Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nam Lam Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nam Lam Sơn do Nguyễn Hoài Nam thành lập vào ngày 20/12/2016. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nam Lam Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nam Lam Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Nam Lam Son Investment Construction And Trading Joint Stock Company

Địa chỉ: Số 5 Lê Hữu Lập, Phường Lam Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802432664

Người ĐDPL: Nguyễn Hoài Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 20/12/2016

Giấy phép kinh doanh: 2802432664

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Nam Lam Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
22 37001 Thoát nước N
23 37002 Xử lý nước thải N
24 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
25 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
26 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
27 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
28 42200 Xây dựng công trình công ích N
29 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
30 43110 Phá dỡ N
31 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
32 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
33 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
34 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
35 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
36 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
37 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
38 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
39 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
40 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
41 46632 Bán buôn xi măng N
42 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
43 46634 Bán buôn kính xây dựng N
44 46635 Bán buôn sơn, vécni N
45 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
46 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
47 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
48 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
50 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
51 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
53 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
54 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
55 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
56 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
57 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
58 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
59 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
60 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
61 49400 Vận tải đường ống N
62 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
63 55101 Khách sạn N
64 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
65 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
66 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
67 5590 Cơ sở lưu trú khác N
68 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
69 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
70 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
71 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
72 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
73 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
74 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
75 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
76 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
77 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
78 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
79 58110 Xuất bản sách N
80 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
81 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
82 58190 Hoạt động xuất bản khác N
83 58200 Xuất bản phần mềm N
84 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
85 71101 Hoạt động kiến trúc N
86 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
87 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
88 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
89 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
90 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
91 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
92 73100 Quảng cáo N
93 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
94 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
95 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
103 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
104 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
105 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
106 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
107 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
108 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
109 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311335707

Người đại diện: Phạm Hồng Anh

4-6 Đường Lê Văn Miến - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304927565

Người đại diện: Đỗ Hồng Hiệp

86/77 ông ích Khiêm - Phường 5 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103261589

Người đại diện: Tô Thị Thọ

Xóm 2 xã Đông Ngạc - Phường Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311589451-001

Người đại diện: Bùi Thuận Hải

192 Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105124475

Người đại diện: Nguyễn Thị Nga

Số 128, phố Ngọc Lâm - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304933456

Người đại diện: Phạm Thanh Trung

39/25/8 Phú Thọ - Phường 1 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311334855

Người đại diện: Nguyễn Thị Tho

45B Nguyễn Trung Nguyệt - Phường Bình Trưng Đông - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0103270142

xóm 8, Đông Ngạc - Quận Bắc Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302251634-002

Người đại diện: Hồ Cẩm Tú

189A Đường 3/2 - Phường 11 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311333266

Người đại diện: Lê Ngọc Hòa

28 Trần Não - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105127081

Người đại diện: Trần Hữu Mạnh

Số nhà 207, tổ 30 - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304933054

Người đại diện: Lê Thị Anh Thoa

Số 001 Lô C1, Đường Lý Thường Kiệt - Phường 7 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết