Công Ty Cổ Phần Zose Việt Nam

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty Cổ Phần Zose Việt Nam do Lê Thị Trang thành lập vào ngày 03/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty Cổ Phần Zose Việt Nam.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zose Việt Nam mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Zose Vietnam Joint Stock Company

Địa chỉ: Thôn Thành Phú, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802924793

Người ĐDPL: Lê Thị Trang

Ngày bắt đầu HĐ: 03/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802924793

Lĩnh vực: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty Cổ Phần Zose Việt Nam

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
2 46101 Đại lý N
3 46102 Môi giới N
4 46103 Đấu giá N
5 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Y
6 46411 Bán buôn vải N
7 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
8 46413 Bán buôn hàng may mặc N
9 46414 Bán buôn giày dép N
10 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
11 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
12 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
13 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
14 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
15 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
16 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
17 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
18 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
19 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
20 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
21 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
22 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
23 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
24 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
25 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
26 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
27 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
28 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
29 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
42 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
43 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
44 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
45 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
46 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
47 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
48 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
49 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
50 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
51 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
52 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
53 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
54 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
55 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
56 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
57 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
58 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
59 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
60 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
61 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
62 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
63 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
64 4782 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ N
65 47821 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ N
66 47822 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ N
67 47823 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ N
68 4789 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ N
69 47891 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ N
70 47892 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ N
71 47893 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ N
72 47899 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ N
73 47910 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet N
74 47990 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu N
75 49110 Vận tải hành khách đường sắt N
76 49120 Vận tải hàng hóa đường sắt N
77 49200 Vận tải bằng xe buýt N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302619903

Người đại diện: Châu Trung Thuận

133/7 Nguyễn Duy Phường 14 - Phường 14 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106188697

Người đại diện: Bùi Thanh Thúy

Số 19, ngách 79/40, phố Dương Quảng Hàm - Phường Quan Hoa - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303930117

Người đại diện: Lê Xuân Nghiêm

16 Đường 990 - Phường Phú Hữu - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312665338

Người đại diện: Võ Thanh Tiền

C8 Đường TMT16, Tổ 23, Khu phố 6 - phường Trung Mỹ Tây - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302588324

Người đại diện: Phạm Thị Hồng

3C/22 Chánh Hưng - Phường 5 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311391973

Người đại diện: Lê Minh Anh.

35 Trần Quốc Toản - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106188665

Người đại diện: Phùng Quang Hưng

Số 6 Đặng Thùy Trâm - Phường Dịch Vọng Hậu - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312665088

Người đại diện: Phạm Thành Quang

55H Nguyễn ảnh Thủ - phường Hiệp Thành - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303933598

Người đại diện: Nguyễn Thanh Phong

35/42 Đường 297 KP4 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305608353

Người đại diện: Phạm Văn Song

H4D Bạch Mã - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302620426

Người đại diện: Triệu Tuấn Chánh

846 Hưng Phú - Phường 10 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106190015

Người đại diện: Trần Khắc Thanh

Số 76 Nguyễn Phong Sắc - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết