Công Ty Cổ Phần Cft

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Cft do Phạm Đức Cảnh thành lập vào ngày 29/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Cft.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cft mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: SN 407, đường Thành Mai, Phường Quảng Thành, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802543205

Người ĐDPL: Phạm Đức Cảnh

Ngày bắt đầu HĐ: 29/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802543205

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Cft

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
6 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
7 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
8 29100 Sản xuất xe có động cơ N
9 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
10 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
11 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
12 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
13 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
14 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
15 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
16 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
17 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
18 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
19 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
20 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
21 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
22 42200 Xây dựng công trình công ích N
23 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
24 43110 Phá dỡ N
25 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
26 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
27 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
28 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
29 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
30 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
31 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
32 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
33 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
34 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
35 4541 Bán mô tô, xe máy N
36 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
37 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
38 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
39 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
40 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
41 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
42 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
43 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
44 4632 Bán buôn thực phẩm N
45 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
46 46322 Bán buôn thủy sản N
47 46323 Bán buôn rau, quả N
48 46324 Bán buôn cà phê N
49 46325 Bán buôn chè N
50 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
51 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
52 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
53 46411 Bán buôn vải N
54 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
55 46413 Bán buôn hàng may mặc N
56 46414 Bán buôn giày dép N
57 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
58 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
59 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
60 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
61 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
62 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
63 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
64 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
65 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
66 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
67 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
68 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
69 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
70 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
71 46621 Bán buôn quặng kim loại N
72 46622 Bán buôn sắt, thép N
73 46623 Bán buôn kim loại khác N
74 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
75 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
76 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
77 46632 Bán buôn xi măng N
78 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
79 46634 Bán buôn kính xây dựng N
80 46635 Bán buôn sơn, vécni N
81 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
82 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
83 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
84 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
85 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
86 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
87 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
88 46694 Bán buôn cao su N
89 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
90 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
91 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
92 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
93 46900 Bán buôn tổng hợp N
94 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
95 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
121 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
122 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
123 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
124 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
125 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
126 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
127 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
128 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
129 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
130 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
131 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
132 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
133 49200 Vận tải bằng xe buýt N
134 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
135 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
136 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
137 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
138 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
139 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
140 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
141 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
142 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
143 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
144 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
145 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
146 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
147 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
148 49400 Vận tải đường ống N
149 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
150 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
151 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
152 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
153 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
154 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
155 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
156 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
157 55101 Khách sạn N
158 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
159 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
160 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
161 5590 Cơ sở lưu trú khác N
162 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
163 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
164 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
165 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
166 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
167 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
168 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
169 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
170 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
171 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
172 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
173 58110 Xuất bản sách N
174 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
175 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
176 58190 Hoạt động xuất bản khác N
177 58200 Xuất bản phần mềm N
178 7710 Cho thuê xe có động cơ N
179 77101 Cho thuê ôtô N
180 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
181 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
182 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
183 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3400807202

94 Nguyễn Tất Thành - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201599150

Người đại diện: Nguyễn Thị Xuân Hoa

Số 2 đường Nguyễn Lương Bằng - Quận Kiến An - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901422995

Người đại diện: Hoàng Thị Thanh Hoà

Nhà bà Phương, khối 4 - Thị trấn Quán Hành - Huyện Nghi Lộc - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600131528

Người đại diện: Nguyễn Văn Dũng

ấp An Qưới - Xã Hòa Bình - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000480610

Người đại diện: Ngô Đình Nhị

Thôn Bà Bầu - Xã Tam Xuân II - Huyện Núi Thành - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807192

04 Phan Trung - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423036

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quỳnh

Xóm 8 - Xã Hưng Tân - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600676088

Người đại diện: Huỳnh Thanh Vì

ấp Quốc Hưng - Xã Quốc Thái - Huyện An Phú - An Giang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4000481050

Người đại diện: Mai Tấn Thành

Khối 2A - Thị trấn Khâm Đức - Huyện Phước Sơn - Quảng Nam

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3400807178

Đường Võ Hữu - TT Chợ Lầu - Huyện Bắc Bình - Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901423011

Người đại diện: Lưu Thanh Hải

Số 148 đường Phong Định Cảng - Phường Hưng Dũng - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1600158512

Người đại diện: Trần Thị Lệ Thu

Số 1, ấp Mỹ An - Xã Nhơn Mỹ - Huyện Chợ Mới - An Giang

Xem chi tiết