Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Thiện

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Thiện do Bùi Hữu Thược thành lập vào ngày 21/06/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Thiện.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Thiện mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Thôn Thịnh Hùng, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802547305

Người ĐDPL: Bùi Hữu Thược

Ngày bắt đầu HĐ: 21/06/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802547305

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Tổng Hợp Ngọc Thiện

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
12 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
13 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
14 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
15 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
16 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
17 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
18 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
19 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
20 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
21 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
22 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
23 4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ N
24 42101 Xây dựng công trình đường sắt N
25 42102 Xây dựng công trình đường bộ N
26 42200 Xây dựng công trình công ích N
27 42900 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác N
28 43110 Phá dỡ N
29 43120 Chuẩn bị mặt bằng N
30 43210 Lắp đặt hệ thống điện N
31 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
32 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
33 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
34 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
35 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
36 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
37 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
38 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
39 4541 Bán mô tô, xe máy N
40 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
41 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
42 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
43 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
44 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
45 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
46 46202 Bán buôn hoa và cây N
47 46203 Bán buôn động vật sống N
48 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
49 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
50 46310 Bán buôn gạo N
51 4633 Bán buôn đồ uống N
52 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
53 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
54 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
55 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
56 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
57 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
58 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
59 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
60 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
61 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
62 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
63 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
64 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
65 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
66 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
67 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
68 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
69 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
70 46632 Bán buôn xi măng N
71 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
72 46634 Bán buôn kính xây dựng N
73 46635 Bán buôn sơn, vécni N
74 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
75 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
76 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
77 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
78 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
79 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
80 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
81 46694 Bán buôn cao su N
82 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
83 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
84 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
85 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
86 46900 Bán buôn tổng hợp N
87 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
88 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
89 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
90 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
91 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
92 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
93 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
94 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
95 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
96 55101 Khách sạn N
97 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
98 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
99 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
100 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
101 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
102 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
103 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
104 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
105 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
106 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
107 85322 Dạy nghề N
108 85410 Đào tạo cao đẳng N
109 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
110 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
111 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
112 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
113 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900412264

Người đại diện: Võ Văn Nguyên

Nhà ông Quyền,khối 11 - Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401450172

Người đại diện: Nguyễn Hữu Tuấn

Tổ 16 Khuê Mỹ - Phường Khuê Mỹ - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702023317

Người đại diện: CHEN YUAN NUNG

Đất Cuốc - Xã Đất Cuốc - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602707810

Người đại diện: Nguyễn Mộng Hùng

ấp 5 - Xã Tam An - Huyện Long Thành - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900325639-009

Số 2- Phan Đình Phùng- Phường Cửa Nam - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0307018582-001

Người đại diện: Lê Hồng Lam

120 Nguyễn Hữu Dật - Phường Hoà Cường Bắc - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700874150

Người đại diện: Tô Văn Hải

Đường D9T, tổ 7, ấp 1B - Xã Phước Hoà - Huyện Phú Giáo - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3602705299

Người đại diện: Nguyễn Thị Lộc

Văn phòng giao dịch: Số 111, đường CMT8 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900326093-013

7-Đường Trường Chinh- Phường Lê Lợi - Thành phố Vinh - Nghệ An

Xem chi tiết