Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Việt Nam do Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thiện Hoàng Quý thành lập vào ngày 20/03/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Vietnam Agrcultural Development And Extension Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn 6, Xã Yên Phong, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802449410

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nhung Nguyễn Thiện Hoàng Quý

Ngày bắt đầu HĐ: 20/03/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802449410

Lĩnh vực: Hoạt động dịch vụ trồng trọt


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Nông Nghiệp Và Khuyến Nông Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0121 Trồng cây ăn quả N
11 01211 Trồng nho N
12 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
13 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
14 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
15 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
16 01219 Trồng cây ăn quả khác N
17 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
18 01230 Trồng cây điều N
19 01240 Trồng cây hồ tiêu N
20 01250 Trồng cây cao su N
21 01260 Trồng cây cà phê N
22 01270 Trồng cây chè N
23 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
24 01281 Trồng cây gia vị N
25 01282 Trồng cây dược liệu N
26 01290 Trồng cây lâu năm khác N
27 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
28 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
29 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
30 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
31 01450 Chăn nuôi lợn N
32 0146 Chăn nuôi gia cầm N
33 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
34 01462 Chăn nuôi gà N
35 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
36 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
37 01490 Chăn nuôi khác N
38 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
39 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt Y
40 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
41 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
42 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
43 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
44 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
45 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
46 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
47 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
48 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
49 02210 Khai thác gỗ N
50 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
51 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
52 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
53 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
54 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
55 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
56 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
57 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
58 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
59 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
60 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
61 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
62 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
63 05200 Khai thác và thu gom than non N
64 06100 Khai thác dầu thô N
65 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
66 07100 Khai thác quặng sắt N
67 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
68 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
69 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
70 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
75 10611 Xay xát N
76 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
77 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
78 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
79 10720 Sản xuất đường N
80 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
81 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
82 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
83 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
84 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
85 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
86 11020 Sản xuất rượu vang N
87 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
88 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
89 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
90 16102 Bảo quản gỗ N
91 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
92 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
93 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
94 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
95 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
96 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
97 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
98 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
99 23941 Sản xuất xi măng N
100 23942 Sản xuất vôi N
101 23943 Sản xuất thạch cao N
102 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
103 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
104 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
105 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
106 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
107 24310 Đúc sắt thép N
108 24320 Đúc kim loại màu N
109 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
110 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
111 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
112 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
113 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
114 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
115 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
116 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
117 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
118 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
119 42200 Xây dựng công trình công ích N
120 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
121 43110 Phá dỡ N
122 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
123 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
131 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
132 46202 Bán buôn hoa và cây N
133 46203 Bán buôn động vật sống N
134 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
135 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
136 46310 Bán buôn gạo N
137 4632 Bán buôn thực phẩm N
138 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
139 46322 Bán buôn thủy sản N
140 46323 Bán buôn rau, quả N
141 46324 Bán buôn cà phê N
142 46325 Bán buôn chè N
143 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
144 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
145 4633 Bán buôn đồ uống N
146 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
147 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
148 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
149 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
150 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
151 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
152 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
153 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
154 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
155 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
156 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
157 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
158 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
159 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
160 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
161 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
162 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
163 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
164 46632 Bán buôn xi măng N
165 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
166 46634 Bán buôn kính xây dựng N
167 46635 Bán buôn sơn, vécni N
168 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
169 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
170 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
171 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
172 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
173 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
174 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
175 46694 Bán buôn cao su N
176 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
177 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
178 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
179 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
180 46900 Bán buôn tổng hợp N
181 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
182 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
192 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
193 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
194 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
195 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
196 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
197 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
198 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
199 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
200 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
201 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
202 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
203 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
204 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
205 49200 Vận tải bằng xe buýt N
206 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
207 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
208 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
209 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
210 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
211 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
212 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
213 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
214 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
215 49400 Vận tải đường ống N
216 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
217 55101 Khách sạn N
218 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
219 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
221 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
222 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
223 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
224 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
225 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
226 5914 Hoạt động chiếu phim N
227 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
228 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
229 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
230 60100 Hoạt động phát thanh N
231 60210 Hoạt động truyền hình N
232 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
233 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
234 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
235 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
236 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
237 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
238 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
239 75000 Hoạt động thú y N
240 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
241 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
242 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
243 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
244 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
245 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
246 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
247 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
248 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
249 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
250 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
251 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
252 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
253 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
254 82920 Dịch vụ đóng gói N
255 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
256 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
257 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
258 85322 Dạy nghề N
259 85410 Đào tạo cao đẳng N
260 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
261 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
262 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
263 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
264 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312337111

Người đại diện: Nguyễn Hữu Mỹ

114/2 đường số 10 Cây Trâm - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309207754-001

Người đại diện: Hoàng Thị Đạm Minh

510 Quốc lộ 13 - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102391190

Người đại diện: Đỗ Trần Linh

8B phố Phùng Khắc Khoan - Phường Ngô Thì Nhậm - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312745907

Người đại diện: Vũ Bền

41 Lê Tấn Quốc - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104936227

Người đại diện: Nguyễn Thuỳ Chinh

Số 158 Nguyễn Ngọc Nại - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309893133-003

Người đại diện: Trần Hữu Tùng

439/F19 Phan Văn Trị - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303585051-001

Người đại diện: Trương Văn Nhiều

115 Đặng Văn Bi - Phường Trường Thọ - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311904897-001

Người đại diện: Bùi Xuân Bắc

11 Hồ Đắc Di - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312319680-002

Người đại diện: Trịnh Xuân Hùng

44A Cống Lở - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102391183

Người đại diện: Nguyễn Minh Hằng

Số 2A, phố Đồng Nhân - Phường Đồng Nhân - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104936259

Người đại diện: Trịnh Trung Kiên

Số 6 ngõ 271/10 phố Bùi Xương Trạch - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310712864

Người đại diện: Hứa Tâm Anh

Số 12, Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết