Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Phát Qđ

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Phát Qđ do Nguyễn Thị Quế thành lập vào ngày 21/08/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Phát Qđ.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Phát Qđ mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Phát Qđ

Địa chỉ: Thôn Đông Quang 1, Xã Quảng Đông, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802479101

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Quế

Ngày bắt đầu HĐ: 21/08/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802479101

Lĩnh vực: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Tín Phát Qđ

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
3 01181 Trồng rau các loại N
4 01182 Trồng đậu các loại N
5 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
6 01190 Trồng cây hàng năm khác N
7 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
8 01281 Trồng cây gia vị N
9 01282 Trồng cây dược liệu N
10 01290 Trồng cây lâu năm khác N
11 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
12 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
13 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
14 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
15 01450 Chăn nuôi lợn N
16 0146 Chăn nuôi gia cầm N
17 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
18 01462 Chăn nuôi gà N
19 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
20 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
21 01490 Chăn nuôi khác N
22 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
23 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
24 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
25 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
26 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
27 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
28 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
29 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
30 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
31 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
32 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
33 02210 Khai thác gỗ N
34 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
35 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
36 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
37 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
38 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
39 08101 Khai thác đá N
40 08102 Khai thác cát, sỏi N
41 08103 Khai thác đất sét N
42 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
43 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
44 08930 Khai thác muối N
45 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
46 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
47 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
48 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
49 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
50 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
51 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
52 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
53 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
54 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
55 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
56 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
57 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
58 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
59 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
60 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
61 10611 Xay xát N
62 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
63 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
64 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
65 10720 Sản xuất đường N
66 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
67 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
68 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
69 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
70 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
71 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
72 11020 Sản xuất rượu vang N
73 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
74 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
75 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
76 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
77 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
78 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
79 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
80 46202 Bán buôn hoa và cây N
81 46203 Bán buôn động vật sống N
82 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
84 46310 Bán buôn gạo N
85 4632 Bán buôn thực phẩm N
86 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
87 46322 Bán buôn thủy sản N
88 46323 Bán buôn rau, quả N
89 46324 Bán buôn cà phê N
90 46325 Bán buôn chè N
91 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
92 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
93 4633 Bán buôn đồ uống N
94 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
95 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
96 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
97 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
98 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
99 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
100 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
101 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
102 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
103 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
104 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
105 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
106 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
107 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
108 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
109 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
110 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
111 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
112 46632 Bán buôn xi măng N
113 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
114 46634 Bán buôn kính xây dựng N
115 46635 Bán buôn sơn, vécni N
116 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
117 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
118 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
119 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Y
120 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
121 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
122 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
123 46694 Bán buôn cao su N
124 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
125 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
126 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
127 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
128 46900 Bán buôn tổng hợp N
129 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
130 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
134 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
135 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
136 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
137 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
138 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
139 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
140 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
141 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
142 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
143 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
144 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
145 49400 Vận tải đường ống N
146 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
147 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
148 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
149 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
150 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 1700256369

Người đại diện: Lê Minh Kiệt

Khu vực 1 - Thị Trấn Thứ 11 - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401564839

Người đại diện: Trần Quốc Tuấn

34 Võ Nghĩa - Phường Phước Mỹ - Quận Sơn Trà - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700544131

Người đại diện: Trần Văn Quảng

Số 403 đường Nguyễn Văn Cừ - Phường Hồng Hải - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109629

- Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237195

Xã Quang Chiểu - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201264732

Người đại diện: Hoàng Thị Hồng Anh

Số 22 Ký Con - Phường Phạm Hồng Thái - Quận Hồng Bàng - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255975

Người đại diện: Nguyễn Văn Duyệt

Số 33, ấp 9 Chợ xã Đông Hòa - Huyện An Minh - Kiên Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400524840-004

Người đại diện: Nguyễn Bá Minh

12 Hoàng Văn Thái - Phường Hoà Minh - Quận Liên Chiểu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700544445

Người đại diện: Nguyễn Quang Khải

Khu Nam Sơn, phường Nam Khê - Thành phố Uông Bí - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300109675

- Huyện Tiên Du - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801237251

Khu II - TT Mường Lát - Huyện Mường Lát - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1700255372

Người đại diện: Mã Thúy Liễu

Số 116, khu phố 3 - Thị trấn Thứ Ba - Huyện An Biên - Kiên Giang

Xem chi tiết