Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Farm - Group

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Farm - Group do Quách Thành Công thành lập vào ngày 05/04/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Farm - Group.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Farm - Group mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Farm - Group

Địa chỉ: Thôn Quyết Thanh 2, Xã Vạn Thiện, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802533373

Người ĐDPL: Quách Thành Công

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802533373

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư & Phát Triển Nông Nghiệp Farm - Group

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0121 Trồng cây ăn quả N
2 01211 Trồng nho N
3 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
4 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
5 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
6 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
7 01219 Trồng cây ăn quả khác N
8 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
9 01230 Trồng cây điều N
10 01240 Trồng cây hồ tiêu N
11 01250 Trồng cây cao su N
12 01260 Trồng cây cà phê N
13 01270 Trồng cây chè N
14 0146 Chăn nuôi gia cầm N
15 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
16 01462 Chăn nuôi gà N
17 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
18 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
19 01490 Chăn nuôi khác N
20 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
21 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
22 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
23 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
24 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
25 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
26 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
27 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
28 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
29 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
30 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
31 05200 Khai thác và thu gom than non N
32 06100 Khai thác dầu thô N
33 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
34 07100 Khai thác quặng sắt N
35 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
36 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
37 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
38 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
39 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
40 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
41 46202 Bán buôn hoa và cây N
42 46203 Bán buôn động vật sống N
43 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
44 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
45 46310 Bán buôn gạo N
46 4632 Bán buôn thực phẩm N
47 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
48 46322 Bán buôn thủy sản N
49 46323 Bán buôn rau, quả N
50 46324 Bán buôn cà phê N
51 46325 Bán buôn chè N
52 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
53 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
54 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
55 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
56 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
57 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
58 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
59 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
60 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
61 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
62 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
63 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
64 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
65 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
66 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
67 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
68 55101 Khách sạn N
69 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
70 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
71 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
72 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
73 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
74 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
75 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
76 56290 Dịch vụ ăn uống khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0200813034

Người đại diện: Hoàng Thị Hồi

Khu phố 1 - Thị trấn An dương - Huyện An Dương - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601308570

Người đại diện: Bùi Thanh Phúc

223/29/9, KP 2, đường Phan Đình Phùng, Phường Quang Vinh - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701023219

Người đại diện: Lê Quốc Đạt

Kp 2, TT Phước Vĩnh - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200813027

Người đại diện: Nguyễn Văn Hùng

Thôn Xuân sơn - Xã An thắng - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601308771

Người đại diện: Vy Hoàng Giang

Số 253 (nhà A1-A17), khu liên hợp gia cư Thương mại Vĩnh Tườ - Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701020923

Lô số D-4X-CN, KCN Mỹ Phước 3 - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200813002

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Cường

Số 22 Đường Lê lợi - Phường Máy tơ - Quận Ngô Quyền - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3601308612

Người đại diện: Trương Công Trụ

Số 549 A ấp Ngũ Phúc, xã Hố Nai 3 - Huyện Trảng Bom - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3701021684

Người đại diện: Nguyễn Anh Dũng

Số 267 Thích Quảng Đức - Phường Chánh Nghĩa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết