Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai do Nguyễn Xuân Đức thành lập vào ngày 09/01/2019. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Future Company Limited

Địa chỉ: SN5A/63, đường Lương Đắc Bằng, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802614488

Người ĐDPL: Nguyễn Xuân Đức

Ngày bắt đầu HĐ: 09/01/2019

Giấy phép kinh doanh: 2802614488

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư, Thương Mại, Xây Dựng Tương Lai

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0146 Chăn nuôi gia cầm N
2 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
3 01462 Chăn nuôi gà N
4 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
5 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
6 01490 Chăn nuôi khác N
7 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
8 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
9 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
10 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
11 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
12 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
13 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
14 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
15 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
16 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
17 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
18 02210 Khai thác gỗ N
19 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
20 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
21 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
22 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
23 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
24 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
25 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
26 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
27 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
28 05200 Khai thác và thu gom than non N
29 06100 Khai thác dầu thô N
30 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
31 07100 Khai thác quặng sắt N
32 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
33 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
34 08101 Khai thác đá N
35 08102 Khai thác cát, sỏi N
36 08103 Khai thác đất sét N
37 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
38 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
39 08930 Khai thác muối N
40 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
41 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
42 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
43 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
44 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
45 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
46 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
47 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
48 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
49 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
50 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
51 18110 In ấn N
52 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
53 18200 Sao chép bản ghi các loại N
54 19100 Sản xuất than cốc N
55 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
56 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
57 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
58 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
59 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
60 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
61 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
62 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
63 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
64 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
65 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
66 37001 Thoát nước N
67 37002 Xử lý nước thải N
68 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
80 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
81 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
82 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
83 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
84 46101 Đại lý N
85 46102 Môi giới N
86 46103 Đấu giá N
87 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
88 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
89 46202 Bán buôn hoa và cây N
90 46203 Bán buôn động vật sống N
91 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
92 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
93 46310 Bán buôn gạo N
94 4632 Bán buôn thực phẩm N
95 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
96 46322 Bán buôn thủy sản N
97 46323 Bán buôn rau, quả N
98 46324 Bán buôn cà phê N
99 46325 Bán buôn chè N
100 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
101 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
102 4633 Bán buôn đồ uống N
103 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
104 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
105 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
106 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
107 46411 Bán buôn vải N
108 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
109 46413 Bán buôn hàng may mặc N
110 46414 Bán buôn giày dép N
111 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
112 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
113 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
114 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
115 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
116 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
117 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
118 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
119 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
120 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
121 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
122 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
123 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
124 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
125 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
126 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
127 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
128 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
129 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
130 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
131 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
132 46621 Bán buôn quặng kim loại N
133 46622 Bán buôn sắt, thép N
134 46623 Bán buôn kim loại khác N
135 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
136 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
137 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
138 46632 Bán buôn xi măng N
139 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
140 46634 Bán buôn kính xây dựng N
141 46635 Bán buôn sơn, vécni N
142 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
143 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
144 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
145 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
146 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
147 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
148 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
149 46694 Bán buôn cao su N
150 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
151 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
152 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
153 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
154 46900 Bán buôn tổng hợp N
155 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
156 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
157 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
158 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
159 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
160 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
161 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
162 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
163 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
164 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
165 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
195 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
196 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
197 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
198 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
199 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
200 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
201 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
202 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
203 49400 Vận tải đường ống N
204 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
205 55101 Khách sạn N
206 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
207 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
208 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
209 5590 Cơ sở lưu trú khác N
210 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
211 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
212 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
213 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
214 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
215 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
216 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
217 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
218 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
219 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
220 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
221 58110 Xuất bản sách N
222 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
223 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
224 58190 Hoạt động xuất bản khác N
225 58200 Xuất bản phần mềm N
226 7710 Cho thuê xe có động cơ N
227 77101 Cho thuê ôtô N
228 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
229 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
230 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
231 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
232 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
233 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
234 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
235 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
236 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
237 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
238 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
239 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
240 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
241 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
242 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
243 79110 Đại lý du lịch N
244 79120 Điều hành tua du lịch N
245 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
246 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
247 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
248 80300 Dịch vụ điều tra N
249 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
250 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
251 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
252 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
253 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302927009

Người đại diện: Phạm Thị Ngọc Phương

94/3A Quang Trung Phường 11 - Phường 11 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0300891572-002

63 chùa bộc - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304290251

Người đại diện: Ang Ghee Ann

31 Phan Bội Châu - Phường 14 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310346167

Người đại diện: Trần Anh Khoa

193/135 Nguyễn Cư Trinh - Phường Nguyễn Cư Trinh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306039251

Người đại diện: Nguyễn Đăng Anh Minh

248/27 Nguyễn Thái Bình Phường 12 - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100278859-002

9 Đường Số 2 Phường 07 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100517881-002

198 Tây Sơn - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304289947

Người đại diện: Huỳnh Bảo Đông

182B/10 Phan Văn Trị Phường 12 - Phường 12 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0306039491

Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi

766/1 Lạc Long Quân Phường 09 - Phường 9 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310346086

Người đại diện: Bạch Ngọc Long

274 Cô Bắc - Phường Cô Giang - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0100249512-001

A3, 20 nam Thành Công - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302933027

Người đại diện: Nguyễn Vũ Hiền

487/25 Lê Quang Định Phường 01 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết