Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nông Nghiệp Phong Vân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nông Nghiệp Phong Vân do Trần Đức Hải thành lập vào ngày 12/01/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nông Nghiệp Phong Vân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nông Nghiệp Phong Vân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nông Nghiệp Phong Vân

Địa chỉ: Số 46, Triệu Quốc Đạt, Phường Điện Biên, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802441299

Người ĐDPL: Trần Đức Hải

Ngày bắt đầu HĐ: 12/01/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802441299

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Nông Nghiệp Phong Vân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
2 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0146 Chăn nuôi gia cầm N
22 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
23 01462 Chăn nuôi gà N
24 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
25 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
26 01490 Chăn nuôi khác N
27 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
28 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
29 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
30 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
31 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
32 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
33 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
34 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
35 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
36 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
37 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
38 02210 Khai thác gỗ N
39 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
40 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
41 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
42 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
54 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
55 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
56 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
57 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
58 46632 Bán buôn xi măng N
59 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
60 46634 Bán buôn kính xây dựng N
61 46635 Bán buôn sơn, vécni N
62 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
63 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
64 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
65 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
66 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
67 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
68 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
69 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
70 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
71 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
72 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
73 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
74 49400 Vận tải đường ống N
75 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
76 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
77 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
78 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
79 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
80 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
81 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
82 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0401301893

Người đại diện: Ngô Quang Phúc

Thôn Phú Hạ - Xã Hoà Sơn - Huyện Hoà Vang - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200971827

Người đại diện: Phạm Việt Anh

Số 25 đường Cống Ngải - Xã An Đồng - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302012107-001

Người đại diện: Trần Đức Bình

Kp Khánh Lộc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401301879

1074 Trường Chinh - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602268673

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Ngọc

14/1D, tổ 6, KP 1 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200972348

Người đại diện: Đỗ Văn Tuấn

Số 2 Tổ Trần Phú, Phường Văn Đẩu - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701710652

Người đại diện: Huỳnh Thị Kim Thu

Số 70/20, Tổ 20, ấp 8 - Phường Tương Bình Hiệp - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401301780

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Dung

48- Ngô Thị Liễu - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200972210

Người đại diện: Đỗ Trọng Huyên

Số 34A Hoàng Quý - Phường Trần Nguyên Hãn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết