Công Ty TNHH Sx&xd Hòa Bình Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Sx&xd Hòa Bình Minh do Đoàn Đình Tuấn thành lập vào ngày 21/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Sx&xd Hòa Bình Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx&xd Hòa Bình Minh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 129 đường Trần Hưng Đạo, tổ 3, khu 7, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802923408

Người ĐDPL: Đoàn Đình Tuấn

Ngày bắt đầu HĐ: 21/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802923408

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Sx&xd Hòa Bình Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
6 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
7 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
8 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
9 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
10 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
11 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
12 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
13 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
14 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
15 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
16 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
17 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
18 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
19 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
20 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
21 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
22 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
23 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
24 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
25 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
26 46101 Đại lý N
27 46102 Môi giới N
28 46103 Đấu giá N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
38 46612 Bán buôn dầu thô N
39 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
40 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
64 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
65 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
66 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
67 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
68 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
69 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
70 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
71 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
72 49400 Vận tải đường ống N
73 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
74 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
75 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
76 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
77 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
78 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
79 51100 Vận tải hành khách hàng không N
80 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
81 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
82 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
83 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
84 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
85 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
86 55101 Khách sạn N
87 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
88 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
89 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
90 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
91 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
92 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
93 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
94 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
95 7710 Cho thuê xe có động cơ N
96 77101 Cho thuê ôtô N
97 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
98 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
99 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
100 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
101 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
102 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
103 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
104 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
105 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
106 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
107 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
108 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 2300143193

- Huyện Gia Bình - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566138

Người đại diện: Trần Thanh Thảo

Lô 218 Đường Phạm Hùng - Phường Hoà Xuân - Quận Cẩm Lệ - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547189

Người đại diện: Bùi Tiến Quảng

Km3 - Phường Hải Yên - Thành phố Móng cái - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265510

Người đại diện: Bùi Đình Anh

Thôn Câu Hạ B (tại nhà ông Bùi Đình Anh) - Xã Quang Trung - Huyện An Lão - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300142785

Phá lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401566378

Người đại diện: Đinh Khánh Thanh Toàn

20 Văn Cao - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700547213

Người đại diện: Trần Văn Đông

Tổ 1, khu 10 - Xã Việt Hưng - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201265503

Người đại diện: Nguyễn Mạnh Dũng

Số 25 đường Núi Ngọc - Thị trấn Cát Bà - Huyện Cát Hải - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2300142827

Phá lãng - Huyện Lương Tài - Bắc Ninh

Xem chi tiết