Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng Công Nghiệp Đại Dương Xanh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng Công Nghiệp Đại Dương Xanh do Phạm Quốc Trung thành lập vào ngày 19/02/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng Công Nghiệp Đại Dương Xanh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng Công Nghiệp Đại Dương Xanh mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Cụm công nghiệp Thái Thắng, Xã Hoằng Thắng, Huyện Hoằng Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802925973

Người ĐDPL: Phạm Quốc Trung

Ngày bắt đầu HĐ: 19/02/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802925973

Lĩnh vực: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Đầu Tư Kinh Doanh Hạ Tầng Công Nghiệp Đại Dương Xanh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
2 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
3 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
4 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
5 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
6 02210 Khai thác gỗ N
7 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
8 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
9 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
10 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
11 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
12 08101 Khai thác đá N
13 08102 Khai thác cát, sỏi N
14 08103 Khai thác đất sét N
15 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
16 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
17 08930 Khai thác muối N
18 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
19 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
20 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
21 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
22 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
23 16102 Bảo quản gỗ N
24 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
25 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
26 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
27 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
28 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
29 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
30 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
31 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
32 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
33 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
34 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
35 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
36 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
37 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
38 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
39 37001 Thoát nước N
40 37002 Xử lý nước thải N
41 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
42 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
43 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
44 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
45 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
46 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
47 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
48 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
49 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
50 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
51 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
52 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
53 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
54 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
55 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Y
56 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
57 46632 Bán buôn xi măng N
58 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
59 46634 Bán buôn kính xây dựng N
60 46635 Bán buôn sơn, vécni N
61 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
62 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
63 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
64 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
65 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
66 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
67 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
68 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
69 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
70 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
71 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
72 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
73 49400 Vận tải đường ống N
74 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
75 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
76 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
77 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
78 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
79 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
80 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
81 5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy N
82 52221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương N
83 52222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa N
84 5224 Bốc xếp hàng hóa N
85 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
86 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
87 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
88 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
89 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
90 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
91 55101 Khách sạn N
92 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
93 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
94 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
95 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
96 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
97 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
98 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
99 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
100 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
101 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
102 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
103 58110 Xuất bản sách N
104 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
105 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
106 58190 Hoạt động xuất bản khác N
107 58200 Xuất bản phần mềm N
108 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
109 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
110 85312 Giáo dục trung học phổ thông N
111 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
112 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
113 85322 Dạy nghề N
114 85410 Đào tạo cao đẳng N
115 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
116 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
117 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
118 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
119 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N
120 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa N
121 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
122 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
123 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
124 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
125 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 6200096807

Người đại diện: Giàng A Mé

Khu kinh tế cửa khẩu Ma Lù Thàng, Xã Ma Ly Pho, Huyện Phong Thổ, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901309896

Người đại diện: Hoàng Văn Sáu

Tổ 3 ấp Cây Cầy, Xã Tân Hoà, Huyện Tân Châu, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922266

Người đại diện: Nguyễn Đình Thiên

404/20 Lê Hồng Phong, Phường Phước Long, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400496896

Người đại diện: Nguyễn Quang Điện

Khu đô thị Mỹ Phong, tổ 11, Phường Tân Thịnh, Thành phố Hoà Bình, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000849508

Người đại diện: Lê Thị Thúy Hà

Tổ dân phố Măng Ngọt, Thị Trấn Sơn Dương, Huyện Sơn Dương, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401055902

Người đại diện: Nguyễn Đức Toàn

14/8 Lê Thành Phương, Phường 8, TP Tuy Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết

Mã số thuế: 6200096814

Người đại diện: Dương Thúy Ngọc

Số nhà 83, Tổ 8, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3901309920

Người đại diện: Nguyễn Hoàng Sơn

131, đường Phạm Tung, khu phố 1, Phường 3, Thành phố Tây Ninh, Tỉnh Tây Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4201922234

Người đại diện: Hồ Thị Thanh Vân

Số 46 đường số 4 khu đô thị Hà Quang 1, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5400497191

Người đại diện: Trần Văn Viết

Xóm Chanh, Xã Trường Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5000849522

Người đại diện: Nông Văn Tiệp

Thôn Bản Dạ, Xã Sơn Phú, Huyện Na Hang, Tỉnh Tuyên Quang

Xem chi tiết

Mã số thuế: 4401055959

Người đại diện: Võ Đức Vũ

Km 45+600 Quốc lộ 25, Thôn Tân Thành, Xã Suối Bạc, Huyện Sơn Hoà, Tỉnh Phú Yên

Xem chi tiết