Công Ty TNHH Sxtm Xuân Hòa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sxtm Xuân Hòa do Nguyễn Sỹ Giang thành lập vào ngày 07/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sxtm Xuân Hòa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sxtm Xuân Hòa mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Sxtm Xuân Hòa

Địa chỉ: Thôn 8, Xã Hà Lâm, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802538396

Người ĐDPL: Nguyễn Sỹ Giang

Ngày bắt đầu HĐ: 07/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802538396

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sxtm Xuân Hòa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
12 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
13 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
14 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
15 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
16 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
17 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
18 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
19 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
20 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
21 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
22 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
23 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
24 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
25 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
26 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
27 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
28 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
29 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
30 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
31 18110 In ấn N
32 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
33 18200 Sao chép bản ghi các loại N
34 19100 Sản xuất than cốc N
35 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
36 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
37 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
38 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
39 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
40 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
41 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Y
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
61 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
62 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
63 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
64 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
65 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
66 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
67 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
68 26520 Sản xuất đồng hồ N
69 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
70 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
71 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
72 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
73 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
74 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
75 42200 Xây dựng công trình công ích N
76 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
77 43110 Phá dỡ N
78 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
79 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
80 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
81 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
83 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
84 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
86 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
87 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
88 4541 Bán mô tô, xe máy N
89 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
90 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
91 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
92 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
93 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
94 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
95 46202 Bán buôn hoa và cây N
96 46203 Bán buôn động vật sống N
97 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
98 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
99 46310 Bán buôn gạo N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
109 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
110 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
111 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
112 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
113 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
114 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
115 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
116 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
117 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
118 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
119 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
120 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
121 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
122 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
123 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
124 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
125 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
126 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
127 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
128 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
129 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
130 46612 Bán buôn dầu thô N
131 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
132 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
133 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
134 46621 Bán buôn quặng kim loại N
135 46622 Bán buôn sắt, thép N
136 46623 Bán buôn kim loại khác N
137 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
138 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
139 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
140 46632 Bán buôn xi măng N
141 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
142 46634 Bán buôn kính xây dựng N
143 46635 Bán buôn sơn, vécni N
144 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
145 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
146 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
147 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
148 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
149 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
150 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
151 46694 Bán buôn cao su N
152 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
153 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
154 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
155 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
156 46900 Bán buôn tổng hợp N
157 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
158 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
159 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
160 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
161 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
162 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
163 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
164 49400 Vận tải đường ống N
165 5224 Bốc xếp hàng hóa N
166 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
167 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
168 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
169 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
170 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
171 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
172 55101 Khách sạn N
173 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
174 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
176 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
177 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
178 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
179 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
180 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
181 7710 Cho thuê xe có động cơ N
182 77101 Cho thuê ôtô N
183 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
184 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
185 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
186 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0101304798

Người đại diện: Tống Thị Thu Hà

Số 4/11 ngõ 167 phố Trương Định, phường Trương Định - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104321223

Người đại diện: Phạm Hồng Phương

P903 F4 đơn nguyên 1, khu đô thị mới Yên Hòa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305100369

Người đại diện: Đặng Kim Tuyến

391/7 Huỳnh Tấn Phát KP2 Phường Tân Thuận Đông - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310605703

Người đại diện: Lê Thị Thu Trang

70 Đường TL29, Khu Phố 3B - phường Thạnh Lộc - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102345451

Người đại diện: Pattaphong Iamsuro

Số 352 Giải Phóng - Phường Phương Liệt - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312601824

Người đại diện: Phan Trọng Tín

68 Nguyễn Huệ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101304766

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

25 Đồng Nhân B - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104317763

Người đại diện: El Fehdi Mohammed

Tầng 9, tòa nhà Lucky Building, 66 Trần Thái Tông - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305101789

Người đại diện: Nguyễn Kim Thảo

SK 13-1 Lô CN1-3 KP Grand View Phường Tân Phong - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102345500

Người đại diện: Nguyễn Khánh Toàn

Phòng 115, nhà F8, Khu tập thể nhà máy dụng cụ số 1 - Phường Thanh Xuân Trung - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310603897

Người đại diện: Nguyễn Bá Quý

161E1 Trung Mỹ Tây 13A - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312601990

Người đại diện: Hô� Minh ViêÊT

L14-08B Tầng 14, Vincom Center, Số 72 Lê Thánh Tôn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết