Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Ánh Lê

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Ánh Lê do Phạm Thị Thu Dịu thành lập vào ngày 28/11/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Ánh Lê.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Ánh Lê mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Ngoc Anh Le Trade And Services Company Limited

Địa chỉ: Thôn Thanh Nga, Xã Hoằng Trinh, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802581835

Người ĐDPL: Phạm Thị Thu Dịu

Ngày bắt đầu HĐ: 28/11/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802581835

Lĩnh vực: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Ngọc Ánh Lê

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 2022 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít N
2 20221 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít N
3 20222 Sản xuất mực in N
4 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
5 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
6 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
7 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
8 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
9 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
10 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
11 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
12 26520 Sản xuất đồng hồ N
13 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
14 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
15 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
16 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
17 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
18 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
19 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
20 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
21 32200 Sản xuất nhạc cụ N
22 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
23 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
24 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
25 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
26 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
27 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
28 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
29 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
30 4632 Bán buôn thực phẩm N
31 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
32 46322 Bán buôn thủy sản N
33 46323 Bán buôn rau, quả N
34 46324 Bán buôn cà phê N
35 46325 Bán buôn chè N
36 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
37 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
38 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
39 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
40 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
41 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
42 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
43 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
44 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
45 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
46 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
47 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
48 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
49 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
50 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
51 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
52 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
53 46632 Bán buôn xi măng N
54 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
55 46634 Bán buôn kính xây dựng N
56 46635 Bán buôn sơn, vécni N
57 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
58 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
59 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
60 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
61 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
62 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
63 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
64 46694 Bán buôn cao su N
65 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
66 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
67 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
68 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
69 46900 Bán buôn tổng hợp N
70 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
71 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 7710 Cho thuê xe có động cơ N
97 77101 Cho thuê ôtô N
98 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
99 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
100 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
101 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
102 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
103 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
104 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
105 79110 Đại lý du lịch N
106 79120 Điều hành tua du lịch N
107 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
108 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
109 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
110 80300 Dịch vụ điều tra N
111 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
112 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
113 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
114 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
115 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
116 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
117 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
118 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
119 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
120 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
121 85322 Dạy nghề N
122 85410 Đào tạo cao đẳng N
123 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
124 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
125 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
126 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
127 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2500663400

Người đại diện: Đỗ Duy Thắng

Phố Nguyễn Tạo, khu đô thị Hùng Vương – Tiền Châu , Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200919343

Người đại diện: Hà Văn Hoàn

Số nhà 15, ngõ 79, đường Bảo Lương, tổ 11, Phường Yên Ninh, Thành phố Yên Bái, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900673909

Người đại diện: Vũ Thịnh Cường

Ấp Canh Điền, Xã Long Điền Tây, Huyện Đông Hải, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600336466

Người đại diện: Nguyễn Văn Sơn

Tổ dân phố 3, Thị Trấn Mường Ảng, Huyện Mường ảng, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401219683

Người đại diện: Nguyễn Văn Lâm

Đường Phan Chu Trinh, thôn Cam Bình, Xã Tân Phước, Thị xã La Gi, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500663383

Người đại diện: Nguyễn Huy Hùng

Tổ dân phố Nội Giữa, Thị Trấn Hương Canh, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6101280629

Người đại diện: Phan Nguyễn Tuấn Tú

Quốc lộ 24, Thị trấn Măng Đen, Huyện Kon Plông, Tỉnh Kon Tum

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5200919590

Người đại diện: Nguyễn Trường Giang

Thôn Gò Bông, Xã Minh Quân, Huyện Trấn Yên, Tỉnh Yên Bái

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1900674028

Người đại diện: Lâm Tấn Lộc

Số 199, đường Hương Lộ 6, Khóm 10, Phường 1, Thành phố Bạc Liêu, Tỉnh Bạc Liêu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5600336716

Người đại diện: Lò Thị Tươi

Số nhà 17, Tổ dân phố 1, Phường Nam Thanh, Thành phố Điện Biên Phủ, Tỉnh Điện Biên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3401219676

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Kiều

A35 Hùng Vương, Phường Phú Thủy, Thành phố Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2500663390

Người đại diện: Nguyễn Văn Bằng

Số nhà 80 Phố Nguyễn Văn Linh, Phường Liên Bảo, Thành phố Vĩnh Yên, Tỉnh Vĩnh Phúc

Xem chi tiết