Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tm Và Dv Phúc Anh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tm Và Dv Phúc Anh do Lê Bật Hòa thành lập vào ngày 12/03/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tm Và Dv Phúc Anh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tm Và Dv Phúc Anh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phuc Anh Commercial Investment And Service Joint Stock Company

Địa chỉ: Đội 11, Xã Tân Ninh, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802530679

Người ĐDPL: Lê Bật Hòa

Ngày bắt đầu HĐ: 12/03/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802530679

Lĩnh vực: Xây dựng nhà các loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Tm Và Dv Phúc Anh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
33 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
34 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
35 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
36 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
37 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
38 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
39 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
40 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
41 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
42 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
43 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
44 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
45 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
46 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
47 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
48 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
49 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
50 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
51 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
52 26520 Sản xuất đồng hồ N
53 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
54 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
55 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
56 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
57 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
58 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
59 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
60 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
61 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
62 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
63 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
64 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
65 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
66 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
67 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
68 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
69 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
70 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
71 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
72 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
73 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
74 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
75 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
76 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
77 28230 Sản xuất máy luyện kim N
78 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
79 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
80 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
81 3510 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện N
82 35101 Sản xuất điện N
83 35102 Truyền tải và phân phối điện N
84 35200 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống N
85 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
86 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
87 35302 Sản xuất nước đá N
88 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
89 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
90 37001 Thoát nước N
91 37002 Xử lý nước thải N
92 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
93 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
94 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
95 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
96 42200 Xây dựng công trình công ích N
97 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
98 43110 Phá dỡ N
99 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
100 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
101 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
102 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
103 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
104 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
105 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
106 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
107 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
108 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
109 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
110 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
111 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
112 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
113 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
114 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
115 4633 Bán buôn đồ uống N
116 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
117 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
118 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
119 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
120 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
121 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
122 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
123 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
124 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
125 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
126 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
127 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
128 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
129 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
130 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
131 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
132 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
133 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
134 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
135 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
136 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
137 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
138 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
139 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
140 46621 Bán buôn quặng kim loại N
141 46622 Bán buôn sắt, thép N
142 46623 Bán buôn kim loại khác N
143 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
144 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
146 46632 Bán buôn xi măng N
147 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
148 46634 Bán buôn kính xây dựng N
149 46635 Bán buôn sơn, vécni N
150 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
151 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
152 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
153 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
154 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
155 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
156 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
157 46694 Bán buôn cao su N
158 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
159 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
160 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
161 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
162 46900 Bán buôn tổng hợp N
163 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
164 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
166 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
183 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
184 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
185 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
186 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
187 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
188 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
189 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
190 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
191 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
192 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
193 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
194 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
195 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
196 49400 Vận tải đường ống N
197 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
198 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
199 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
200 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
201 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
202 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
203 51100 Vận tải hành khách hàng không N
204 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
205 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
206 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
207 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
208 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
209 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
210 55101 Khách sạn N
211 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
212 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
213 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
214 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
215 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
216 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
217 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
218 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
219 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
220 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
221 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
222 58110 Xuất bản sách N
223 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
224 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
225 58190 Hoạt động xuất bản khác N
226 58200 Xuất bản phần mềm N
227 7710 Cho thuê xe có động cơ N
228 77101 Cho thuê ôtô N
229 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
230 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
231 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
232 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
233 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
234 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
235 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
236 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
237 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
238 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
239 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
240 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
241 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
242 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
243 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
244 79110 Đại lý du lịch N
245 79120 Điều hành tua du lịch N
246 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
247 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
248 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
249 80300 Dịch vụ điều tra N
250 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
251 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
252 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
253 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
254 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0309515734

Người đại diện: Nguyễn Công Tưởng

Số 291/54 Trường Chinh - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302602579

Người đại diện: Nguyễn Hữu Hinh

Số 215 Hòa Bình - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101161652

Số 2 - Ngõ 3 Tổ 32 Phường Dịch Vọng - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311089089

Người đại diện: Nguyễn Kim Lân

A1 Cống Quỳnh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303157698

Người đại diện: Võ Thị Kim Huệ

154/4 Gò Xoài - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101377764

Người đại diện: Đinh Thị Thuỷ

Số nhà 6 ngõ 133 phố Thái Hà, phường trung liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309515526

Người đại diện: Võ Thanh Tuấn

232/39 Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302602547

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hằng

177/52 Lũy Bán Bích - Phường Hiệp Tân - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101161814

Người đại diện: Nguyễn Hồng Quang

Số 85 Ngõ 361 Lạc long quân, Phường Nghĩa Đô - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303191508-001

Người đại diện: Hoàng Văn Phi Sửu

Cụm 7-2, đường M7, khu công nghiệp Tân Bình mở rộng, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311085831

Người đại diện: Nguyễn Viết Hiệu

04 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101377813

Người đại diện: Choi Myoung Su

Số 9A tổ 1, phường Láng Thượng - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết