Công Ty Cổ Phần Abc Supply

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Abc Supply do Phùng Huy Hoài thành lập vào ngày 06/08/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Abc Supply.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Abc Supply mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Abc Supply Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Dự Quần 1, Xã Xuân Lâm, Huyện Tĩnh Gia, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802555803

Người ĐDPL: Phùng Huy Hoài

Ngày bắt đầu HĐ: 06/08/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802555803

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Abc Supply

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
2 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
3 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
4 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
5 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
6 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
7 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
8 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
9 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
10 05200 Khai thác và thu gom than non N
11 06100 Khai thác dầu thô N
12 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
13 07100 Khai thác quặng sắt N
14 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
15 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
16 07221 Khai thác quặng bôxít N
17 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
18 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
19 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
20 08101 Khai thác đá N
21 08102 Khai thác cát, sỏi N
22 08103 Khai thác đất sét N
23 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
24 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
25 08930 Khai thác muối N
26 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
27 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
28 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
29 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
30 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
31 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
32 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
33 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
34 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
35 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
36 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
37 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
38 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
39 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
40 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
41 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
42 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
43 23941 Sản xuất xi măng N
44 23942 Sản xuất vôi N
45 23943 Sản xuất thạch cao N
46 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
47 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
48 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
49 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
50 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
51 24310 Đúc sắt thép N
52 24320 Đúc kim loại màu N
53 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
54 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
55 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
56 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
57 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
58 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
59 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
60 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
61 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
62 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
63 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
64 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
65 32200 Sản xuất nhạc cụ N
66 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
67 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
68 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
69 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
70 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
71 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
72 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
73 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
74 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
75 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
76 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
77 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
78 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
79 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
82 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
83 46101 Đại lý N
84 46102 Môi giới N
85 46103 Đấu giá N
86 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
87 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
88 46202 Bán buôn hoa và cây N
89 46203 Bán buôn động vật sống N
90 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
91 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
92 46310 Bán buôn gạo N
93 4632 Bán buôn thực phẩm N
94 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
95 46322 Bán buôn thủy sản N
96 46323 Bán buôn rau, quả N
97 46324 Bán buôn cà phê N
98 46325 Bán buôn chè N
99 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
100 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
101 4633 Bán buôn đồ uống N
102 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
103 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
104 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
105 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
106 46411 Bán buôn vải N
107 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
108 46413 Bán buôn hàng may mặc N
109 46414 Bán buôn giày dép N
110 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
111 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
112 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
113 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
114 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
115 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
116 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
117 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
118 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
119 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
120 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
121 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
122 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
123 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
124 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
125 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
126 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
127 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
128 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
129 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
130 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
131 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
132 46612 Bán buôn dầu thô N
133 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
134 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
135 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
136 46621 Bán buôn quặng kim loại N
137 46622 Bán buôn sắt, thép N
138 46623 Bán buôn kim loại khác N
139 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
140 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
141 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
142 46632 Bán buôn xi măng N
143 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
144 46634 Bán buôn kính xây dựng N
145 46635 Bán buôn sơn, vécni N
146 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
147 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
148 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
149 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
150 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
151 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
152 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
153 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
154 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
155 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
156 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
199 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
200 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
201 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
202 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
203 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
204 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
205 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
206 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
207 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
208 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
209 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
210 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
211 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
212 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
213 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
214 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
215 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
216 49200 Vận tải bằng xe buýt N
217 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
218 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
219 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
220 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
221 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
222 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
223 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
224 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
225 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
226 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
227 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
228 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
229 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
230 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
231 49400 Vận tải đường ống N
232 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
233 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
234 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
235 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
236 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
237 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
238 51100 Vận tải hành khách hàng không N
239 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
240 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
241 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
242 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
243 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
244 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
245 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
246 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
247 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
248 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
249 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
250 5224 Bốc xếp hàng hóa N
251 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
252 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
253 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
254 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
255 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
256 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
257 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
258 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
259 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
260 53100 Bưu chính N
261 53200 Chuyển phát N
262 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
263 55101 Khách sạn N
264 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
265 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
266 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
267 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
268 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
269 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
270 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
271 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
272 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
273 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
274 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
275 58110 Xuất bản sách N
276 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
277 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
278 58190 Hoạt động xuất bản khác N
279 58200 Xuất bản phần mềm N
280 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
281 71101 Hoạt động kiến trúc N
282 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
283 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
284 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
285 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
286 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
287 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
288 73100 Quảng cáo N
289 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
290 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
291 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
292 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
293 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
294 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
295 75000 Hoạt động thú y N
296 7710 Cho thuê xe có động cơ N
297 77101 Cho thuê ôtô N
298 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
299 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
300 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
301 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
302 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
303 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
304 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
305 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
306 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
307 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
308 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
309 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
310 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
311 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
312 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
313 79110 Đại lý du lịch N
314 79120 Điều hành tua du lịch N
315 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
316 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
317 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
318 80300 Dịch vụ điều tra N
319 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
320 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
321 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
322 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
323 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0310103005-001

Người đại diện: Vày Cá Sần

Số 30A10, đường số 14, Khu dân cư An Bình - Phường An Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488984

Người đại diện: Bùi Ngọc Thuận

Thôn An Ninh, xã Yên Phụ - Huyện Yên Phong - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302945600-001

Người đại diện: Kha Anh Châu

ấp Tân Hội, xã Phước Hội - Huyện Đất đỏ - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690946

Người đại diện: Nguyễn ổi

Số 209 Trường Chinh - Phường An Khê - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100962161

31 Quốc Lộ 62, Phường 2 - Thành phố Tân An - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801598836

Người đại diện: Lê Ngọc Văn

Nhà ông Lê Ngọc Văn thôn 1 - Xã Xuân Khánh - Huyện Thọ Xuân - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603281518

Người đại diện: Trần Long

265 Chu Văn An, KP4 - Phường Xuân Trung - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300488991

Người đại diện: Phạm Đình Cường

Thôn Bồ Sơn - Phường Võ Cường - Thành phố Bắc Ninh - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3501070349

Người đại diện: Nguyễn Thị Lam Phương

ấp Bến Đình - Xã Mỹ Xuân - Huyện Tân Thành - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100962154

Khu 1A, Thị Trấn Cần Đước - Huyện Cần Đước - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401690921

Người đại diện: Hồ Phước Tuấn

K266/H34/2B Hoàng Diệu - Phường Nam Dương - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết