Công Ty TNHH Thanh Hóa 855

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thanh Hóa 855 do Vũ Văn Tới thành lập vào ngày 12/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thanh Hóa 855.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thanh Hóa 855 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Thanh Hóa 855

Địa chỉ: Thôn Hà Bắc, Xã Hải Hà, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802482087

Người ĐDPL: Vũ Văn Tới

Ngày bắt đầu HĐ: 12/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802482087

Lĩnh vực: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thanh Hóa 855

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Y
40 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
41 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
42 42200 Xây dựng công trình công ích N
43 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
44 43110 Phá dỡ N
45 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
46 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
47 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
48 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
49 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
50 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
51 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
52 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
53 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
54 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
55 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
56 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
57 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
58 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
59 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
60 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
61 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
62 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
63 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
64 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
65 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
66 46612 Bán buôn dầu thô N
67 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
68 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
69 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
70 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
71 46632 Bán buôn xi măng N
72 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
73 46634 Bán buôn kính xây dựng N
74 46635 Bán buôn sơn, vécni N
75 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
76 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
77 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
78 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
91 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
92 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
101 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
102 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 51100 Vận tải hành khách hàng không N
107 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
108 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
109 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
110 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
111 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
112 5224 Bốc xếp hàng hóa N
113 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
114 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
115 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
116 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
117 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
118 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
119 55101 Khách sạn N
120 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
121 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
123 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
124 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
125 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
126 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
127 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
128 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
129 71101 Hoạt động kiến trúc N
130 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
131 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
132 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
133 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
134 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
135 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
136 73100 Quảng cáo N
137 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
138 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
139 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
146 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
147 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
148 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
149 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
150 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
151 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
152 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
153 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2301181096

Người đại diện: Triệu Mạnh Khuê

Thôn Bình An, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468663

Người đại diện: Võ Ngọc Vui

106/04, Trường Xuân 2, Xã Xuân Trường, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002230300

Người đại diện: Nguyễn Trường Thăng

Số 36, đường Đào Tấn, tổ 4 , Phường Nguyễn Du, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2301181089

Người đại diện: Đỗ Thị Chi

Thôn Bình An, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468656

Người đại diện: Châu Văn Quý

52 Hồ Xuân Hương, Phường 9, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802953554

Người đại diện: Lê Tuấn Anh

Số 01A đường Trịnh Thế Lợi, Phường Hàm Rồng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064717

Người đại diện: Viết Quang Trường

Khu 8, Xã Cự Thắng, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801468670

Người đại diện: Đinh Tiến Đăng

Thửa số 35 tờ bản đồ số 20, Khu nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, Xã Đạ Sar, Huyện Lạc Dương, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2601064724

Người đại diện: Đỗ Gia Dũng

Khu 3, Thị Trấn Hưng Hoá, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0901105819

Người đại diện: Đỗ Duy Khánh

Đội 5, Thôn Tân Khai, Xã Thiện Phiến, Huyện Tiên Lữ, Tỉnh Hưng Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2902109986

Người đại diện: Nguyễn Văn Luân

Xóm 14, Xã Nghi Long, Huyện Nghi Lộc, Tỉnh Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400436994

Người đại diện: Hoàng Anh Tú

Đường Lý Thường Kiệt, Tổ dân phố 1, Thị Trấn Đắk Mil, Huyện Đắk Mil, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết