Công Ty TNHH Vận Tải Sx Tm Huyền Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Vận Tải Sx Tm Huyền Anh do Lê Thị Huyền thành lập vào ngày 10/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Vận Tải Sx Tm Huyền Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Sx Tm Huyền Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Vận Tải Sx Tm Huyền Anh

Địa chỉ: Số 18/40 Trương Hán Siêu, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802451554

Người ĐDPL: Lê Thị Huyền

Ngày bắt đầu HĐ: 10/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802451554

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Vận Tải Sx Tm Huyền Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
12 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
13 16102 Bảo quản gỗ N
14 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
15 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
16 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
17 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
18 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
19 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
20 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
21 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
22 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
23 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
24 42200 Xây dựng công trình công ích N
25 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
26 43110 Phá dỡ N
27 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
28 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
29 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
30 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
31 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
32 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
33 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
34 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
35 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
36 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
37 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
38 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
39 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
40 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
41 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
42 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
43 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
44 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
45 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
46 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
47 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
75 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
76 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
77 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
78 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
79 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
80 49400 Vận tải đường ống N
81 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
82 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
83 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
84 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
85 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
86 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
87 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
88 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2100594858-002

Người đại diện: Trương Thị Khỏe

ấp An Nghiệp - Xã An Thạnh 3 - Huyện Cù Lao Dung - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301027536

Người đại diện: Vỏ Văn Phong

Số 308A1, khu phố 3, Phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251100

Người đại diện: Moon Taejin

Số 161/11 Chi Lăng, Phường Nguyễn Trãi, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402069998

Người đại diện: Lương Thị Thúy An

Số 8-10-12/D, Nguyễn Văn Tre, Khóm 4, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101869630

Người đại diện: Nguyễn Thị Cẩm Hồng

440/8 Ấp Thanh Tân , Xã Thanh Phú Long, Huyện Châu Thành, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6300258762-004

Người đại diện: Nguyễn Văn Như ý

69 ấp Hòa Tân - Xã Hòa Tú 1 - Huyện Mỹ Xuyên - Sóc Trăng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2100610450

Người đại diện: Shin Mi Young

ấp Giồng Trôm - Xã Mỹ Chánh - Huyện Châu Thành - Trà Vinh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1301027504

Người đại diện: Huỳnh Hữu Lợi

Số 302C, Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0801251196

Người đại diện: Ninh Văn Hậu

Thôn Phú Xá, Xã Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1402070009

Người đại diện: Phan Thành Vương

Số 359/1, Tổ 08, Ấp An Thạnh, Xã An Nhơn, Huyện Châu Thành, Tỉnh Đồng Tháp

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101869687

Người đại diện: Trần Ngọc Tú

Lô số 1, Đường số 2, CCN Liên Minh, Ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2200707287

Người đại diện: Trần Thị Mỹ Ngọc

Số 122 Nguyễn Trung Trực - Phường 2 - Thành phố Sóc Trăng - Sóc Trăng

Xem chi tiết