Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Xanh do Hà Anh Dũng thành lập vào ngày 29/09/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Investment Development Technology And Fresh Environment Joint Stock Company

Địa chỉ: Nhà bà Hoàng Thị Liên, thôn Gia Lộc, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802484260

Người ĐDPL: Hà Anh Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 29/09/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802484260

Lĩnh vực: Lắp đặt hệ thống điện


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Công Nghệ Và Môi Trường Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
41 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
42 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
43 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
44 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
45 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
46 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
47 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
48 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
49 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
50 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
51 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
52 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
53 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
54 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
55 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
56 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
57 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
58 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
59 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
60 32200 Sản xuất nhạc cụ N
61 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
62 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
63 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
64 35101 Sản xuất điện N
65 35102 Truyền tải và phân phối điện N
66 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
67 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
68 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
69 35302 Sản xuất nước đá N
70 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
71 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
72 37001 Thoát nước N
73 37002 Xử lý nước thải N
74 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
75 3812 Thu gom rác thải độc hại N
76 38121 Thu gom rác thải y tế N
77 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
78 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
79 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
80 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
81 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
82 3830 Tái chế phế liệu N
83 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
84 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
85 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
86 41000 Xây dựng nhà các loại N
87 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
88 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
89 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
90 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
91 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
92 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
93 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
94 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
96 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
97 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
99 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 4632 Bán buôn thực phẩm N
102 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
103 46322 Bán buôn thủy sản N
104 46323 Bán buôn rau, quả N
105 46324 Bán buôn cà phê N
106 46325 Bán buôn chè N
107 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
108 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
109 4633 Bán buôn đồ uống N
110 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
111 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
112 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
113 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
114 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
115 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
116 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
117 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
118 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
119 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
120 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
121 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
122 46632 Bán buôn xi măng N
123 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
124 46634 Bán buôn kính xây dựng N
125 46635 Bán buôn sơn, vécni N
126 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
127 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
128 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
129 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
130 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
131 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
132 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
133 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
134 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
135 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
136 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
137 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
138 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
139 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
140 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
141 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
142 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
143 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
144 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
145 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
146 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
147 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
148 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
149 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
150 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
151 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
152 49400 Vận tải đường ống N
153 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
154 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
155 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
156 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
157 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
158 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
159 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
160 5224 Bốc xếp hàng hóa N
161 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
162 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
163 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
164 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
165 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
166 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
167 55101 Khách sạn N
168 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
169 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
170 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
171 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
172 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
173 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
174 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
175 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
176 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
177 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
178 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
179 58110 Xuất bản sách N
180 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
181 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
182 58190 Hoạt động xuất bản khác N
183 58200 Xuất bản phần mềm N
184 7710 Cho thuê xe có động cơ N
185 77101 Cho thuê ôtô N
186 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
187 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
188 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
189 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
190 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
191 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
192 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
193 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
194 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
195 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
196 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
197 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0106528495

Người đại diện: Nguyễn Huy Lâm

Số 26B, ngõ 68/108, phố Triều Khúc - Xã Tân Triều - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106390085

Người đại diện: Bùi Thị Hà Phương

123 Lê Duẩn - Phường Cửa Nam - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107711567

Người đại diện: Nguyễn Hữu Nam

Ki-ốt số 20, KĐT Tây Nam Linh Đàm, Phường Hoàng Liệt, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314294368

Người đại diện: Quách Thanhtrang

67 Võ Văn Ngân, Khu Phố 2, Phường Linh Chiểu, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314603383

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Tuyền

Số 86/24 Thống Nhất, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312925995-003

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Trọng

29/3B, ấp Mới 1 - Xã Tân Xuân - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106531240

Người đại diện: Dương Đức Tuấn

Đội 4, thôn Lạc Thị - Xã Ngọc Hồi - Huyện Thanh Trì - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314293847

Người đại diện: Nguyễn Văn Trình

25 Đường số 27, khu phố 9, Phường Hiệp Bình Chánh, Quận Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106391628

Người đại diện: Đặng Kim Chung

Số 2 Trần Hưng Đạo - Phường Phan Chu Trinh - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107710757

Người đại diện: Hoàng Văn Tuấn

Số 2B, ngách 97/6, ngõ 168, đường Kim Giang, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314602051

Người đại diện: Hồ Huy Hoàng

233 Đường Số 6, Phường 7, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313806687

Người đại diện: Nguyễn Kim Nhẫn

4/5Q ấp Nam Lân - Xã Bà Điểm - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết