Công Ty TNHH Đồng Phú Construction

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đồng Phú Construction do Đỗ Văn Quế thành lập vào ngày 19/07/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đồng Phú Construction.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đồng Phú Construction mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đồng Phú Construction

Địa chỉ: Lô 08, LK 25, khu đô thị mới Đông Sơn, Phường An Hoạch, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802474216

Người ĐDPL: Đỗ Văn Quế

Ngày bắt đầu HĐ: 19/07/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802474216

Lĩnh vực: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đồng Phú Construction

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
58 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
59 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
60 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
61 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
62 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
63 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
64 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
65 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
66 05200 Khai thác và thu gom than non N
67 06100 Khai thác dầu thô N
68 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
69 07100 Khai thác quặng sắt N
70 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
71 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
72 08101 Khai thác đá N
73 08102 Khai thác cát, sỏi N
74 08103 Khai thác đất sét N
75 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
76 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
77 08930 Khai thác muối N
78 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
79 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
80 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
81 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
82 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
83 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
84 42200 Xây dựng công trình công ích N
85 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Y
86 43110 Phá dỡ N
87 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
88 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
89 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
90 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
91 46202 Bán buôn hoa và cây N
92 46203 Bán buôn động vật sống N
93 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
94 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
95 46310 Bán buôn gạo N
96 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
97 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
98 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
99 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
100 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
101 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
102 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
103 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
104 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
105 46612 Bán buôn dầu thô N
106 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
107 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
108 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
109 46621 Bán buôn quặng kim loại N
110 46622 Bán buôn sắt, thép N
111 46623 Bán buôn kim loại khác N
112 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
113 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
114 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
115 46632 Bán buôn xi măng N
116 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
117 46634 Bán buôn kính xây dựng N
118 46635 Bán buôn sơn, vécni N
119 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
120 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
121 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
122 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
123 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
124 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
125 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
126 46694 Bán buôn cao su N
127 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
128 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
129 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
130 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
131 46900 Bán buôn tổng hợp N
132 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
133 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
134 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
135 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
136 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
137 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
138 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
139 49400 Vận tải đường ống N
140 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
141 55101 Khách sạn N
142 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
143 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
144 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
150 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
151 71101 Hoạt động kiến trúc N
152 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
153 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
154 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
155 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
156 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
157 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
158 73100 Quảng cáo N
159 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
160 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
161 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1001135611

Người đại diện: Tống Văn Vũ

Nhà ông Vũ, thôn Lạc Chính, Xã Vũ Chính, Thành phố Thái Bình, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100113039-005

Người đại diện: Lê Tâm

Cảng Chân Mây - Xã Lộc Vĩnh - Huyện Phú Lộc - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902089585

Người đại diện: Võ Quang Vinh

Số 12, đường Lương Đình Của, Khối 10, Phường Quang Trung, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801615712

Người đại diện: Nguyễn Thị Huỳnh

E9-36 Đường số 5, Khu Dân Cư 586, Phường Phú Thứ, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001135604

Người đại diện: Lê Đình Toản

Nhà ông Toản, thôn Nghĩa Hưng, Xã Thái Tân, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3200260226-001

Người đại diện: Hoàng Thị Hà

71 Lê Trung Đình - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702958649

Người đại diện: Đỗ Cao Thùy Vy

Thửa đất số 469, Tờ bản đồ số 35, Khu phố Bình Chánh, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902089458

Người đại diện: Nguyễn Hữu Mai

Xóm Tân Yên, Xã Tân Phú, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1801615695

Người đại diện: Trần Bảo Giang

35/8, KV Yên Thuận, Phường Lê Bình, Quận Cái Răng, Thành phố Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1001135668

Người đại diện: Phạm Văn Cường

Nhà ông Cường, thôn Bắc Lịch Động, Xã Đông Các, Huyện Đông Hưng, Tỉnh Thái Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702958310

Người đại diện: Trần Khắc Trung

Thửa đất số 466,Tờ bản đồ số 80,Khu phố 1B, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3301589426

Người đại diện: Trần Minh Chung

77 Nguyễn Sinh Cung - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế

Xem chi tiết