Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh do Lê Quyết Thắng thành lập vào ngày 22/01/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Green Planet Group Joint Stock Company

Địa chỉ: SN 68 Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802923599

Người ĐDPL: Lê Quyết Thắng

Ngày bắt đầu HĐ: 22/01/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802923599

Lĩnh vực: Dịch vụ hỗ trợ giáo dục


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Hành Tinh Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
4 01181 Trồng rau các loại N
5 01182 Trồng đậu các loại N
6 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
7 01190 Trồng cây hàng năm khác N
8 0121 Trồng cây ăn quả N
9 01211 Trồng nho N
10 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
11 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
12 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
13 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
14 01219 Trồng cây ăn quả khác N
15 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
16 01230 Trồng cây điều N
17 01240 Trồng cây hồ tiêu N
18 01250 Trồng cây cao su N
19 01260 Trồng cây cà phê N
20 01270 Trồng cây chè N
21 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
22 01281 Trồng cây gia vị N
23 01282 Trồng cây dược liệu N
24 01290 Trồng cây lâu năm khác N
25 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
26 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
27 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
28 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
29 01450 Chăn nuôi lợn N
30 0146 Chăn nuôi gia cầm N
31 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
32 01462 Chăn nuôi gà N
33 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
34 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
35 01490 Chăn nuôi khác N
36 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
37 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
38 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
39 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
40 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
41 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
42 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
43 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
44 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
45 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
46 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
47 05200 Khai thác và thu gom than non N
48 06100 Khai thác dầu thô N
49 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
50 07100 Khai thác quặng sắt N
51 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
52 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
53 08101 Khai thác đá N
54 08102 Khai thác cát, sỏi N
55 08103 Khai thác đất sét N
56 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
57 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
58 08930 Khai thác muối N
59 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
60 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
61 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
62 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
63 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
64 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
65 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
66 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
67 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
68 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
69 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
70 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
71 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
72 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
73 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
74 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
75 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
76 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
77 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
78 10611 Xay xát N
79 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
80 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
81 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
82 10720 Sản xuất đường N
83 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
84 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
85 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
86 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
87 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
88 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
89 11020 Sản xuất rượu vang N
90 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
91 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
92 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
93 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
94 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
95 2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
96 20231 Sản xuất mỹ phẩm N
97 20232 Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh N
98 20290 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu N
99 20300 Sản xuất sợi nhân tạo N
100 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
101 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
102 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
103 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
104 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
105 32200 Sản xuất nhạc cụ N
106 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
107 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
108 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
109 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
110 35302 Sản xuất nước đá N
111 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
112 3812 Thu gom rác thải độc hại N
113 38121 Thu gom rác thải y tế N
114 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
115 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
116 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
117 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
118 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
119 3830 Tái chế phế liệu N
120 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
121 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
122 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
123 41000 Xây dựng nhà các loại N
124 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
125 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
126 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
127 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
128 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
129 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
130 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
131 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
132 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
133 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
134 4541 Bán mô tô, xe máy N
135 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
136 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
137 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
138 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
139 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
140 46101 Đại lý N
141 46102 Môi giới N
142 46103 Đấu giá N
143 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
144 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
145 46202 Bán buôn hoa và cây N
146 46203 Bán buôn động vật sống N
147 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
148 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
149 46310 Bán buôn gạo N
150 4632 Bán buôn thực phẩm N
151 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
152 46322 Bán buôn thủy sản N
153 46323 Bán buôn rau, quả N
154 46324 Bán buôn cà phê N
155 46325 Bán buôn chè N
156 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
157 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
158 4633 Bán buôn đồ uống N
159 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
160 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
161 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
162 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
163 46411 Bán buôn vải N
164 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
165 46413 Bán buôn hàng may mặc N
166 46414 Bán buôn giày dép N
167 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
168 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
169 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
170 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
171 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
172 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
173 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
174 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
175 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
176 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
177 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
178 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
179 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
180 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
181 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
182 46632 Bán buôn xi măng N
183 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
184 46634 Bán buôn kính xây dựng N
185 46635 Bán buôn sơn, vécni N
186 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
187 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
188 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
189 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
221 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
222 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
223 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
224 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
225 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
226 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
227 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
228 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
229 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
230 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
231 49400 Vận tải đường ống N
232 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
233 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
234 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
235 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
236 5224 Bốc xếp hàng hóa N
237 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
238 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
239 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
240 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
241 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
242 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
243 55101 Khách sạn N
244 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
245 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
246 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
247 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
248 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
249 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
250 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
251 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
252 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
253 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
254 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
255 58110 Xuất bản sách N
256 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
257 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
258 58190 Hoạt động xuất bản khác N
259 58200 Xuất bản phần mềm N
260 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
261 71101 Hoạt động kiến trúc N
262 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
263 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
264 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
265 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
266 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
267 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
268 73100 Quảng cáo N
269 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
270 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
271 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
272 7710 Cho thuê xe có động cơ N
273 77101 Cho thuê ôtô N
274 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
275 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
276 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
277 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
278 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
279 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
280 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
281 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
282 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
283 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
284 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
285 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
286 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
287 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
288 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
289 79110 Đại lý du lịch N
290 79120 Điều hành tua du lịch N
291 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
292 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
293 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
294 80300 Dịch vụ điều tra N
295 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
296 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
297 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
298 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
299 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 3603101042

Người đại diện: Đặng Minh Tân

Số 13A/18, KP 8 - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700769269-001

Người đại diện: Lê Văn Quý

Số 372, đường Lê Hồng Phong, tổ 1, khu 4 - Phường Phú Hòa - Thành phố Thủ Dầu Một - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100562815

Người đại diện: Phan Thị Thanh Hồng

5/5, khu vực 1 - Huyện Đức Huệ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800604281

Người đại diện: Nguyễn Hữu Quang

182 Trần Quang Diệu, Phường An Thới - Quận Bình Thuỷ - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200754989

Người đại diện: Huỳnh Đắc Toàn

17 Cải Lộ Tuyến - TTDK - Thị trấn Diên Khánh - Huyện Diên Khánh - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002817

Khối 7 Thị trấn Đô Lương - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3603099594

Người đại diện: Trần Thị Duyên An

Số 39, Hà Huy Giáp, KP 2 - Phường Quyết Thắng - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3700418260-003

Người đại diện: Nguyễn Anh Hoằng

Lô E39, E40 đường NB5, Khu dân cư xã Vĩnh Tân - Xã Vĩnh Tân - Thị xã Tân Uyên - Bình Dương

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100562974

Người đại diện: Phạm Thị Thu Nga

257/6 xã An Nhựt Tân - Huyện Tân Trụ - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1800155156-003

Người đại diện: Trần Minh Khanh

02, đường Hai Bà Trưng - Phường Tân An - Quận Ninh Kiều - Cần Thơ

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4200755076

Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng

10/12 Châu Văn Liêm - Thành phố Nha Trang - Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2901002334

Xóm Trần Phú xã Lưu Sơn - Huyện Đô Lương - Nghệ An

Xem chi tiết