Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vạn Hoa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vạn Hoa do Nguyễn Văn Nam thành lập vào ngày 17/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vạn Hoa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vạn Hoa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Van Hoa Agriculture Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm 9, Xã Nga Thủy, Huyện Nga Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802523287

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nam

Ngày bắt đầu HĐ: 17/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802523287

Lĩnh vực: Chăn nuôi khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vạn Hoa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác Y
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
41 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
42 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
43 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
44 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
45 02210 Khai thác gỗ N
46 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
47 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
48 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
49 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
50 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
51 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
52 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
53 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
54 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
55 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
56 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
57 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
58 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
59 05200 Khai thác và thu gom than non N
60 06100 Khai thác dầu thô N
61 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
62 07100 Khai thác quặng sắt N
63 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
64 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
65 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
66 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
67 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
68 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
69 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
70 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
71 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
72 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
73 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
74 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
75 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
76 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
77 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
78 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
79 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
80 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
81 46202 Bán buôn hoa và cây N
82 46203 Bán buôn động vật sống N
83 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
84 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
85 46310 Bán buôn gạo N
86 4632 Bán buôn thực phẩm N
87 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
88 46322 Bán buôn thủy sản N
89 46323 Bán buôn rau, quả N
90 46324 Bán buôn cà phê N
91 46325 Bán buôn chè N
92 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
93 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
94 4633 Bán buôn đồ uống N
95 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
96 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
97 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
98 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
99 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
100 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
101 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
103 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
104 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
105 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
106 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
107 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
108 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
109 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
110 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
111 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
112 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
113 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
114 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
115 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
116 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0313183312

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Thùy

10/1 Nguyễn Văn Lịch, Khu phố 3 - Phường Linh Tây - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105924457

Người đại diện: Đinh Thị Hải Yến

Số 462 Đội Cấn - Phường Cống Vị - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106180070

Người đại diện: Nguyễn Văn Dực

Số 99 phố Nhổn, thôn Tu Hoàng - Phường Phương Canh - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106645537

Người đại diện: Nguyễn Cửu Đức Bình

Số 5, Ngõ 219, Phố Nguyễn Ngọc Nại - Phường Khương Mai - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314145045

Người đại diện: Trương Thế Lộc

160 Lý Tự Trọng, Phường Bến Thành, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313182929

Người đại diện: Phạm Văn Tuân

Số 56 đường số 10, Tổ 9, khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105924714

Người đại diện: Đoàn Hương Lan

Số nhà 106B-A5 Thành Công - Phường Thành Công - Quận Ba Đình - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313296676

Người đại diện: Lê Đình Lợi

8 đường D14A - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106184170

Người đại diện: Lê Thị Phương Linh

Tầng 5, tòa nhà HH3, đường Mễ Trì - Phường Mễ Trì - Quận Nam Từ Liêm - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106645576

Người đại diện: Phạm Thị Trang

Số nhà 14, Ngõ 192 Đường Lê Trọng Tấn - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313181562

Người đại diện: Nguyễn Thị Na

6/12 đường 40 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314145158

Người đại diện: Hồ Tấn Phát

261/21 Trần Hưng Đạo, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết