Công Ty TNHH Trường Nguyệt Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trường Nguyệt Phát do Nguyễn Thị Nguyệt thành lập vào ngày 08/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trường Nguyệt Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Nguyệt Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Công Ty TNHH Trường Nguyệt Phát

Địa chỉ: SN 399 đường Phố Cống, Thị Trấn Ngọc Lặc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802545097

Người ĐDPL: Nguyễn Thị Nguyệt

Ngày bắt đầu HĐ: 08/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802545097

Lĩnh vực: Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trường Nguyệt Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
18 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
19 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
20 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
21 10611 Xay xát N
22 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
23 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
24 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
25 10720 Sản xuất đường N
26 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
27 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
28 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
29 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
30 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
31 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
32 11020 Sản xuất rượu vang N
33 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
34 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
35 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
36 16102 Bảo quản gỗ N
37 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Y
38 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
39 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
40 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
41 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
42 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
43 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
44 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
45 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
46 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
47 42200 Xây dựng công trình công ích N
48 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
49 43110 Phá dỡ N
50 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
51 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
52 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
53 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
54 46202 Bán buôn hoa và cây N
55 46203 Bán buôn động vật sống N
56 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
57 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
58 46310 Bán buôn gạo N
59 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
61 46632 Bán buôn xi măng N
62 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
63 46634 Bán buôn kính xây dựng N
64 46635 Bán buôn sơn, vécni N
65 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
66 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
67 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
68 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
79 71101 Hoạt động kiến trúc N
80 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
81 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
82 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
83 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
84 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
85 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
86 73100 Quảng cáo N
87 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
88 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
89 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
90 7710 Cho thuê xe có động cơ N
91 77101 Cho thuê ôtô N
92 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
93 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
94 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
95 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
96 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
97 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
98 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
99 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
100 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
101 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
102 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
103 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2801162327

Người đại diện: Mai Xuân Sơn

Xóm 6- Xã Nga Thanh - Huyện Nga Sơn - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200703014

01 Trần Phú - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800557031

Người đại diện: Hà Nhựt

KV Thạnh Thuận - Phường Phú Thứ - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900901138

Người đại diện: Nguyễn Văn Thọ

Xóm 7, xã Hưng Tiến - Huyện Hưng Nguyên - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500352083

Phước Trung - Phường Phước Trung - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801162334

Người đại diện: Nguyễn Thị Tố Uyên

SN 43 Tây Sơn 2- Phường Phú Sơn - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303171318-001

Người đại diện: Nguyễn Thiện Nhân

13A Hoàng Hoa Thám, Lộc Thọ - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900901762

Người đại diện: Nguyễn Cảnh Hải

Số 262, đường Trần Phú, phường Trung Đô - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800557049

Người đại diện: Trương Kim Thuỳ

ấp Phụng Thạnh, xã Thạnh Tiến - Huyện Vĩnh Thạnh - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500353376-001

84 - Lê lợi p4 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết