Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hùng Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hùng Sơn do Đỗ Quang Huy thành lập vào ngày 25/01/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hùng Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hùng Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hung Son Investment One Member Company Limited

Địa chỉ: Thôn 3, Xã Quảng Hùng, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802526898

Người ĐDPL: Đỗ Quang Huy

Ngày bắt đầu HĐ: 25/01/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802526898

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Đầu Tư Hùng Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
7 01281 Trồng cây gia vị N
8 01282 Trồng cây dược liệu N
9 01290 Trồng cây lâu năm khác N
10 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
11 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
12 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
13 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
14 01450 Chăn nuôi lợn N
15 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
16 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
17 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
18 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
19 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
20 02210 Khai thác gỗ N
21 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
22 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
23 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
24 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
25 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
26 07221 Khai thác quặng bôxít N
27 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
28 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
29 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
30 08101 Khai thác đá N
31 08102 Khai thác cát, sỏi N
32 08103 Khai thác đất sét N
33 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
34 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
35 08930 Khai thác muối N
36 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
37 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
38 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
39 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
40 23941 Sản xuất xi măng N
41 23942 Sản xuất vôi N
42 23943 Sản xuất thạch cao N
43 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
44 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
45 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
46 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
47 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
48 24310 Đúc sắt thép N
49 24320 Đúc kim loại màu N
50 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
51 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
52 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
53 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
54 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
55 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
56 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
57 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
58 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
59 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
60 42200 Xây dựng công trình công ích N
61 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
62 43110 Phá dỡ N
63 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
64 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
65 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
66 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
67 46202 Bán buôn hoa và cây N
68 46203 Bán buôn động vật sống N
69 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
70 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
71 46310 Bán buôn gạo N
72 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
73 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
74 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
75 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
76 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
77 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
78 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
79 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
80 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
81 46632 Bán buôn xi măng N
82 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
83 46634 Bán buôn kính xây dựng N
84 46635 Bán buôn sơn, vécni N
85 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
86 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
87 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
88 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
89 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
90 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
91 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
92 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
93 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
94 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
95 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
96 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
97 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
98 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
99 49400 Vận tải đường ống N
100 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
101 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
102 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
103 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
104 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
105 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
106 51100 Vận tải hành khách hàng không N
107 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
108 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
109 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
110 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
111 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
112 55101 Khách sạn N
113 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
115 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
116 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
117 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
118 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
119 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
120 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
121 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
122 71101 Hoạt động kiến trúc N
123 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
124 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
125 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
126 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
127 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
128 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
129 73100 Quảng cáo N
130 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
131 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
132 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
133 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
134 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
135 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
136 75000 Hoạt động thú y N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
151 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
152 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
153 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
154 8710 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng N
155 87101 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh N
156 87109 Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801139617

Người đại diện: Tăng Thị Duyên

Thôn 7 - Xã Nguyên Bình - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200676794

Thị trấn Vạn Giã - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800527414

Người đại diện: Nguyễn xuân Hảng

Lô 37 Khu biệt thự nhà vườn Cồn Khương, Phường Cái Khế - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286828

Xã Phước Long Thọ - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900875142

Người đại diện: Trần Đắc Dũng

Lô 17, Khu công nghiệp nhỏ - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801139695

Người đại diện: Lê Khắc Lãm

Nhà ông Lê Khắc Lãm, thôn Tiền Phong - Xã Hải Hòa - Huyện Tĩnh Gia - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500286842

Phước Long Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800527397

Người đại diện: Cao Thị Minh Nguyệt

91/28/3A, Cách Mạng Tháng Tám - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200676917

Người đại diện: Trần Duy Tánh

118 Hồng Bàng - Phường Tân Lập - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900875093

Người đại diện: Lê Mạnh Hùng

Nhà ông Lê Mạnh Hùng, khối 4 - Huyện Thanh Chương - Nghệ An

Xem chi tiết