Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa do Huang Xin Yuan thành lập vào ngày 13/06/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Thanh Hoa New Hope Livestock Services Limited Company

Địa chỉ: Thôn Tượng Liên 1, Xã Thạch Tượng, Huyện Thạch Thành, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802466159

Người ĐDPL: Huang Xin Yuan

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802466159

Lĩnh vực: Chăn nuôi lợn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Chăn Nuôi New Hope Thanh Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
34 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
35 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
36 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
37 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
38 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
39 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
40 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
41 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
42 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
43 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
44 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
45 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
46 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
47 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
48 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
49 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
50 46202 Bán buôn hoa và cây N
51 46203 Bán buôn động vật sống N
52 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
53 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
54 46310 Bán buôn gạo N
55 4632 Bán buôn thực phẩm N
56 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
57 46322 Bán buôn thủy sản N
58 46323 Bán buôn rau, quả N
59 46324 Bán buôn cà phê N
60 46325 Bán buôn chè N
61 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
62 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
63 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
64 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
65 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
66 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
67 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
68 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
69 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6100601767

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Nga

Số nhà 274, Đường Hùng Vương - Huyện Đák Hà - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700713218

Người đại diện: Bùi Thị Ngọc Hà

Số 229, Đường Lương Văn Thăng - Thành phố Ninh Bình - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001943034

Người đại diện: Phạm Đình Hùng

Tổ dân phố Hưng Lợi - Phường Sông Trí - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100347221-004

Người đại diện: Trần Thị Bích Thủy

Thôn 4 - Thị trấn Đắk Rve - Huyện Kon Rẫy - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700712870

Người đại diện: Đinh Thị Cậy

Xóm Đồng - Xã Khánh Lợi - Huyện Yên Khánh - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900472977

Người đại diện: Tăng Thị Quyên

Số 54 ấp Vĩnh Đông - Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001943154

Người đại diện: Hồ Đức Phương

Tại nhà ông Hồ Đức Phương, tổ dân phố Liên Minh - Phường Kỳ Long - Thị xã Kỳ Anh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2700713225

Người đại diện: Bùi Thị Thanh

Số nhà 194/3, Tổ 3 - Phường Bắc Sơn - Thành phố Tam Điệp - Ninh Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3001942961

Người đại diện: Phạm Xuân Tịnh

Số 127 đường Nguyễn Du, khối phố 4 - Phường Nguyễn Du - Thành phố Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900256983-002

Người đại diện: Ngô Văn Việt

ấp Mỹ Điền - Xã Long Điền Đông A - Huyện Đông Hải - Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6100347221-003

Người đại diện: Trần Thị Bích Thủy

Số 29 đường 24/4 - Thị trấn Đắk Tô - Huyện Đắk Tô - Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900349349-001

Người đại diện: Phạm Văn Hùng

41B, Đường 23 tháng 8 - Phường 8 - Thành Phố Bạc Liêu - Bạc Liêu

Xem chi tiết