Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng do Nguyễn Thị Hương thành lập vào ngày 26/05/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

Địa chỉ: SN 492 Trần Phú, Phường Ba Đình, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802460799

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Hương

Ngày bắt đầu HĐ: 26/05/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802460799

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Sao Vàng

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01140 Trồng cây mía N
2 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
4 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
7 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
8 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
9 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
10 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
11 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
12 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
13 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
14 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
15 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
16 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
17 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
18 10611 Xay xát N
19 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
20 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
21 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
22 10720 Sản xuất đường N
23 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
24 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
25 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
26 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
27 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
28 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
29 11020 Sản xuất rượu vang N
30 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
31 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
32 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
33 16102 Bảo quản gỗ N
34 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
35 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
36 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
37 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
38 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
39 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
40 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
41 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
42 23941 Sản xuất xi măng N
43 23942 Sản xuất vôi N
44 23943 Sản xuất thạch cao N
45 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
46 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
47 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
48 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
49 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
50 24310 Đúc sắt thép N
51 24320 Đúc kim loại màu N
52 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
53 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
54 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
55 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
56 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
57 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
58 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
59 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
60 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
61 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
62 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
63 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
64 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
65 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
66 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
67 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
68 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
69 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
70 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
71 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
72 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
73 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
74 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
75 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
76 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
77 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
78 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
79 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
80 28230 Sản xuất máy luyện kim N
81 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
82 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
83 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
84 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
85 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
86 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
87 29100 Sản xuất xe có động cơ N
88 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
89 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
90 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
91 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
92 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
93 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
94 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
95 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
96 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
97 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
98 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
99 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
100 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
101 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
102 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
103 32200 Sản xuất nhạc cụ N
104 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
105 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
106 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
107 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
108 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
109 42200 Xây dựng công trình công ích N
110 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
111 43110 Phá dỡ N
112 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
113 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
114 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
115 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
116 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
117 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
118 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
119 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
120 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
121 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
122 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
123 46101 Đại lý N
124 46102 Môi giới N
125 46103 Đấu giá N
126 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
127 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
128 46202 Bán buôn hoa và cây N
129 46203 Bán buôn động vật sống N
130 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
131 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
132 46310 Bán buôn gạo N
133 4632 Bán buôn thực phẩm N
134 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
135 46322 Bán buôn thủy sản N
136 46323 Bán buôn rau, quả N
137 46324 Bán buôn cà phê N
138 46325 Bán buôn chè N
139 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
140 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
141 4633 Bán buôn đồ uống N
142 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
143 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
144 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
145 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
146 46411 Bán buôn vải N
147 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
148 46413 Bán buôn hàng may mặc N
149 46414 Bán buôn giày dép N
150 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
151 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
152 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
153 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
154 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
155 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
156 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
157 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
158 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
159 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
160 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
161 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
162 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
163 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
164 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
165 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
166 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
167 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
168 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
169 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
170 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
171 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
172 46612 Bán buôn dầu thô N
173 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
174 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
175 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
176 46621 Bán buôn quặng kim loại N
177 46622 Bán buôn sắt, thép N
178 46623 Bán buôn kim loại khác N
179 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
190 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
191 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
192 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
235 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
236 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
237 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
238 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
239 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
241 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
242 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
243 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
244 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
245 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
246 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
247 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
248 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
249 49200 Vận tải bằng xe buýt N
250 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
251 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
252 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
253 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
254 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
255 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
256 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
257 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
258 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
259 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
260 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
261 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
262 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
263 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
264 49400 Vận tải đường ống N
265 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
266 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
267 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
268 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
269 53100 Bưu chính N
270 53200 Chuyển phát N
271 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
272 55101 Khách sạn N
273 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
274 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
275 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
276 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
277 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
278 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
279 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
280 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
281 5914 Hoạt động chiếu phim N
282 59141 Hoạt động chiếu phim cố định N
283 59142 Hoạt động chiếu phim lưu động N
284 59200 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc N
285 60100 Hoạt động phát thanh N
286 60210 Hoạt động truyền hình N
287 60220 Chương trình cáp, vệ tinh và các chương trình thuê bao khác N
288 61100 Hoạt động viễn thông có dây N
289 61200 Hoạt động viễn thông không dây N
290 61300 Hoạt động viễn thông vệ tinh N
291 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
292 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
293 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
294 75000 Hoạt động thú y N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603787858

Người đại diện: Nguyễn Văn Hà

Số 36, đường 26, ấp Tân Bình, Xã Bình Minh, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801609878

Người đại diện: Đoàn Thanh Sang

Lô D31, đường số 5, Khu TĐC Thạnh Mỹ, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802592227

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Số 64 phố Tây Sơn, Phường An Hoạch, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301158227

Người đại diện: Nguyễn Văn Đông

Khu Phương Vi, Phường Vũ Ninh, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3502309037

Người đại diện: Trâ�N Minh Nghi�A

Sô� 18,Đươ�ng Hu�ng Vương - Phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601501209

Người đại diện: Trần Đăng Lưu

Xóm Phúc Tài, Xã Phúc Thuận, Thị xã Phổ Yên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603787921

Người đại diện: Trương Thị Thúy Kiều

F16, khu phố 5A, Phường Tân Biên, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802592202

Người đại diện: Đinh Văn Túy

Nhà Ông Đinh Văn Túy, xóm 8, Xã Nga Điền, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801610143

Người đại diện: Trần Đông Nhân

273C/8, KV2, Phường An Bình, Quận Ninh Kiều, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301157618

Người đại diện: Nguyễn Văn Đại

58 Hoàng hoa thám, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4601501061

Người đại diện: Nguyễn Minh Hợi

Số nhà 16, Tổ 4, Phường Quan Triều, Thành phố Thái Nguyên, Tỉnh Thái Nguyên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105878560-007

Người đại diện: Phạm Cao Cường

Số 10 Phạm Ngọc Thạch - Phường 9 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết