Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Và Phát Triển Hạ Tầng Nhân Văn

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Và Phát Triển Hạ Tầng Nhân Văn do Nguyễn Văn Nhân thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Và Phát Triển Hạ Tầng Nhân Văn.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Và Phát Triển Hạ Tầng Nhân Văn mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Văn Nhân, Thôn 1, Xã Thọ Lâm, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802926790

Người ĐDPL: Nguyễn Văn Nhân

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802926790

Lĩnh vực: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Xây Dựng Vận Tải Và Phát Triển Hạ Tầng Nhân Văn

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0722 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt N
2 07221 Khai thác quặng bôxít N
3 07229 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu N
4 07300 Khai thác quặng kim loại quí hiếm N
5 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
6 08101 Khai thác đá N
7 08102 Khai thác cát, sỏi N
8 08103 Khai thác đất sét N
9 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
10 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
11 08930 Khai thác muối N
12 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
13 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
14 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
15 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
16 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
17 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
18 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
19 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
20 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
21 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
22 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
23 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
24 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
25 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
26 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
27 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
28 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
29 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
30 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
31 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
32 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
33 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
34 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
35 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
36 23941 Sản xuất xi măng N
37 23942 Sản xuất vôi N
38 23943 Sản xuất thạch cao N
39 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
40 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
41 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
42 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
43 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
44 24310 Đúc sắt thép N
45 24320 Đúc kim loại màu N
46 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
47 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
48 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
49 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
50 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
51 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
52 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
53 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
54 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
55 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
56 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
57 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
58 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
59 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
60 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
61 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
62 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
63 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
64 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
65 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
66 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
67 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
68 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
69 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
70 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
71 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
72 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
73 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
74 28230 Sản xuất máy luyện kim N
75 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
76 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
77 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
78 3812 Thu gom rác thải độc hại N
79 38121 Thu gom rác thải y tế N
80 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
81 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
82 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
83 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
84 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
85 3830 Tái chế phế liệu N
86 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
87 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
88 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
89 41000 Xây dựng nhà các loại N
90 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
91 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
92 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
93 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
94 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
95 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
96 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
97 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
98 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
99 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
100 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
101 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
102 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
103 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
104 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
105 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
106 46202 Bán buôn hoa và cây N
107 46203 Bán buôn động vật sống N
108 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
109 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
110 46310 Bán buôn gạo N
111 4632 Bán buôn thực phẩm N
112 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
113 46322 Bán buôn thủy sản N
114 46323 Bán buôn rau, quả N
115 46324 Bán buôn cà phê N
116 46325 Bán buôn chè N
117 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
118 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
119 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
120 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
121 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
122 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
123 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
124 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
125 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
126 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
127 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
128 46612 Bán buôn dầu thô N
129 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
130 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
131 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
132 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
133 46632 Bán buôn xi măng N
134 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
135 46634 Bán buôn kính xây dựng N
136 46635 Bán buôn sơn, vécni N
137 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
138 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
139 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
140 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
141 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
142 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
143 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
144 46694 Bán buôn cao su N
145 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
146 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
147 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
148 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
149 46900 Bán buôn tổng hợp N
150 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
151 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
152 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
153 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
154 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Y
155 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
156 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
157 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
158 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
159 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
160 49400 Vận tải đường ống N
161 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
162 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
163 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
164 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
165 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
166 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
167 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
168 5224 Bốc xếp hàng hóa N
169 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
170 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
171 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
172 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
173 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
174 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
175 55101 Khách sạn N
176 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
177 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
178 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
179 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
180 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
181 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
182 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
183 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
184 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
185 71101 Hoạt động kiến trúc N
186 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
187 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
188 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
189 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
190 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
191 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
192 73100 Quảng cáo N
193 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
194 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
195 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
196 7710 Cho thuê xe có động cơ N
197 77101 Cho thuê ôtô N
198 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
199 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
200 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
201 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
202 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
203 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
204 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
205 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
206 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
207 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
208 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
209 78200 Cung ứng lao động tạm thời N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0105926126

Người đại diện: Nguyễn Thùy Linh

Số 10, ngõ 575, đường Ngô Gia Tự - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311870817-001

Người đại diện: Phạm Đắc Dũng

82 Xuân Thủy - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105597270-001

Người đại diện: Trần Thị ánh Nguyệt

410 Nguyễn Chí Thanh - Phường 06 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303590943

Người đại diện: Huỳnh á

145-147 Nguyễn Tất Thành - phường 13 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105927546

Người đại diện: Đỗ Thị Trường

Số 723 Ngô Gia Tự Tổ 9 Đức Giang - Phường Đức Giang - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312301450

Người đại diện: Đoàn Quang Xuân

03 Đường số 19, Khu phố 4 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105926197

Người đại diện: Mai Việt Dũng

Tổ 12 - Phường Long Biên - Quận Long Biên - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312291241

Người đại diện: Hà Thị Bích Vân

595/29G Cách Mạng Tháng Tám - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303598438

Người đại diện: Lê Hồng Trường

54 Nguyễn Trường Tộ Phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312301845

Người đại diện: Lê Huỳnh Bửu Nghị

709 Đường số 7A - Phường An Phú - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312291555

Người đại diện: Lê Hồng Minh

322 B Lý Thường Kiệt - Phường 14 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0303600944

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Tuyền

116D Hoàng Diệu Phường 12 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết