Công Ty TNHH Dvtm Hoàng Đạt

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Dvtm Hoàng Đạt do Hà Thị Chú thành lập vào ngày 09/11/2017. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Dvtm Hoàng Đạt.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dvtm Hoàng Đạt mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Dvtm Hoàng Đạt

Địa chỉ: Bản Khằm, Xã Hồi Xuân, Huyện Quan Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802492952

Người ĐDPL: Hà Thị Chú

Ngày bắt đầu HĐ: 09/11/2017

Giấy phép kinh doanh: 2802492952

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Dvtm Hoàng Đạt

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
18 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
19 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
20 29100 Sản xuất xe có động cơ N
21 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
22 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
23 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
24 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
25 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
26 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
27 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
28 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
29 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
30 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
31 3830 Tái chế phế liệu N
32 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
33 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
34 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
35 41000 Xây dựng nhà các loại N
36 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
37 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
38 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
39 42200 Xây dựng công trình công ích N
40 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
41 43110 Phá dỡ N
42 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
43 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4632 Bán buôn thực phẩm N
52 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
53 46322 Bán buôn thủy sản N
54 46323 Bán buôn rau, quả N
55 46324 Bán buôn cà phê N
56 46325 Bán buôn chè N
57 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
58 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
59 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
60 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
61 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
62 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
63 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
64 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
65 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
66 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
67 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
68 46632 Bán buôn xi măng N
69 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
70 46634 Bán buôn kính xây dựng N
71 46635 Bán buôn sơn, vécni N
72 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
73 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
74 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
75 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
76 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
77 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
78 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
79 46694 Bán buôn cao su N
80 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
81 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
82 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
83 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
84 46900 Bán buôn tổng hợp N
85 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
97 55101 Khách sạn N
98 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
100 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
101 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
102 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
103 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
104 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
105 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
106 6190 Hoạt động viễn thông khác N
107 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
108 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
109 62010 Lập trình máy vi tính N
110 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
111 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
112 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
113 63120 Cổng thông tin N
114 63210 Hoạt động thông tấn N
115 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
116 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
117 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
118 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
119 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
120 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
121 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
122 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
123 65110 Bảo hiểm nhân thọ N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2600921736

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Tuyết

Thôn Đoài ngoài xã Phú Khê - Xã Phú Khê - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601969880

Người đại diện: Cao Thị Phương Dung

Số 13 Nguyễn Chí Thanh, Khóm Long Thạnh A - Phường Long Thạnh - Thị xã Tân Châu - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901202624

Người đại diện: Lê Đỗ Anh Thượng

Số 174, Đường 785, Tổ 9, ấp Thạnh Hiệp - Xã Thạnh Đông - Huyện Tân Châu - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300752745

Người đại diện: Trương Đình Hiệp

06 Đinh Tiên Hoàng - Thành phố Quảng Ngãi - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601969873

Người đại diện: Nguyễn Văn Song

Số 539, ấp Tân Hiệp A - Thị trấn óc Eo - Huyện Thoại Sơn - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201747310

Người đại diện: Đặng Thành Nhân

2/7 Đông Phước, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600921743

Người đại diện: Bùi Thị Hồng Lan

Xã Thanh Nga - Xã Thanh Nga - Huyện Cẩm Khê - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4300752738

Người đại diện: Phạm Phương

Thôn Mỹ Hòa - Huyện Tư Nghĩa - Quảng Ngãi

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901202952

Người đại diện: Phạm Văn Nguyên

185 đường 787 ấp An Quới - Xã An Hòa - Huyện Trảng Bàng - Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600921775

Người đại diện: Nguyễn Thành Tiến

Khu 6 - Xã Sông Lô - Thành phố Việt Trì - Phú Thọ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1601969859

Người đại diện: Trương Văn Truyển

Số 386, Tổ 15, ấp Hòa Long 1 - Thị trấn An Châu - Huyện Châu Thành - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201747293

Người đại diện: Hoàng Thị Hồng Hằng

Lô 52 đường A4 khu đô thị VCN Phước Hải, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết