Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Hằng Sầm Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Hằng Sầm Sơn do thành lập vào ngày 31/05/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Hằng Sầm Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Hằng Sầm Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Hằng Sầm Sơn

Địa chỉ: Số nhà 08 Đường Lê Thánh Tông - Khu phố Nam Hải, Phường Trung Sơn, Thành phố Sầm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802543597

Người ĐDPL:

Ngày bắt đầu HĐ: 31/05/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802543597

Lĩnh vực: Dịch vụ ăn uống khác


Ngành nghề kinh doanh của Doanh Nghiệp Tư Nhân Nam Hằng Sầm Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
16 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
17 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
18 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
19 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
20 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
32 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
33 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
34 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
35 18110 In ấn N
36 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
37 18200 Sao chép bản ghi các loại N
38 19100 Sản xuất than cốc N
39 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
40 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
41 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
42 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
43 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
44 46202 Bán buôn hoa và cây N
45 46203 Bán buôn động vật sống N
46 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
47 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
48 46310 Bán buôn gạo N
49 4632 Bán buôn thực phẩm N
50 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
51 46322 Bán buôn thủy sản N
52 46323 Bán buôn rau, quả N
53 46324 Bán buôn cà phê N
54 46325 Bán buôn chè N
55 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
56 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
57 4633 Bán buôn đồ uống N
58 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
59 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
60 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
61 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
62 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
63 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
64 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
65 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
66 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
67 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
68 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
69 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
70 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
71 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
72 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
73 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
74 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
75 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
76 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
77 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
78 46694 Bán buôn cao su N
79 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
80 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
81 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
82 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
83 46900 Bán buôn tổng hợp N
84 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
85 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
86 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
87 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
110 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
111 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
112 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
113 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
114 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
115 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
116 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
117 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
118 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
119 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
120 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
121 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
122 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
123 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
124 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
125 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
126 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
127 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
128 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
129 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
130 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
131 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
132 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
133 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
134 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
135 49200 Vận tải bằng xe buýt N
136 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
137 55101 Khách sạn N
138 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
139 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
140 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
141 5590 Cơ sở lưu trú khác N
142 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
143 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
144 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
145 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
146 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
147 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
148 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
149 56290 Dịch vụ ăn uống khác Y
150 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
151 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
152 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
153 58110 Xuất bản sách N
154 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
155 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
156 58190 Hoạt động xuất bản khác N
157 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0102386715

Người đại diện: Bùi Quang Hiệp

Số 16 B1 Đầm Trấu, Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104929438

Người đại diện: Lê Minh Nguyệt

Phòng 130 TT đài tiếng nói VN, ngõ 194 đường Giải Phóng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312334449

Người đại diện: Nguyễn Đức Hậu

53/10 (Tầng Trệt) Đường Số 20 - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311924011

Người đại diện: Hồ Hữu Hạnh

61 Tây Sơn - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312748496

Người đại diện: Lê Thị Hiền

159 Nguyễn Sỹ Sách - Phường 15 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310692350

Người đại diện: Phạm Ngọc Tiến

T78 Hẻm 389 Quốc Lộ 13 - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0104931130

Người đại diện: Phạm Văn Lai

Số 9 đường Nam Hồng - Quận Thanh Xuân - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102387772

Người đại diện: Nguyễn Tuấn Tài

Số 82, tổ 18A, đường Đê Trần Khát Chân, Phường Thanh Lương - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312334713

Người đại diện: Ngô Tấn Bách

115 Lê Hoàng Phái - Phường 17 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312749066

Người đại diện: Lê Trà My

226/22 Lê Văn Sỹ - Phường 1 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311923794

Người đại diện: Trần Vỹ Chí

154/12 Gò Dầu - Phường Tân Quý - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310692343

Người đại diện: Vũ Duy Hải

19/40/5 đường số 49, khu phố 6 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết