Công Ty TNHH Quốc Đạt Th

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Quốc Đạt Th do Nguyễn Quốc Thạo thành lập vào ngày 11/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Quốc Đạt Th.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Đạt Th mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Quoc Dat Th Company Limited

Địa chỉ: Số 05/43, đường Thọ Hạc, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802539417

Người ĐDPL: Nguyễn Quốc Thạo

Ngày bắt đầu HĐ: 11/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802539417

Lĩnh vực: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Quốc Đạt Th

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
2 01181 Trồng rau các loại N
3 01182 Trồng đậu các loại N
4 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
5 01190 Trồng cây hàng năm khác N
6 0121 Trồng cây ăn quả N
7 01211 Trồng nho N
8 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
9 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
10 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
11 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
12 01219 Trồng cây ăn quả khác N
13 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
14 01230 Trồng cây điều N
15 01240 Trồng cây hồ tiêu N
16 01250 Trồng cây cao su N
17 01260 Trồng cây cà phê N
18 01270 Trồng cây chè N
19 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
20 01281 Trồng cây gia vị N
21 01282 Trồng cây dược liệu N
22 01290 Trồng cây lâu năm khác N
23 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
24 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
25 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
26 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
27 01450 Chăn nuôi lợn N
28 0146 Chăn nuôi gia cầm N
29 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
30 01462 Chăn nuôi gà N
31 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
32 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
33 01490 Chăn nuôi khác N
34 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
35 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
36 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
37 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
38 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
39 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
40 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
41 08101 Khai thác đá N
42 08102 Khai thác cát, sỏi N
43 08103 Khai thác đất sét N
44 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
45 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
46 08930 Khai thác muối N
47 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
48 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
49 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
50 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
52 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
53 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
54 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
55 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
56 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
57 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
58 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
59 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
60 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
61 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
62 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
63 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
64 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
65 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
66 10611 Xay xát N
67 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
68 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
69 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
70 10720 Sản xuất đường N
71 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
72 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
73 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Y
74 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
75 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
76 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
77 11020 Sản xuất rượu vang N
78 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
79 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
80 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
81 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
82 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
83 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
84 16102 Bảo quản gỗ N
85 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
86 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
87 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
88 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
89 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
90 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
91 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
92 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
93 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
94 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
95 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
96 18110 In ấn N
97 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
98 18200 Sao chép bản ghi các loại N
99 19100 Sản xuất than cốc N
100 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
101 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
102 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
103 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
104 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
105 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
106 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
107 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
108 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
109 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
110 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
111 26520 Sản xuất đồng hồ N
112 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
113 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
114 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
115 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
116 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
117 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
118 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
119 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
120 32200 Sản xuất nhạc cụ N
121 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
122 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
123 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
124 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
125 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
126 42200 Xây dựng công trình công ích N
127 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
128 43110 Phá dỡ N
129 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
130 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
131 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
132 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
133 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
134 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
135 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
136 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
137 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
138 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
139 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
140 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
141 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
142 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
143 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
144 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
145 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
146 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
147 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
148 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
149 4541 Bán mô tô, xe máy N
150 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
151 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
152 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
153 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
154 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
155 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
156 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
157 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
158 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
159 46101 Đại lý N
160 46102 Môi giới N
161 46103 Đấu giá N
162 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
163 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
164 46202 Bán buôn hoa và cây N
165 46203 Bán buôn động vật sống N
166 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
167 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
168 46310 Bán buôn gạo N
169 4632 Bán buôn thực phẩm N
170 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
171 46322 Bán buôn thủy sản N
172 46323 Bán buôn rau, quả N
173 46324 Bán buôn cà phê N
174 46325 Bán buôn chè N
175 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
176 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
177 4633 Bán buôn đồ uống N
178 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
179 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
180 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
181 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
182 46411 Bán buôn vải N
183 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
184 46413 Bán buôn hàng may mặc N
185 46414 Bán buôn giày dép N
186 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
187 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
188 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
189 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
190 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
191 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
192 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
193 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
194 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
195 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
196 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
197 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
198 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
199 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
200 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
201 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
202 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
203 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
204 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
205 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
206 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
207 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
208 46612 Bán buôn dầu thô N
209 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
210 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
211 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
212 46621 Bán buôn quặng kim loại N
213 46622 Bán buôn sắt, thép N
214 46623 Bán buôn kim loại khác N
215 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
216 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
217 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
218 46632 Bán buôn xi măng N
219 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
220 46634 Bán buôn kính xây dựng N
221 46635 Bán buôn sơn, vécni N
222 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
223 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
224 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
225 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
226 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
227 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
228 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
229 46694 Bán buôn cao su N
230 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
231 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
232 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
233 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
234 46900 Bán buôn tổng hợp N
235 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
236 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
237 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
238 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
239 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
240 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
241 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
242 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
243 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
244 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
245 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
246 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
247 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
248 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
249 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
250 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
251 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
252 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
253 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
254 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
255 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
256 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
257 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
258 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
259 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
260 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
261 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
262 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
263 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
264 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
265 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
266 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
267 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
268 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
269 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
270 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
271 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
272 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
273 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
274 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
275 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
276 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
277 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
278 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
279 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
280 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
281 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
282 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
283 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
284 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
285 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
286 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
287 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
288 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
289 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
290 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
291 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
292 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
293 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
294 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
295 49400 Vận tải đường ống N
296 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
297 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
298 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
299 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
300 5224 Bốc xếp hàng hóa N
301 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
302 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
303 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
304 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
305 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
306 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
307 55101 Khách sạn N
308 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
309 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
310 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
311 5590 Cơ sở lưu trú khác N
312 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
313 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
314 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
315 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
316 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
317 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
318 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
319 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
320 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
321 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
322 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
323 58110 Xuất bản sách N
324 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
325 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
326 58190 Hoạt động xuất bản khác N
327 58200 Xuất bản phần mềm N
328 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
329 71101 Hoạt động kiến trúc N
330 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
331 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
332 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
333 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
334 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
335 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
336 73100 Quảng cáo N
337 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
338 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
339 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
340 7710 Cho thuê xe có động cơ N
341 77101 Cho thuê ôtô N
342 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
343 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
344 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
345 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
346 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
347 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
348 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
349 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
350 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
351 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
352 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
353 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
354 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
355 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
356 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
357 79110 Đại lý du lịch N
358 79120 Điều hành tua du lịch N
359 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
360 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
361 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
362 80300 Dịch vụ điều tra N
363 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
364 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
365 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
366 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
367 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
368 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
369 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
370 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0104217310

Người đại diện: ngô thị thuý Hà

Phòng A41 TT Tổng Cty TVTK GTVT, 15 Nguyễn An Ninh, tổ 29 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309719304

Người đại diện: Diệp Từ Khoa

112 Đường 47 Phường Tân Quy - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104686249

Người đại diện: Nguyễn Thị Bích Ngọc

Số 11 Đặng Trần Côn - Phường Quốc Tử Giám - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101241675

Người đại diện: Nguyễn Phú Cường

Lô 10 vị trí 10 khu ĐT mới Xa La, Phúc La - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304726273-003

Người đại diện: Nguyễn Xuân Anh Tú

Số 11, đường Nguyễn Thị Định - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308489672

Người đại diện: Đào Hoàng Tùng

140A Trần Quang Diệu - Phường 14 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104216451

Người đại diện: Trần Quốc An

Tổ 16 - Quận Hoàng Mai - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104682011

Người đại diện: Nguyễn Tiến Dũng

Số nhà 25, hẻm 318/100/8 đường La Thành - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309721141

Người đại diện: Dư Thị Ngọc Anh

B28 Khu Nhà ở Nam Long Đường Gò ô Môi KP2 Phường Phú Thuận - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0500418797

Người đại diện: Nguyễn Huy Khánh

Km số 1 đường 430 - Vạn phúc - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500229828-001

Người đại diện: Nguyễn Thị Hoàng Yến

Tầng 6, số 391, đường Hoàng Quốc Việt - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308480542

Người đại diện: Trần Mạnh Thạch

160 Điện Biên Phủ - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết