Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khánh Toàn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khánh Toàn do Trần Ngọc Khánh thành lập vào ngày 25/04/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khánh Toàn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khánh Toàn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Bản Păng, Xã Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802454643

Người ĐDPL: Trần Ngọc Khánh

Ngày bắt đầu HĐ: 25/04/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802454643

Lĩnh vực: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Khánh Toàn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
5 01181 Trồng rau các loại N
6 01182 Trồng đậu các loại N
7 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
8 01190 Trồng cây hàng năm khác N
9 0121 Trồng cây ăn quả N
10 01211 Trồng nho N
11 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
12 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
13 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
14 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
15 01219 Trồng cây ăn quả khác N
16 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
17 01230 Trồng cây điều N
18 01240 Trồng cây hồ tiêu N
19 01250 Trồng cây cao su N
20 01260 Trồng cây cà phê N
21 01270 Trồng cây chè N
22 0146 Chăn nuôi gia cầm N
23 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
24 01462 Chăn nuôi gà N
25 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
26 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
27 01490 Chăn nuôi khác N
28 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
29 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
30 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
31 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
32 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
33 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
34 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
35 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
36 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
37 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
38 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
39 02210 Khai thác gỗ N
40 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
41 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
42 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
43 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
44 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
45 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
46 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
47 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
48 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
49 05200 Khai thác và thu gom than non N
50 06100 Khai thác dầu thô N
51 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
52 07100 Khai thác quặng sắt N
53 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
54 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
55 08101 Khai thác đá N
56 08102 Khai thác cát, sỏi N
57 08103 Khai thác đất sét N
58 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
59 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
60 08930 Khai thác muối N
61 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
62 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
63 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
64 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
65 10611 Xay xát N
66 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
67 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
68 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
69 10720 Sản xuất đường N
70 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
71 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
72 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
73 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
74 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
75 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
76 11020 Sản xuất rượu vang N
77 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
78 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
79 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
80 16102 Bảo quản gỗ N
81 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
82 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
83 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
84 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Y
85 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
86 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
87 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
88 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
89 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
90 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
91 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
92 18110 In ấn N
93 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
94 18200 Sao chép bản ghi các loại N
95 19100 Sản xuất than cốc N
96 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
97 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
98 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
99 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
100 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
101 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
102 42200 Xây dựng công trình công ích N
103 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
104 43110 Phá dỡ N
105 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
106 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
107 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
108 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
109 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
110 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
111 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
112 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
121 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
122 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
123 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
124 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
125 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
126 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
127 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
128 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
129 49400 Vận tải đường ống N
130 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
131 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
132 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
133 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
134 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
135 55101 Khách sạn N
136 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
138 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
139 5590 Cơ sở lưu trú khác N
140 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
141 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
142 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
143 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
144 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
145 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
146 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
147 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
148 7710 Cho thuê xe có động cơ N
149 77101 Cho thuê ôtô N
150 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
151 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
152 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
153 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
154 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
155 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
156 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
157 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
158 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
159 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
160 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
161 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
162 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
163 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
164 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
165 79110 Đại lý du lịch N
166 79120 Điều hành tua du lịch N
167 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
168 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
169 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
170 80300 Dịch vụ điều tra N
171 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
172 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
173 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
174 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
175 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0201253970

Người đại diện: Vũ Bách Sơn Tùng

Số 93 Lán bè - Phường Lam Sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236280

Người đại diện: Võ Văn Cường

Số 183/17 đường Huỳnh Văn lũy, tổ 7, khu phố 6 - Phường Phú Lợi - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603076597

Người đại diện: Nguyễn Hữu Định

101C1, KDC An Bình, Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553516

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Vân

Căn hộ A25.05, HAGL Lakeview, số 72 Hàm Nghi - Phường Thạc Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500744

Người đại diện: Nguyễn Hồng An

Số 38, đường Hạ Long, Giếng Đáy - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201253949

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Hòa

Số 45 Nguyễn Bình - Phường Đổng Quốc Bình - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702236474

Người đại diện: Võ Vân Hiệp

Số 5/13 đường Thủ Khoa Huân, Khu phố Bình Phước A - Phường Bình Chuẩn - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100485409

Người đại diện: Trần Nhựt Tân

Đường Châu Thị Kim, ấp Hòa Ngãi - Xã An Vĩnh Ngãi - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5800896708-001

Người đại diện: Đặng Thị Kiều Anh

Số 11/F5, KP 1 - Phường Long Bình Tân - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401553509

Người đại diện: Hứa Vũ Lợi

31 Lý Chính Thắng - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700500737

Người đại diện: Trịnh Văn Đông

Số 113, Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201254011

Người đại diện: Bùi Thị Thu Hương

Số 71/80 Phạm Phú Thứ - Phường Hạ Lý - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết