Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tiến Lộc Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tiến Lộc Phát do Đỗ Tiến Lộc thành lập vào ngày 24/12/2020. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tiến Lộc Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tiến Lộc Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Tien Loc Phat Trading Investment Joint Stock Company

Địa chỉ: Xóm Chò Tráng, Xã Cao Ngọc, Huyện Ngọc Lặc, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802915799

Người ĐDPL: Đỗ Tiến Lộc

Ngày bắt đầu HĐ: 24/12/2020

Giấy phép kinh doanh: 2802915799

Lĩnh vực: Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Tiến Lộc Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
12 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
13 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
14 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
15 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
16 05200 Khai thác và thu gom than non N
17 06100 Khai thác dầu thô N
18 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
19 07100 Khai thác quặng sắt N
20 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
21 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
22 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
23 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
24 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
25 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
26 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
27 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
28 10611 Xay xát N
29 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
30 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
31 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
32 10720 Sản xuất đường N
33 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
34 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
35 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
36 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
37 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
38 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
39 11020 Sản xuất rượu vang N
40 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
41 2013 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
42 20131 Sản xuất plastic nguyên sinh N
43 20132 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh N
44 20210 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp N
45 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
46 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
47 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
48 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
49 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
50 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
51 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
52 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
53 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
54 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
55 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
56 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
57 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
58 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
59 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
60 26520 Sản xuất đồng hồ N
61 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
62 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
63 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
64 3830 Tái chế phế liệu N
65 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
66 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
67 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
68 41000 Xây dựng nhà các loại N
69 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
70 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
71 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
72 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
73 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
74 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
75 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
76 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
77 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
78 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
79 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
80 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
81 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
82 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
83 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
84 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
85 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
87 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
88 46101 Đại lý N
89 46102 Môi giới N
90 46103 Đấu giá N
91 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
92 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
93 46202 Bán buôn hoa và cây N
94 46203 Bán buôn động vật sống N
95 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
96 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
97 46310 Bán buôn gạo N
98 4632 Bán buôn thực phẩm N
99 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
100 46322 Bán buôn thủy sản N
101 46323 Bán buôn rau, quả N
102 46324 Bán buôn cà phê N
103 46325 Bán buôn chè N
104 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
105 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
106 4633 Bán buôn đồ uống N
107 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
108 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
109 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
110 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
111 46411 Bán buôn vải N
112 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
113 46413 Bán buôn hàng may mặc N
114 46414 Bán buôn giày dép N
115 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
116 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
117 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
118 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
119 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
120 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
121 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
122 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
123 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
124 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
125 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
126 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
127 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
128 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
129 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
130 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
131 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
132 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
133 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
134 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
135 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
136 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
137 46612 Bán buôn dầu thô N
138 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
139 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
140 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
141 46621 Bán buôn quặng kim loại N
142 46622 Bán buôn sắt, thép N
143 46623 Bán buôn kim loại khác N
144 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
145 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
146 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
147 46632 Bán buôn xi măng N
148 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
149 46634 Bán buôn kính xây dựng N
150 46635 Bán buôn sơn, vécni N
151 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
152 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
153 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
154 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
155 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
156 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
157 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
158 46694 Bán buôn cao su N
159 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
160 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
161 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
162 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
163 46900 Bán buôn tổng hợp N
164 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
165 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
166 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
167 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
168 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
169 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
170 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
206 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
207 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
208 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
209 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
210 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
211 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
212 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
213 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
214 49400 Vận tải đường ống N
215 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
216 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
217 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
218 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
219 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
220 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
221 51100 Vận tải hành khách hàng không N
222 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
223 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
224 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
225 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
226 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
227 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
228 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
229 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
230 5224 Bốc xếp hàng hóa N
231 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
232 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
233 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
234 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
235 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
236 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
237 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
238 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
239 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
240 53100 Bưu chính N
241 53200 Chuyển phát N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 5590 Cơ sở lưu trú khác N
248 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
249 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
250 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
251 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
252 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
253 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
254 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
255 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
256 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
257 71101 Hoạt động kiến trúc N
258 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
259 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
260 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
261 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
262 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
263 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
264 73100 Quảng cáo N
265 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
266 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
267 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 4200744363

Người đại diện: Nguyễn Hữu Phú

thôn Đông Nam - Xã Đại Lãnh - Huyện Vạn Ninh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3500841133-002

Người đại diện: Nguyễn Văn Vinh

Số 513, Xa lộ Hà Nội, KP 1 - Phường Long Bình - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936652

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533268

Người đại diện: Nguyễn Thị Chung

ấp An Hiệp - Xã An Ninh Đông - Huyện Đức Hoà - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200744388

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Duyên

Quốc lộ 1, thôn Hòa Sơn - Xã Cam Thịnh Đông - Thành phố Cam Ranh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603086147

Người đại diện: Lê Thái Sơn

Số 14, Nguyễn Thị Minh Khai, KP 3 - Phường Xuân An - Thị xã Long khánh - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302824243-020

Người đại diện: Nguyễn Thị ái Trinh

Số 484, Đại lộ Bình Dương - Phường Hiệp Thành - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2900936638

Khối 7, thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100533282

Người đại diện: Nguyễn Văn Huởng

ấp 5 - Xã Phước Lợi - Huyện Bến Lức - Long An

Xem chi tiết