Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật do Trần Thị Tuyến thành lập vào ngày 19/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật

Địa chỉ: Xóm 6, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802453576

Người ĐDPL: Trần Thị Tuyến

Ngày bắt đầu HĐ: 19/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802453576

Lĩnh vực: Trồng cây gia vị, cây dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Mtv Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Vườn Thực Vật

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu Y
23 01281 Trồng cây gia vị N
24 01282 Trồng cây dược liệu N
25 01290 Trồng cây lâu năm khác N
26 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
27 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
28 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
29 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
30 01450 Chăn nuôi lợn N
31 0146 Chăn nuôi gia cầm N
32 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
33 01462 Chăn nuôi gà N
34 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
35 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
36 01490 Chăn nuôi khác N
37 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
38 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
39 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
40 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
41 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
42 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
43 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
44 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
45 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
46 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
47 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
48 05200 Khai thác và thu gom than non N
49 06100 Khai thác dầu thô N
50 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
51 07100 Khai thác quặng sắt N
52 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
53 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
54 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
55 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
56 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
57 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
58 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
63 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
64 46202 Bán buôn hoa và cây N
65 46203 Bán buôn động vật sống N
66 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
67 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
68 46310 Bán buôn gạo N
69 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200708742

Người đại diện: Nguyễn Thắng Hưởng

56 Sinh Trung, Vạn Thạnh - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500363871

Người đại diện: Phạm Văn Tùng

Số 40 Trịnh Đình Thảo - Phường Long Hương - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905904

Xã Diễn Trung - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500364949

Người đại diện: Phạm khắc Mạo

TT Phước Bửu - Huyện Xuyên Mộc - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200708728

Người đại diện: Lê Quang Thắng

Quốc lộ !A, Tân Dân 2, Vạn Thắng - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800347309

Người đại diện: Nguyễn Thị Dơn

Lô 30A5-1, Khu CN Trà Nóc 1, Phường Trà Nóc - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900905911

Người đại diện: Nguyễn Đình Huệ

Xã Diễn Thọ - Huyện Diễn Châu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100793715-006

5/10 Lê Hồng Phong - Thành phố Cần Thơ (hêt h.lực) - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200708774

Người đại diện: Nguyễn Xuân Tiệp

122 Hoàng Văn Thụ - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết