102 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
103 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
104 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
105 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
106 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
107 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
108 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
109 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
110 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
111 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
112 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
113 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
114 28230 Sản xuất máy luyện kim N
115 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
116 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
117 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
118 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
119 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
120 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
121 29100 Sản xuất xe có động cơ N
122 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
123 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
124 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
125 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
126 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
127 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
128 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
129 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
130 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
131 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
132 3812 Thu gom rác thải độc hại N
133 38121 Thu gom rác thải y tế N
134 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
135 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
136 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
137 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
138 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
139 3830 Tái chế phế liệu N
140 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
141 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
142 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
143 41000 Xây dựng nhà các loại N
144 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
145 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
146 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
147 42200 Xây dựng công trình công ích N
148 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
149 43110 Phá dỡ N
150 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
151 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
152 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
153 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
154 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
155 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
156 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
157 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
158 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
159 46101 Đại lý N
160 46102 Môi giới N
161 46103 Đấu giá N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Y
178 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
179 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
180 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
181 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
182 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
183 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
184 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
185 46621 Bán buôn quặng kim loại N
186 46622 Bán buôn sắt, thép N
187 46623 Bán buôn kim loại khác N
188 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
189 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
190 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
191 46632 Bán buôn xi măng N
192 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
193 46634 Bán buôn kính xây dựng N
194 46635 Bán buôn sơn, vécni N
195 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
196 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
197 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
198 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
199 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
200 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
201 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
202 46694 Bán buôn cao su N
203 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
204 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
205 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
206 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
207 46900 Bán buôn tổng hợp N
208 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
209 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
220 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
221 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
222 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
223 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
224 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
225 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
226 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
227 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
228 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
229 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
230 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
231 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
232 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
233 49400 Vận tải đường ống N
234 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
235 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
236 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
237 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
238 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
239 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
240 51100 Vận tải hành khách hàng không N
241 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
242 6190 Hoạt động viễn thông khác N
243 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
244 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
245 62010 Lập trình máy vi tính N
246 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
247 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
248 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
249 63120 Cổng thông tin N
250 63210 Hoạt động thông tấn N
251 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
252 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
253 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
254 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
255 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
256 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
257 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
258 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
259 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
273 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
274 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
275 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0103732439

Người đại diện: Nguyễn Húng Tráng

P510 nhà H3 khu ĐT Việt Hưng - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313913329

Người đại diện: Ngô Nhựt Thái

02-04 Alexandre de Rhodes - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101815520

Người đại diện: Lại Anh Phương

Số nhà 9, ngõ 427 đường An Dương Vương, tổ Nhật Tảo - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302940779

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phương

5 Đường Số 9 C/X Bình Thới - Phường 8 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103733489

Người đại diện: Nguyễn Đình Toán

Số 1A1 tổ 15 khu TT 918 đường Nguyễn Văn Linh,p.Phúc Đồng - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313913431

Người đại diện: Christopher Tan Nghee Huat

Số 60, đường Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302998289

Người đại diện: Trần Văn Một

60E Hòa Bình Phường 05 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101817616

Người đại diện: Lê Thị Xuân

Số 32, tổ 2, đường K1B, thị trấn Cầu Diễn - Phường Phú Diễn - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103734468

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 137, tổ 2 - Phường Giang Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313913488

Người đại diện: Chung Mạnh Tài

274 (tầng 4) Lý Tự Trọng - Phường Bến Thành - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302998345

Người đại diện: Đặng Ngọc Kết

95 Lạc Long Quân - Phường 1 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103734644

Người đại diện: Phan Như Duy

Số 188 Nguyễn Văn Cừ - Phường Bồ Đề - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết