Công Ty TNHH Hưng Thịnh 68

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Hưng Thịnh 68 do Cao Văn Bắc thành lập vào ngày 08/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Hưng Thịnh 68.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Thịnh 68 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Hưng Thịnh 68

Địa chỉ: Thôn Tân Xuân, Xã Hoằng Phụ, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802538639

Người ĐDPL: Cao Văn Bắc

Ngày bắt đầu HĐ: 08/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802538639

Lĩnh vực: Nuôi trồng thuỷ sản nội địa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Hưng Thịnh 68

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
14 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
15 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
16 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
17 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Y
18 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
19 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
20 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
21 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
22 05200 Khai thác và thu gom than non N
23 06100 Khai thác dầu thô N
24 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
25 07100 Khai thác quặng sắt N
26 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
27 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
28 08101 Khai thác đá N
29 08102 Khai thác cát, sỏi N
30 08103 Khai thác đất sét N
31 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
32 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
33 08930 Khai thác muối N
34 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
35 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
36 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
37 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
38 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
39 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
40 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
41 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
42 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
43 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
44 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
45 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
46 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
47 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
48 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
49 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
50 37001 Thoát nước N
51 37002 Xử lý nước thải N
52 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
53 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
54 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
55 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
56 42200 Xây dựng công trình công ích N
57 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
58 43110 Phá dỡ N
59 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
60 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
61 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
62 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
63 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
64 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
65 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
66 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
67 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
68 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
69 46202 Bán buôn hoa và cây N
70 46203 Bán buôn động vật sống N
71 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
72 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
73 46310 Bán buôn gạo N
74 4632 Bán buôn thực phẩm N
75 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
76 46322 Bán buôn thủy sản N
77 46323 Bán buôn rau, quả N
78 46324 Bán buôn cà phê N
79 46325 Bán buôn chè N
80 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
81 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
82 4633 Bán buôn đồ uống N
83 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
84 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
85 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
86 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
96 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
97 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
98 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
99 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
100 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
101 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
102 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
103 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
104 49400 Vận tải đường ống N
105 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
106 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
107 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
108 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
109 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
110 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
111 51100 Vận tải hành khách hàng không N
112 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
113 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
114 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
115 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
116 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
117 53100 Bưu chính N
118 53200 Chuyển phát N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
138 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
139 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
140 79110 Đại lý du lịch N
141 79120 Điều hành tua du lịch N
142 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
143 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
144 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
145 80300 Dịch vụ điều tra N
146 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
147 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
148 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
149 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
150 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
151 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
152 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
153 85322 Dạy nghề N
154 85410 Đào tạo cao đẳng N
155 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
156 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
157 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
158 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
159 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900800757

Xóm Kim Tân - Phưòng Hoà Hiếu - Thị xã Thái Hoà - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200616146

Người đại diện: Nguyễn Trần Linh Giang

259 Thống Nhất - Phường Phương Sài - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702195570

Người đại diện: Hitoshi Okuyama

T8-B, Đại lộ Calmette, Khu công nghiệp Singapore Ascendas - Xã An Tây - Thị Xã Bến Cát - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801056103

Người đại diện: Trần Ngọc Dương

Thôn Hành Chính - Xã Yên Lâm - Huyện Yên Định - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800400979

Người đại diện: Vũ Thị Thái

41/1, Bùi Hữu Nghĩa - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1400460395-017

Người đại diện: Phan Huy Toàn

Lô 20-21, Khu biệt thự bắc Nguyễn Sỹ Sách - Phường Hà Huy Tập - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200252731

Người đại diện: Tô Thị Minh Hường

100/10B Trần Phú - Phường Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801056181

Người đại diện: Nguyễn Văn Thành

Số nhà 112 Nguyễn Trung Trực - Phường Tân Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702195563

Người đại diện: KIM GANG WOOG

Lô E, KCN Đồng An - Phường Bình Hòa - TX Thuận An - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900800919

Người đại diện: Đậu Anh Đức

Số 40 Chu Văn An phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết