Công Ty TNHH Phú Tín Phát B.t

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phú Tín Phát B.t do Mai Cẩm Vân thành lập vào ngày 15/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phú Tín Phát B.t.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Tín Phát B.t mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Trung Tâm, Xã Ái Thượng, Huyện Bá Thước, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802522364

Người ĐDPL: Mai Cẩm Vân

Ngày bắt đầu HĐ: 15/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802522364

Lĩnh vực: Hoạt động cấp tín dụng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phú Tín Phát B.t

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
2 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
3 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
4 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
5 4541 Bán mô tô, xe máy N
6 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
7 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
8 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
9 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
10 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
11 46101 Đại lý N
12 46102 Môi giới N
13 46103 Đấu giá N
14 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
15 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
16 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
17 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
18 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
19 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
20 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
21 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
22 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
23 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
24 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
25 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
26 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
27 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
28 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
29 46632 Bán buôn xi măng N
30 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
31 46634 Bán buôn kính xây dựng N
32 46635 Bán buôn sơn, vécni N
33 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
34 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
35 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
36 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
37 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
38 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
39 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
40 46694 Bán buôn cao su N
41 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
42 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
43 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
44 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
45 46900 Bán buôn tổng hợp N
46 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
47 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
74 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
75 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
76 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
77 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
78 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
79 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
80 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
81 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
82 49400 Vận tải đường ống N
83 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
84 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
85 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
86 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
87 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55101 Khách sạn N
89 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
90 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
92 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
93 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
94 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
95 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
96 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
97 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
98 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
99 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
100 58110 Xuất bản sách N
101 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
102 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
103 58190 Hoạt động xuất bản khác N
104 58200 Xuất bản phần mềm N
105 6190 Hoạt động viễn thông khác N
106 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
107 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
108 62010 Lập trình máy vi tính N
109 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
110 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
111 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
112 63120 Cổng thông tin N
113 63210 Hoạt động thông tấn N
114 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
115 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
116 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
117 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
118 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
119 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
120 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác Y
121 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
122 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
123 7710 Cho thuê xe có động cơ N
124 77101 Cho thuê ôtô N
125 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
126 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
127 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
128 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
129 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
130 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
131 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
132 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
133 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
134 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
135 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
136 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
137 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
138 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
139 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
140 79110 Đại lý du lịch N
141 79120 Điều hành tua du lịch N
142 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
143 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
144 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
145 80300 Dịch vụ điều tra N
146 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
147 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
148 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
149 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
150 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
151 9200 Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc N
152 92001 Hoạt động xổ số N
153 92002 Hoạt động cá cược và đánh bạc N
154 93110 Hoạt động của các cơ sở thể thao N
155 93120 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao N
156 93190 Hoạt động thể thao khác N
157 93210 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề N
158 93290 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu N
159 94110 Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ N
160 94120 Hoạt động của các hội nghề nghiệp N
161 94200 Hoạt động của công đoàn N
162 94910 Hoạt động của các tổ chức tôn giáo N
163 94990 Hoạt động của các tổ chức khác chưa được phân vào đâu N
164 95110 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi N
165 95120 Sửa chữa thiết bị liên lạc N
166 95210 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng N
167 95220 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình N
168 95230 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da N
169 95240 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự N
170 95290 Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
171 96100 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) N
172 96200 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú N
173 96310 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu N
174 96320 Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ N
175 96330 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ N
176 96390 Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu N
177 97000 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình N
178 98100 Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình N
179 98200 Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình N
180 99000 Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6001448684-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Mễ

Tổ 4 - Thị trấn Đắk Mâm - Huyện Krông Nô - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601148515

Người đại diện: Nguyễn Ngọc Thanh

Xóm 6, Xã Hồng Quang, Huyện Nam Trực, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512869

Người đại diện: Nguyễn Đức Quyết

Số 06, đường A10, thôn 1 - Xã Cư êBur - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001227367

Người đại diện: Phạm Hoàng Toản

ấp Thị Tường A - Xã Hưng Mỹ - Huyện Cái Nước - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601148466

Người đại diện: Trần Mạnh Hùng

Số 2/31/192 Trần Huy Liệu, Phường Trường Thi, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077595

Người đại diện: Nguyễn Tiến Hoàng

Lô 9, 10, 11 Trần Bạch Đằng, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400351677

Người đại diện: Nguyễn Quang Cẩn

Thôn 1 - Xã Tâm Thắng - Huyện Cư Jút - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001512844

Người đại diện: Lê Đình Thanh

Số 14 đường Nguyễn Xuân Nguyên - Phường Tân An - TP.Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2001228353

Người đại diện: Trần Thái Bình

Khóm 6 - Thị trấn Sông Đốc - Huyện Trần Văn Thời - Cà Mau

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6001448684-001

Người đại diện: Nguyễn Văn Hoàng

Thôn A Ly ét - Xã Đắk R-La - Huyện Đắk Mil - Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0601148603

Người đại diện: Mai Hữu Đạt

Lô 48 đường Nguyễn Chí Thanh, khu đô thị mới Thống Nhất, Phường Thống Nhất, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0402077612

Người đại diện: Trương Thị Minh Hường

412 Võ Nguyên Giáp, Phường Mỹ An, Quận Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết