Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36 do Nguyễn Yên Sơn thành lập vào ngày 08/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36 mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Km 36, Thị trấn Sơn Lư, Huyện Quan Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802920830

Người ĐDPL: Nguyễn Yên Sơn

Ngày bắt đầu HĐ: 08/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802920830

Lĩnh vực: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Một Thành Viên Phúc Sơn 36

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0146 Chăn nuôi gia cầm N
27 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
28 01462 Chăn nuôi gà N
29 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
30 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
31 01490 Chăn nuôi khác N
32 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
33 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
34 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
35 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
36 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
37 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
38 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
39 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
40 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
41 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
42 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
43 02210 Khai thác gỗ N
44 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
45 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
46 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
47 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
48 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
49 08101 Khai thác đá N
50 08102 Khai thác cát, sỏi N
51 08103 Khai thác đất sét N
52 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
53 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
54 08930 Khai thác muối N
55 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
56 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
57 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
58 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
59 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
60 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
61 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
62 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
63 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
64 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
65 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
66 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
67 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
68 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
69 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
70 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
71 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
72 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
73 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
74 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
75 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
76 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
77 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
78 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
79 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
80 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
81 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
82 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
83 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
84 18110 In ấn N
85 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
86 18200 Sao chép bản ghi các loại N
87 19100 Sản xuất than cốc N
88 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
89 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
90 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
91 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
92 23941 Sản xuất xi măng N
93 23942 Sản xuất vôi N
94 23943 Sản xuất thạch cao N
95 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
96 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
97 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
98 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
99 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
100 24310 Đúc sắt thép N
101 24320 Đúc kim loại màu N
102 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
103 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
104 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
105 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
106 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
107 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
108 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
109 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
110 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
111 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
112 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
113 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
114 32200 Sản xuất nhạc cụ N
115 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
116 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
117 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
118 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
119 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
120 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
121 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
122 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
123 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
124 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
125 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
126 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
127 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
128 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
129 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
130 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
131 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
132 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
133 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
134 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
135 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
136 46101 Đại lý N
137 46102 Môi giới N
138 46103 Đấu giá N
139 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Y
140 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
141 46202 Bán buôn hoa và cây N
142 46203 Bán buôn động vật sống N
143 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
144 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
145 46310 Bán buôn gạo N
146 4632 Bán buôn thực phẩm N
147 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
148 46322 Bán buôn thủy sản N
149 46323 Bán buôn rau, quả N
150 46324 Bán buôn cà phê N
151 46325 Bán buôn chè N
152 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
153 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
154 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
155 46411 Bán buôn vải N
156 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
157 46413 Bán buôn hàng may mặc N
158 46414 Bán buôn giày dép N
159 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
160 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
161 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
162 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
163 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
164 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
165 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
166 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
167 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
168 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
169 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
170 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
171 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
172 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
173 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
174 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
175 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
176 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
177 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
178 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
179 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
180 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
181 46612 Bán buôn dầu thô N
182 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
183 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
184 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
205 47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ N
206 47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ N
207 47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ N
208 47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ N
209 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
210 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
211 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
212 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
213 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
214 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
215 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
216 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
217 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
218 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
219 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
220 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
221 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
222 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
223 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
224 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
225 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
226 58110 Xuất bản sách N
227 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
228 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
229 58190 Hoạt động xuất bản khác N
230 58200 Xuất bản phần mềm N
231 7710 Cho thuê xe có động cơ N
232 77101 Cho thuê ôtô N
233 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
234 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
235 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
236 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
237 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
238 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
239 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
240 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
241 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
242 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
243 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
244 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312560092

Người đại diện: Võ Kim Hiền

49 Nguyễn Trọng Lội - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102039101

Người đại diện: Vũ Quốc Khánh

18 Nguyễn Du - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311567257

Người đại diện: Bùi Thị Kim Phụng

76/55/B3 Lê Văn Phan - Phường Phú Thọ Hoà - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309935538

Người đại diện: Phạm Thị Kim Thoa

1260 Kha Vạn Cân, khu phố 2 - Phường Linh Trung - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312560198

Người đại diện: Lê Tuấn Lân

Số 652/55/20 Cộng Hòa - Phường 13 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312113111

Người đại diện: Đào Thanh Hiền

48 Quang Trung - Phường 10 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303780736

Người đại diện: Hà Vĩnh Bảo

119/5 Phan Tây Hồ Phường 07 - Phường 07 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0102040548

Người đại diện: Nguyễn Minh Cường

số 2, dãy 4, tổ 63 đường Lương Yên, phường Bạch đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309935489

Người đại diện: Bùi Thị UYên

357/5 Quốc Lộ 13 KP.05 Phường Hiệp Bình Phước - Phường Hiệp Bình Phước - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311566373

Người đại diện: Phan Hà Quảng

368/24/12 Tân Sơn Nhì - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312112950

Người đại diện: Phan Thị Khánh Ly

Số 61/47 Đường số 59 - Phường 14 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312562420

Người đại diện: Tanate Wongjiratitikarn

Tầng 5, Tòa Nhà Scetpa, Số 19A Cộng Hòa - Phường 12 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết