Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương do Phùng Văn Quỳnh thành lập vào ngày 27/02/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Huongduong Agricultural Hi-tech Development Ltd,.co

Địa chỉ: SN 63 đường Nguyễn Trung Trực, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802446152

Người ĐDPL: Phùng Văn Quỳnh

Ngày bắt đầu HĐ: 27/02/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802446152

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Phát Triển Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Hướng Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
72 07221 Khai thác quặng bôxít N
73 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
74 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
75 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
76 08101 Khai thác đá N
77 08102 Khai thác cát, sỏi N
78 08103 Khai thác đất sét N
79 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
80 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
81 08930 Khai thác muối N
82 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
83 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
84 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
85 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
86 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
87 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
88 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
89 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
90 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
91 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
92 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
93 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
94 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
95 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
96 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
97 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
98 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
99 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
100 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
101 10611 Xay xát N
102 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
103 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
104 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
105 10720 Sản xuất đường N
106 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
107 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
108 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
109 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
110 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
111 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
112 11020 Sản xuất rượu vang N
113 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
114 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
115 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
116 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
117 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
118 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
119 16102 Bảo quản gỗ N
120 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
121 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
122 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
123 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
124 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
125 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
126 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
127 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
128 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
129 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
130 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
131 18110 In ấn N
132 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
133 18200 Sao chép bản ghi các loại N
134 19100 Sản xuất than cốc N
135 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
136 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
137 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
138 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
139 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
140 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
141 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
142 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
143 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
144 20222 Sản xuất mực in N
145 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
146 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
147 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
148 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
149 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
150 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
151 21001 Sản xuất thuốc các loại N
152 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
153 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
154 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
155 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
156 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
157 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
158 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
159 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
160 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
161 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
162 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
163 23941 Sản xuất xi măng N
164 23942 Sản xuất vôi N
165 23943 Sản xuất thạch cao N
166 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
167 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
168 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
169 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
170 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
171 24310 Đúc sắt thép N
172 24320 Đúc kim loại màu N
173 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
174 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
175 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
176 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
177 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
178 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
179 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
180 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
181 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
182 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
183 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
184 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
185 32200 Sản xuất nhạc cụ N
186 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
187 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
188 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
189 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
190 46202 Bán buôn hoa và cây N
191 46203 Bán buôn động vật sống N
192 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
193 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
194 46310 Bán buôn gạo N
195 4632 Bán buôn thực phẩm N
196 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
197 46322 Bán buôn thủy sản N
198 46323 Bán buôn rau, quả N
199 46324 Bán buôn cà phê N
200 46325 Bán buôn chè N
201 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
202 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
203 4633 Bán buôn đồ uống N
204 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
205 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
206 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
207 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
208 46411 Bán buôn vải N
209 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
210 46413 Bán buôn hàng may mặc N
211 46414 Bán buôn giày dép N
212 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
213 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
214 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
215 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
216 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
217 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
218 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
219 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
220 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
221 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
222 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
223 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
224 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
225 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
226 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
227 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
228 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
229 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
230 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
231 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
232 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
233 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
234 46612 Bán buôn dầu thô N
235 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
236 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
237 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
238 46621 Bán buôn quặng kim loại N
239 46622 Bán buôn sắt, thép N
240 46623 Bán buôn kim loại khác N
241 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
242 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
243 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
244 46632 Bán buôn xi măng N
245 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
246 46634 Bán buôn kính xây dựng N
247 46635 Bán buôn sơn, vécni N
248 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
249 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
250 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
251 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
252 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
253 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
254 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
255 46694 Bán buôn cao su N
256 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
257 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
258 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
259 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
260 46900 Bán buôn tổng hợp N
261 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
262 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
263 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
264 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
265 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
282 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
283 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
284 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
285 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
286 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
287 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
288 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
289 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
290 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
291 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
292 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
293 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
294 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
295 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
296 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
297 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
298 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
299 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
317 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
318 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
319 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
320 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
321 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
322 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
323 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
324 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
325 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
326 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
327 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
328 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
329 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
330 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
331 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
332 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
333 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
334 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0100233463

19 Phố Bát Đàn - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105019343

Người đại diện: Vũ Thị Hiên

Tầng 3, số nhà C8, ngõ 87, đường Nguyễn Tam Trinh - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312476267

Người đại diện: Phạm Thị Minh

41 đường Bình Quới - Phường 27 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310812668

Người đại diện: Nghiêm Thị Thu Nguyệt

17 Đường 19, Khu Phố 1 - Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302977049-016

Người đại diện: Đoàn Thị Huệ

Quầy số F6-0011A, tầng 6, Parkson - Viettower 198B Tây Sơn - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100235206

Người đại diện: Ngô Xuân Hải

110 Tuệ Tĩnh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105019375

Người đại diện: Lê Thị Thu Hà

số 15 ngõ 126 Vĩnh Hưng - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312478271

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Nhung

273/34/18 Nguyễn Văn Đậu - Phường 11 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310383578-002

Người đại diện: Hoàng ích Tuân

P307, tòa nhà Hồng Thúy, số 88 Phạm Ngọc Thạch - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310757103-001

Người đại diện: Trần Thị Kim Anh

SA1-1, lô S5-2, khu phố Cảnh Viên, đường số 17 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100235164

Người đại diện: Nguyễn Việt Thanh

Số 31- 33, phố Ngô Quyền - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105019287

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tùng

số 609 tổ 23 đường Lĩnh Nam - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết