Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát do Lê Thị Khanh thành lập vào ngày 07/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số 09 Đại lộ Hùng Vương, Xã Quảng Thịnh, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802920566

Người ĐDPL: Lê Thị Khanh

Ngày bắt đầu HĐ: 07/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802920566


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Ứng Dụng Khoa Học Công Nghệ Cao Minh Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
48 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
49 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
50 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
51 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
52 02210 Khai thác gỗ N
53 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
54 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
55 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
56 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
57 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
58 08101 Khai thác đá N
59 08102 Khai thác cát, sỏi N
60 08103 Khai thác đất sét N
61 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
62 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
63 08930 Khai thác muối N
64 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
65 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
66 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
67 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
68 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
69 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
70 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
71 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
72 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
73 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
74 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
75 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
76 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
77 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
78 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
79 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
80 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
81 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
82 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
83 10611 Xay xát N
84 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
85 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
86 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
87 10720 Sản xuất đường N
88 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
89 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
90 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
91 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
92 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
93 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
94 11020 Sản xuất rượu vang N
95 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
96 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
97 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
98 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
99 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
100 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
101 16102 Bảo quản gỗ N
102 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
103 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
104 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
105 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
106 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
107 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
108 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
109 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
110 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
111 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
112 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
113 18110 In ấn N
114 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
115 18200 Sao chép bản ghi các loại N
116 19100 Sản xuất than cốc N
117 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
118 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
119 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
120 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
121 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
122 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
123 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
124 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
125 2100 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu N
126 21001 Sản xuất thuốc các loại N
127 21002 Sản xuất hoá dược và dược liệu N
128 22110 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su N
129 22120 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su N
130 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
131 23941 Sản xuất xi măng N
132 23942 Sản xuất vôi N
133 23943 Sản xuất thạch cao N
134 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
135 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
136 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
137 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
138 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
139 24310 Đúc sắt thép N
140 24320 Đúc kim loại màu N
141 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
142 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
143 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
144 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
145 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
146 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
147 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
148 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
149 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
150 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
151 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
152 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
153 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
154 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
155 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
156 26520 Sản xuất đồng hồ N
157 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
158 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
159 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
160 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
161 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
162 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
163 29100 Sản xuất xe có động cơ N
164 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
165 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
166 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
167 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
168 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
169 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
170 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
171 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
172 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
173 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
174 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
175 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
176 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
177 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
178 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
179 32200 Sản xuất nhạc cụ N
180 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
181 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
182 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
183 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
184 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
185 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
186 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
187 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
188 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
189 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
190 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
191 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
192 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
193 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
194 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
195 35302 Sản xuất nước đá N
196 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
197 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
198 37001 Thoát nước N
199 37002 Xử lý nước thải N
200 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
201 3812 Thu gom rác thải độc hại N
202 38121 Thu gom rác thải y tế N
203 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
204 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
205 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
206 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
207 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
208 3830 Tái chế phế liệu N
209 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
210 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
211 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
212 41000 Xây dựng nhà các loại N
213 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
214 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
215 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
216 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
217 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
218 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
219 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
220 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
221 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
222 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
223 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
224 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
225 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
226 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
227 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
228 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
229 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
230 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
231 4541 Bán mô tô, xe máy N
232 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
233 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
234 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
235 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
236 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
237 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
238 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
239 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
240 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
241 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
242 46202 Bán buôn hoa và cây N
243 46203 Bán buôn động vật sống N
244 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
245 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
246 46310 Bán buôn gạo N
247 4632 Bán buôn thực phẩm N
248 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
249 46322 Bán buôn thủy sản N
250 46323 Bán buôn rau, quả N
251 46324 Bán buôn cà phê N
252 46325 Bán buôn chè N
253 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
254 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
255 4633 Bán buôn đồ uống N
256 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
257 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
258 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
259 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
260 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
261 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
262 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
263 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
264 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
265 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
266 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
267 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
268 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
269 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
270 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
271 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
272 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
273 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
274 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
275 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
276 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
277 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
278 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
279 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
280 46621 Bán buôn quặng kim loại N
281 46622 Bán buôn sắt, thép N
282 46623 Bán buôn kim loại khác N
283 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
284 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
285 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
286 46632 Bán buôn xi măng N
287 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
288 46634 Bán buôn kính xây dựng N
289 46635 Bán buôn sơn, vécni N
290 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
291 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
292 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
293 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
294 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
295 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
296 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
297 46694 Bán buôn cao su N
298 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
299 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
300 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
301 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
302 46900 Bán buôn tổng hợp N
303 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
304 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
305 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
306 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
307 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
309 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
310 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
311 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
312 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
313 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
314 49400 Vận tải đường ống N
315 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
316 50111 Vận tải hành khách ven biển N
317 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
318 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
319 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
320 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
321 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
322 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
323 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
324 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
325 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
326 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
327 51100 Vận tải hành khách hàng không N
328 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
329 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
330 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
331 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
332 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
333 5224 Bốc xếp hàng hóa N
334 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
335 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
336 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
337 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
338 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
339 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
340 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
341 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
342 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
343 53100 Bưu chính N
344 53200 Chuyển phát N
345 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
346 55101 Khách sạn N
347 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
348 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
349 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
350 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
351 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
352 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
353 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
354 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
355 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
356 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
357 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
358 75000 Hoạt động thú y N
359 7710 Cho thuê xe có động cơ N
360 77101 Cho thuê ôtô N
361 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
362 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
363 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
364 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
365 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
366 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
367 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
368 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
369 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
370 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
371 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
372 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
373 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
374 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
375 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
376 79110 Đại lý du lịch N
377 79120 Điều hành tua du lịch N
378 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
379 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
380 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
381 80300 Dịch vụ điều tra N
382 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
383 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
384 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
385 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
386 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0304920263

Người đại diện: Nguyễn Thị Minh Hiếu

51 Đường 284 Cao Lỗ - Phường 4 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106476007

Người đại diện: Lê Đình Hùng

Số 24, A29, đường Nghĩa Tân - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313689814

Người đại diện: Hà Xuân Hải

Tầng 19, Khu A, Tòa Nhà Indochina Park Tower, Số 4 Nguyễn Đì - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304908890

Người đại diện: Nguyễn Thị Mỹ Ngọc

55A An Phú Phường An Phú - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309537590

Người đại diện: Lê Văn Nguyên

101 Hồ Bá Kiện - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302220805

Người đại diện: Lê Thị Hồng Yến

458 Trần Hưng Đạo Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304922020

Người đại diện: Thái Thanh Vũ

3077 Phạm Thế Hiển, Phường 07 - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106476039

Người đại diện: Nguyễn Văn Trúc

số 10, ngõ 381/80 đường Nguyễn Khang - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313688842

Người đại diện: Nguyễn Thị Hải Anh

Lầu 6, 58 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309537304

Người đại diện: Nguyễn Thanh Nhàn

601/37B Cách Mạng Tháng Tám Phường 15 - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0304910988

Người đại diện: Vũ Đức Vượng

25/4 Đường Số 3 Phường Bình An - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302220548

Người đại diện: Huỳnh Thị Ngọc Bích

173 Nguyễn Biểu - Phường 02 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết