Công Ty TNHH Thiết Bị Buồng Phòng Và Môi Trường Thanh Hóa

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thiết Bị Buồng Phòng Và Môi Trường Thanh Hóa do Trịnh Văn Dũng thành lập vào ngày 02/07/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thiết Bị Buồng Phòng Và Môi Trường Thanh Hóa.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Buồng Phòng Và Môi Trường Thanh Hóa mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 423, đường Trần Hưng Đạo, khu phố 6, Phường Lam Sơn, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802549711

Người ĐDPL: Trịnh Văn Dũng

Ngày bắt đầu HĐ: 02/07/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802549711

Lĩnh vực: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thiết Bị Buồng Phòng Và Môi Trường Thanh Hóa

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Y
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
30 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
31 46632 Bán buôn xi măng N
32 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
33 46634 Bán buôn kính xây dựng N
34 46635 Bán buôn sơn, vécni N
35 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
36 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
37 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
38 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
39 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
40 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
41 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
42 46694 Bán buôn cao su N
43 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
44 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
45 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
46 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
47 46900 Bán buôn tổng hợp N
48 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
49 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
50 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
51 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
87 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
88 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
89 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
90 5224 Bốc xếp hàng hóa N
91 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
92 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
93 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
94 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
95 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
96 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
97 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
98 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
99 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
100 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
101 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
102 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
103 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
104 58110 Xuất bản sách N
105 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
106 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
107 58190 Hoạt động xuất bản khác N
108 58200 Xuất bản phần mềm N
109 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
110 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
111 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
112 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
113 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
114 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
115 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
116 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3702251987

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hiếu

Số 19, Tổ 4, ấp 2 - Xã Tân Mỹ - Huyện Bắc Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010984

Xóm 3 Trung Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603104727

Người đại diện: Võ Minh Vũ

B10, tổ 18, KP 5 - Phường Tân Hiệp - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800421785

Người đại diện: Phong Tôn Hiền

26, Lê Thánh Tôn - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200756351

Người đại diện: Bùi Ngọc Phong

3/9 Trần Quang Khải - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702252243

Người đại diện: Nguyễn Văn Thái

Số 45/40, tổ 40, khu phố 4 - Phường Định Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603104639

Người đại diện: Nguyễn Hùng Minh

ấp ông Hường - Xã Thiện Tân - Huyện Vĩnh Cửu - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901010991

Xóm 6 xã Tân Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800417210

Người đại diện: Vũ Hải Nam

178, Trần Hưng Đạo - Phường An Nghiệp - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200756471

Người đại diện: Lê Thu Bảo Quốc

Tổ 14 Khóm Ngọc Thảo, Ngọc Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3702252236

Người đại diện: Nguyễn Văn Quyết

Thửa đất Lô VH - ô 03, tờ bản đồ A10, đường Nguyễn Văn Linh, - Phường Phú Tân - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901011000

Xóm 3 Mỹ Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết