Công Ty TNHH Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại Cao Lộc 888

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại Cao Lộc 888 do Cao Văn Lộc thành lập vào ngày 21/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại Cao Lộc 888.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại Cao Lộc 888 mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại Cao Lộc 888

Địa chỉ: Đường Nguyễn Thiện Thuật, khu phố Trung Mới, Phường Trường Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802541293

Người ĐDPL: Cao Văn Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 21/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802541293

Lĩnh vực: Xây dựng công trình công ích


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng, Dịch Vụ Và Thương Mại Cao Lộc 888

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
12 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
13 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
14 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
15 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
16 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
17 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
18 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
19 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
20 05200 Khai thác và thu gom than non N
21 06100 Khai thác dầu thô N
22 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
23 07100 Khai thác quặng sắt N
24 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
25 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
27 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
28 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
29 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
30 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
31 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
32 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
33 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
34 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
35 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
36 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
37 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
38 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
39 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
40 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
41 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
42 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
43 42200 Xây dựng công trình công ích Y
44 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
45 43110 Phá dỡ N
46 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
47 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
48 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
49 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
50 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
51 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
52 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
53 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
54 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
55 46101 Đại lý N
56 46102 Môi giới N
57 46103 Đấu giá N
58 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
59 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
60 46202 Bán buôn hoa và cây N
61 46203 Bán buôn động vật sống N
62 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
63 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
64 46310 Bán buôn gạo N
65 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
66 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
67 46632 Bán buôn xi măng N
68 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
69 46634 Bán buôn kính xây dựng N
70 46635 Bán buôn sơn, vécni N
71 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
72 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
73 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
74 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
75 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
76 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
77 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
78 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
79 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
80 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
81 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
82 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
83 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
84 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
85 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
86 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
87 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
88 49400 Vận tải đường ống N
89 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
90 50111 Vận tải hành khách ven biển N
91 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
92 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
93 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
94 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
95 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
96 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
97 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
98 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
99 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
100 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
101 51100 Vận tải hành khách hàng không N
102 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
103 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
104 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
105 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
106 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
107 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
108 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
109 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
110 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
111 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
112 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
113 5223 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không N
114 52231 Dịch vụ điều hành bay N
115 52239 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp khác cho vận tải hàng không N
116 5224 Bốc xếp hàng hóa N
117 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
118 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
119 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
120 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
121 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
122 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55101 Khách sạn N
124 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
125 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
126 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
127 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
128 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
129 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
130 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
131 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
132 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
133 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
134 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
135 58110 Xuất bản sách N
136 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
137 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
138 58190 Hoạt động xuất bản khác N
139 58200 Xuất bản phần mềm N
140 7710 Cho thuê xe có động cơ N
141 77101 Cho thuê ôtô N
142 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
143 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
144 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
145 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3700854034

Người đại diện: Trần Thị Điền

89 KP6, đường 30/4. Phường Phú Hòa - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303686902-001

Người đại diện: Nguyễn Hồng Cẩm Yến

Số 25 ấp Thiên Bình, - Xã Tam Phước - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766828

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan

Số 596B Đường Ngô Gia Tự - Phường Thành Tô - Quận Hải An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543699

Người đại diện: Đinh Văn Hiền

Đường Nguyễn Công Hoan, Tổ 4 - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700854066

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng Hoa

Số 2 đường Nguyễn Trãi - Phường Phú Cường - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600366058

Người đại diện: Phan Thị ái Lê

97/490 QL 15 , Phường Tân Mai - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766899

Người đại diện: Nguyễn văn Thơ

Số 13 Lán bè - Phường Lam sơn - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543730

Người đại diện: Huỳnh Văn Danh

478 Lê Duẩn - Phường Chính Gián - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302961017-003

Người đại diện: Phạm Phi Long

Khu 4, TT Uyên Hưng - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600966922

Lô C6 đường 7, KCN Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0200766881

Người đại diện: Nguyễn Thị Lan Hương

Số 310B Đường Tô hiệu - Phường Hồ nam - Quận Lê Chân - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0400543748

538/3 Trần Cao Vân - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết