Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Công Nghệ Cao Thái Bình Dương

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Công Nghệ Cao Thái Bình Dương do Lê Bá Thúy thành lập vào ngày 01/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Công Nghệ Cao Thái Bình Dương.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Công Nghệ Cao Thái Bình Dương mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Công Nghệ Cao Thái Bình Dương

Địa chỉ: Thôn Cống Trúc, Xã Quảng Ninh, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802461665

Người ĐDPL: Lê Bá Thúy

Ngày bắt đầu HĐ: 01/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802461665

Lĩnh vực: Trồng lúa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Giống Cây Trồng Công Nghệ Cao Thái Bình Dương

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa Y
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
5 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
6 01181 Trồng rau các loại N
7 01182 Trồng đậu các loại N
8 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
9 01190 Trồng cây hàng năm khác N
10 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
11 08101 Khai thác đá N
12 08102 Khai thác cát, sỏi N
13 08103 Khai thác đất sét N
14 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
15 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
16 08930 Khai thác muối N
17 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
18 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
19 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
20 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
21 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
22 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
23 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
24 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
25 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
26 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
27 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
28 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
29 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
30 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
31 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
32 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
33 10611 Xay xát N
34 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
36 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
37 10720 Sản xuất đường N
38 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
39 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
40 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
41 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
42 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
43 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
44 11020 Sản xuất rượu vang N
45 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
46 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
47 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
48 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
49 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
50 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
51 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
52 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
53 18110 In ấn N
54 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
55 18200 Sao chép bản ghi các loại N
56 19100 Sản xuất than cốc N
57 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
58 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
59 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
60 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
61 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
62 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
63 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
64 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
65 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
66 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
67 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
68 46101 Đại lý N
69 46102 Môi giới N
70 46103 Đấu giá N
71 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
72 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
73 46202 Bán buôn hoa và cây N
74 46203 Bán buôn động vật sống N
75 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
77 46310 Bán buôn gạo N
78 4632 Bán buôn thực phẩm N
79 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
80 46322 Bán buôn thủy sản N
81 46323 Bán buôn rau, quả N
82 46324 Bán buôn cà phê N
83 46325 Bán buôn chè N
84 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
85 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
86 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
87 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
88 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
89 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
90 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
91 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
92 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
93 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
94 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
95 46632 Bán buôn xi măng N
96 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
97 46634 Bán buôn kính xây dựng N
98 46635 Bán buôn sơn, vécni N
99 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
100 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
101 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
102 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
103 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
104 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
105 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
106 46694 Bán buôn cao su N
107 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
108 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
109 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
110 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
111 46900 Bán buôn tổng hợp N
112 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
113 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
122 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
123 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
124 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
125 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
126 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
127 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
128 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
129 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
140 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
141 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
142 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
143 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
144 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
145 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
146 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
147 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
148 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
149 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
150 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
151 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
152 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
153 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
154 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
155 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
156 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
157 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
158 49400 Vận tải đường ống N
159 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
160 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
161 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
162 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
163 53100 Bưu chính N
164 53200 Chuyển phát N
165 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
166 55101 Khách sạn N
167 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
168 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
170 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
171 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
172 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
173 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
174 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
175 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
176 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
177 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
178 75000 Hoạt động thú y N
179 7710 Cho thuê xe có động cơ N
180 77101 Cho thuê ôtô N
181 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
182 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
183 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
184 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1101016488

Người đại diện: Trần Thanh Nhàn

Số 24, Trần Văn Nam - Phường 3 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603287044

Người đại diện: Nguyễn Nam Phi

Số 35, KP 9 - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300511545

Người đại diện: Nguyễn Bình Thiệp

Trịnh Xá - Phường Châu Khê - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501242372

Người đại diện: Võ Thị Màu

Số 10/36 Lạc Long Quân, phường 2 - Phường 2 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801627075

Người đại diện: Hồ Văn Tâm

Tại nhà ông Hồ Văn Tâm thôn 1 - Xã Xuân Tân - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1101016008

Người đại diện: Hoàng Hải

Lô B06-3, khu công nghiệp Đức Hòa 1, ấp 5. - Xã Đức Hòa Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801627124

Người đại diện: Lưu Trọng Mạnh

Thôn Yên Doãn 2 - Xã Đông Yên - Huyện Đông Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501243143

Người đại diện: Nguyễn Thế Tài

Số 78 Yên Bái, phường 4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300511425

Người đại diện: Phan Thị Láng

Khu phố Trang Liệt - Phường Trang Hạ - Thị xã Từ Sơn - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603287213

Người đại diện: Đoàn Thị Minh Trang

Số 388/6, KP 3, đường Cách Mạng tháng 8 - Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết