Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Triệu Sơn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Triệu Sơn do Thiều Đình Hùng thành lập vào ngày 13/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Triệu Sơn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Triệu Sơn mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Triso Medicine

Địa chỉ: Thôn Trung Hòa, Xã Thái Hòa, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802546051

Người ĐDPL: Thiều Đình Hùng

Ngày bắt đầu HĐ: 13/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802546051

Lĩnh vực: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Dược Liệu Triệu Sơn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
61 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
62 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
63 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Y
64 21001 Sản xuất thuốc các loại N
65 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
66 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
67 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
68 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
69 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
70 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
71 42200 Xây dựng công trình công ích N
72 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
73 43110 Phá dỡ N
74 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
75 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
76 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
77 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
78 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
80 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
81 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
82 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
83 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
84 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
85 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
86 46694 Bán buôn cao su N
87 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
88 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
89 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
90 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
91 46900 Bán buôn tổng hợp N
92 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
93 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
94 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
95 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
96 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
107 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
108 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
109 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
110 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
111 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
112 49400 Vận tải đường ống N
113 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
114 55101 Khách sạn N
115 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
116 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
117 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
118 5590 Cơ sở lưu trú khác N
119 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
120 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
121 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
122 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
123 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
124 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
125 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
126 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
127 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
128 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
129 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
130 58110 Xuất bản sách N
131 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
132 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
133 58190 Hoạt động xuất bản khác N
134 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0402110549

Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hồng

44/23 Nguyễn Chánh, Phường Hoà Khánh Bắc, Quận Liên Chiểu, Thành phố Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702996193

Người đại diện: Nguyễn Tiến Pháp

351/B đường Mỹ Phước Tân Vạn, tổ 6, khu 8, khu phố Bình Thung 2, Phường Bình An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0202121021

Người đại diện: Nguyễn Quang Hiếu

Thôn Lê Lác 1 (tại nhà ông Nguyễn Quang Hiếu), Xã An Hồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3002232481

Người đại diện: Nguyễn Anh Đức

Số 01 ngõ 204 đường Vũ Quang, TDP Hòa Linh, Phường Thạch Linh, Thành phố Hà Tĩnh, Tỉnh Hà Tĩnh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470126

Người đại diện: Đậu Cao Hoàng

P5-43, Tổ 18, Phường Lộc Sơn, Thành phố Bảo Lộc, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5801470165

Người đại diện: Dona Marzan

Thôn Liên Trung, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109740242

Người đại diện: Vũ Quốc Hữu

Tầng 12 Tháp C, Tòa nhà Văn phòng Hồ Gươm Plaza, 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959436

Người đại diện: Bùi Xuân Lâm

Khu 1, Thị Trấn Lam Sơn, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6400437740

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuân

Thôn 3, Xã Quảng Sơn, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2802959556

Người đại diện: Nguyễn Đình Anh

Thôn 6, Xã Phú Xuân, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0316955630

Người đại diện: Nguyễn Tấn Hoàng

38/26 Bàu Cát 2, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0109739247

Người đại diện: Tạ Văn Thuận

Thôn 5, Xã Tiến Xuân, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết