Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Tiến Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Tiến Phát do Lê Đức Phương thành lập vào ngày 13/12/2018. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Tiến Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Tiến Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Phat Service & Construction Company Limited

Địa chỉ: Thống Nhất, Xã Luận Thành, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802587795

Người ĐDPL: Lê Đức Phương

Ngày bắt đầu HĐ: 13/12/2018

Giấy phép kinh doanh: 2802587795

Lĩnh vực: Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng & Dịch Vụ Tiến Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
2 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
3 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
4 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
5 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
6 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
7 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
8 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
9 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
10 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
11 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
12 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
13 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
14 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
15 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
16 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
17 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
18 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
19 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
20 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
21 46621 Bán buôn quặng kim loại N
22 46622 Bán buôn sắt, thép N
23 46623 Bán buôn kim loại khác N
24 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
25 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
26 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
27 46632 Bán buôn xi măng N
28 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
29 46634 Bán buôn kính xây dựng N
30 46635 Bán buôn sơn, vécni N
31 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
32 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
33 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
34 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Y
43 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
53 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
54 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
55 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
56 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
57 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
58 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
59 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
60 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
61 49200 Vận tải bằng xe buýt N
62 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
63 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
64 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
65 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
66 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
67 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
68 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
69 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
70 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
71 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
72 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
73 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
74 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
75 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
76 49400 Vận tải đường ống N
77 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
78 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
79 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
80 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
81 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
82 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
83 51100 Vận tải hành khách hàng không N
84 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
85 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
86 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
87 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
88 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
89 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
90 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
91 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
92 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
93 53100 Bưu chính N
94 53200 Chuyển phát N
95 6190 Hoạt động viễn thông khác N
96 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
97 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
98 62010 Lập trình máy vi tính N
99 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
100 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
101 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
102 63120 Cổng thông tin N
103 63210 Hoạt động thông tấn N
104 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
105 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
106 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
107 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
108 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
109 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
110 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
111 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
112 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
113 7710 Cho thuê xe có động cơ N
114 77101 Cho thuê ôtô N
115 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
116 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
117 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
118 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
119 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
120 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
121 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
122 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
123 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
124 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
125 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
126 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0107440187

Người đại diện: Bùi Ngọc Lan

Tầng 3, BT 16A3, ô số 14, làng việt kiều châu âu, KĐT Mỗ Lao - Phường Mộ Lao - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314229376

Người đại diện: Phan Thanh Quốc

66/4B Nguyễn Thị Kiểu, Khu phố 4, Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107532832

Người đại diện: Bùi Vương Cường

Số 26 Phạm Thận Duật - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312556811

Người đại diện: Ngô Thị ánh Tuyết

Lô 526 Khu Công nghiệp Bình Đăng, đường Tạ Quang Bửu - Phường 6 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313748650

Người đại diện: Dương Duy Tín

117 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311465262

Người đại diện: Trương Linh Chi

145/2 Bạch Vân - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0314229182

Người đại diện: Nguyễn Thanh Vân

74/27/2, đường Phan Văn Hớn, Khu phố 3, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107440162

Người đại diện: Nguyễn Thị Tự

Liền Kề 902, khu đô thị mới Văn Khê - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0107533018

Người đại diện: Vũ Hữu Trung

Tầng 3, tháp B, tòa nhà UDIC Complex, khu đô thị Đông Nam, p - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312560818

Người đại diện: Đinh Công Luận

159/11 Phạm Thế Hiển - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313748668

Người đại diện: Lê Như Hoàng

Tầng Lửng, Tòa nhà An Phú Plaza, 117 - 119 Lý Chính Thắng - Phường 07 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311449990-024

Người đại diện: Võ Triệu Lân

76-78-80 Hải Thượng Lãn ông - Phường 10 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết