Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phú Lâm

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phú Lâm do Lê Tuấn Anh thành lập vào ngày 17/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phú Lâm.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phú Lâm mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Phu Lam Seafood Processing Company Limited

Địa chỉ: Thôn Tiền Phong, Phường Hải Bình, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802911018

Người ĐDPL: Lê Tuấn Anh

Ngày bắt đầu HĐ: 17/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 2802911018

Lĩnh vực: Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Chế Biến Thủy Sản Phú Lâm

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
2 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
3 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
4 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Y
5 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
6 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
7 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
8 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
9 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
10 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
11 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
12 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
13 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
14 46101 Đại lý N
15 46102 Môi giới N
16 46103 Đấu giá N
17 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
18 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
19 46202 Bán buôn hoa và cây N
20 46203 Bán buôn động vật sống N
21 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
22 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
23 46310 Bán buôn gạo N
24 4632 Bán buôn thực phẩm N
25 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
26 46322 Bán buôn thủy sản N
27 46323 Bán buôn rau, quả N
28 46324 Bán buôn cà phê N
29 46325 Bán buôn chè N
30 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
31 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
32 4633 Bán buôn đồ uống N
33 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
34 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
35 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
36 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
37 46411 Bán buôn vải N
38 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
39 46413 Bán buôn hàng may mặc N
40 46414 Bán buôn giày dép N
41 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
42 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
43 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
44 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
45 46694 Bán buôn cao su N
46 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
47 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
48 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
49 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
50 46900 Bán buôn tổng hợp N
51 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
52 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
53 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
54 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
55 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
65 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
66 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
67 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
68 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
69 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
73 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
74 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
75 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
76 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
77 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
78 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
79 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
80 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
81 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
82 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
83 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
84 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
85 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
86 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
87 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
88 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
89 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
90 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
91 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
92 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
93 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
94 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
95 49400 Vận tải đường ống N
96 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
97 50111 Vận tải hành khách ven biển N
98 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
99 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
100 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
101 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
102 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
103 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
104 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
105 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
106 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
107 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
108 51100 Vận tải hành khách hàng không N
109 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
110 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
111 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
112 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
113 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
114 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
115 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
116 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
117 5224 Bốc xếp hàng hóa N
118 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
119 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
120 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
121 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
122 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
123 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
124 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
125 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
126 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
127 53100 Bưu chính N
128 53200 Chuyển phát N
129 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
130 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
131 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
132 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
133 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
134 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
135 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
136 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
137 58110 Xuất bản sách N
138 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
139 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
140 58190 Hoạt động xuất bản khác N
141 58200 Xuất bản phần mềm N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2900912845

Người đại diện: Lê Tiến Đàm

Nhà ông Lê Tiến Đàm, xóm Bình Hồng, xã Nghĩa Bình - Huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173375

Người đại diện: Tạ Minh Hoàn

Thiệu Công - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500385868-001

191/7 Phạm Hồng Thái P7 - Thành Phố Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800568410

Người đại diện: Tô Hoàng Mỹ

512 Trần Hưng Đạo, Phường Lê Bình - Quận Cái Răng - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715429

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Tuấn

tổ 7 Vĩnh Châu - Xã Vĩnh Hiệp - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900912852

Người đại diện: Phạm Thị Hường

Nhà bà Phạm Thị Hường, xóm 7, xã Sơn Hải - Huyện Quỳnh Lưu - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173382

Người đại diện: Trần Đức Hậu

UBND xã Thiệu Phúc - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500386935

Người đại diện: Trần Khương Thanh

Số 565B Đường Cách Mạng Tháng 8 - Thành phố Bà Rịa - Bà Rịa - Vũng Tàu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303099446-002

Người đại diện: Nguyễn Tiến

210 Võ Văn Kiệt - Phường An Hòa - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200715764

Người đại diện: Bùi Văn Đông

591 Lê Hồng Phong - Phước Long - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết