Công Ty TNHH Tmdv Quang Trung

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Tmdv Quang Trung do Đỗ Văn Trung thành lập vào ngày 04/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Tmdv Quang Trung.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Quang Trung mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: SN 136, Tiểu khu 3, Thị Trấn Hà Trung, Huyện Hà Trung, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802925162

Người ĐDPL: Đỗ Văn Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 04/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802925162

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Tmdv Quang Trung

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
2 37001 Thoát nước N
3 37002 Xử lý nước thải N
4 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
5 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
6 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
7 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
8 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
9 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
10 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
11 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
12 46411 Bán buôn vải N
13 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
14 46413 Bán buôn hàng may mặc N
15 46414 Bán buôn giày dép N
16 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
17 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
18 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
19 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
20 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
21 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
22 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
23 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
24 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
25 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
26 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
27 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
28 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
29 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
30 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
31 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
32 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
33 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
34 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
35 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
36 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
37 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
38 46612 Bán buôn dầu thô N
39 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
40 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
41 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
42 46621 Bán buôn quặng kim loại N
43 46622 Bán buôn sắt, thép N
44 46623 Bán buôn kim loại khác N
45 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
46 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
47 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
48 46632 Bán buôn xi măng N
49 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
50 46634 Bán buôn kính xây dựng N
51 46635 Bán buôn sơn, vécni N
52 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
53 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
54 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
55 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
56 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
57 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
58 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
59 46694 Bán buôn cao su N
60 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
61 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
62 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
63 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
64 46900 Bán buôn tổng hợp Y
65 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
66 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
67 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
68 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
69 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
70 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
71 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
72 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
73 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
74 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
75 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
76 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
77 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
78 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
79 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
80 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
81 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
82 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
83 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
84 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
85 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
86 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
87 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
88 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
89 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
90 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
91 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
92 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
93 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
94 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
95 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
96 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
97 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
98 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
99 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
100 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
101 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
102 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
103 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
104 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
105 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
106 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
107 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
108 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
109 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
110 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
111 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
112 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
113 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
114 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
115 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
116 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
117 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
118 49400 Vận tải đường ống N
119 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
120 55101 Khách sạn N
121 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
122 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
123 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
124 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
125 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
126 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
127 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
128 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
129 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
130 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
131 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
132 58110 Xuất bản sách N
133 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
134 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
135 58190 Hoạt động xuất bản khác N
136 58200 Xuất bản phần mềm N
137 7710 Cho thuê xe có động cơ N
138 77101 Cho thuê ôtô N
139 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
140 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
141 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
142 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
143 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
144 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
145 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
146 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
147 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
148 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
149 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
150 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312828448

Người đại diện: Huỳnh Ngọc Minh

Số 55 Đường 37 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106455889

Người đại diện: Đinh Lê Phạm Tuân

Số 106 Ngõ Thịnh Quang - Phường Thịnh Quang - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313400119

Người đại diện: Phạm Văn Hòa

153/45 Bình Thành, Khu phố 4 - Phường Bình Hưng Hòa B - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310698225

Người đại diện: Nguyễn Văn Nghiệp

2A/1 Đường số 147, Khu phố 3 - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312009463

Người đại diện: Hoàng Minh Chí

C9/107 Lại Hùng Cường, ấp 3 - Xã Vĩnh Lộc B - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312828303

Người đại diện: Tạ Thị Hồng Oanh

171 Nguyễn Thị Thập - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101528854

Người đại diện: Dương Văn Báu

Số 37/464 tổ 35 cụm 4, phường Nhật Tân - Phường Nhật Tân - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106455977

Người đại diện: Nguyễn Văn Hòa

Số nhà B7, Khu nhà ở Hoàng Cầu, Tổ 84 - Phường ô Chợ Dừa - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312009022

Người đại diện: Lê Hoàng Trung Thành

B6/11 ấp 3 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310695337

Người đại diện: Nguyễn Hoài Phương

39 Đường 12B - Phường Long Thạnh Mỹ - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302859750-012

Người đại diện: Phạm Hòa Thu Thủy

1209 Huỳnh Tấn Phát - Phường Phú Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101528967

Người đại diện: Trần Văn Tuấn

Số 47 Thụy Khuê Phường Thụy Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết