Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Minh Phong Ssc do Hạ Lâm Thành thành lập vào ngày 03/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Minh Phong Ssc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Phong Ssc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Số nhà 01, Đường Lê Chân, Khu phố 3, Phường Ba Đình, Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802926945

Người ĐDPL: Hạ Lâm Thành

Ngày bắt đầu HĐ: 03/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802926945


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Minh Phong Ssc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01150 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào N
6 01160 Trồng cây lấy sợi N
7 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
8 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
9 01181 Trồng rau các loại N
10 01182 Trồng đậu các loại N
11 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
12 01190 Trồng cây hàng năm khác N
13 0121 Trồng cây ăn quả N
14 01211 Trồng nho N
15 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
16 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
17 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
18 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
19 01219 Trồng cây ăn quả khác N
20 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
21 01230 Trồng cây điều N
22 01240 Trồng cây hồ tiêu N
23 01250 Trồng cây cao su N
24 01260 Trồng cây cà phê N
25 01270 Trồng cây chè N
26 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
27 01281 Trồng cây gia vị N
28 01282 Trồng cây dược liệu N
29 01290 Trồng cây lâu năm khác N
30 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
31 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
32 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
33 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
34 01450 Chăn nuôi lợn N
35 0146 Chăn nuôi gia cầm N
36 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
37 01462 Chăn nuôi gà N
38 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
39 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
40 01490 Chăn nuôi khác N
41 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
42 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
43 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
44 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
45 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
46 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
47 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
48 08101 Khai thác đá N
49 08102 Khai thác cát, sỏi N
50 08103 Khai thác đất sét N
51 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
52 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
53 08930 Khai thác muối N
54 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
55 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
56 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
57 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
58 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
59 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
60 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
61 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
62 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
63 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
64 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
65 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
66 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
67 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
68 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
69 1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật N
70 10401 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật N
71 10500 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa N
72 1061 Xay xát và sản xuất bột thô N
73 10611 Xay xát N
74 10612 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
75 10620 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột N
76 10710 Sản xuất các loại bánh từ bột N
77 10720 Sản xuất đường N
78 10730 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo N
79 10740 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự N
80 10750 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn N
81 10790 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu N
82 10800 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
83 11010 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh N
84 11020 Sản xuất rượu vang N
85 11030 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia N
86 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
87 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
88 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
89 1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá N
90 12001 Sản xuất thuốc lá N
91 12009 Sản xuất thuốc hút khác N
92 13110 Sản xuất sợi N
93 13120 Sản xuất vải dệt thoi N
94 13130 Hoàn thiện sản phẩm dệt N
95 13210 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác N
96 13220 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) N
97 13230 Sản xuất thảm, chăn đệm N
98 13240 Sản xuất các loại dây bện và lưới N
99 13290 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu N
100 14100 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) N
101 14200 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú N
102 14300 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc N
103 15110 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú N
104 15120 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm N
105 15200 Sản xuất giày dép N
106 1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ N
107 16101 Cưa, xẻ và bào gỗ N
108 16102 Bảo quản gỗ N
109 16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác N
110 16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng N
111 16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ N
112 1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện N
113 16291 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ N
114 16292 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện N
115 17010 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa N
116 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
117 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
118 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
119 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
120 18110 In ấn N
121 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
122 18200 Sao chép bản ghi các loại N
123 19100 Sản xuất than cốc N
124 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
125 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
126 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
127 2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic N
128 22201 Sản xuất bao bì từ plastic N
129 22209 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic N
130 23100 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh N
131 23910 Sản xuất sản phẩm chịu lửa N
132 23920 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét N
133 23930 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác N
134 2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao N
135 23941 Sản xuất xi măng N
136 23942 Sản xuất vôi N
137 23943 Sản xuất thạch cao N
138 23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao N
139 23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá N
140 23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu N
141 24100 Sản xuất sắt, thép, gang N
142 24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý N
143 24310 Đúc sắt thép N
144 24320 Đúc kim loại màu N
145 25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại N
146 25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại N
147 25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) N
148 25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược N
149 25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại N
150 25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại N
151 25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng N
152 2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
153 25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn N
154 25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu N
155 26100 Sản xuất linh kiện điện tử N
156 26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính N
157 26300 Sản xuất thiết bị truyền thông N
158 26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng N
159 26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển N
160 26520 Sản xuất đồng hồ N
161 26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp N
162 26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học N
163 26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học N
164 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
165 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
166 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
167 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
168 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
169 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
170 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
171 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
172 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
173 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
174 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
175 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
176 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
177 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
178 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
179 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
180 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
181 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
182 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
183 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
184 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
185 28230 Sản xuất máy luyện kim N
186 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
187 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
188 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
189 2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác N
190 28291 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng N
191 28299 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu N
192 29100 Sản xuất xe có động cơ N
193 29200 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc N
194 29300 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe N
195 30110 Đóng tàu và cấu kiện nổi N
196 30120 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí N
197 30200 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe N
198 30300 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan N
199 30400 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội N
200 30910 Sản xuất mô tô, xe máy N
201 30920 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật N
202 30990 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu N
203 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
204 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
205 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
206 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
207 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
208 32200 Sản xuất nhạc cụ N
209 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
210 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
211 3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng N
212 32501 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa N
213 32502 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng N
214 32900 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu N
215 33110 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn N
216 33120 Sửa chữa máy móc, thiết bị N
217 33130 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học N
218 33140 Sửa chữa thiết bị điện N
219 33150 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) N
220 33190 Sửa chữa thiết bị khác N
221 33200 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp N
222 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
223 37001 Thoát nước N
224 37002 Xử lý nước thải N
225 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
226 3812 Thu gom rác thải độc hại N
227 38121 Thu gom rác thải y tế N
228 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
229 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
230 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
231 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
232 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
233 3830 Tái chế phế liệu N
234 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
235 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
236 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
237 41000 Xây dựng nhà các loại N
238 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
239 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
240 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
241 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
242 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
243 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
244 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
245 46101 Đại lý N
246 46102 Môi giới N
247 46103 Đấu giá N
248 4632 Bán buôn thực phẩm N
249 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
250 46322 Bán buôn thủy sản N
251 46323 Bán buôn rau, quả N
252 46324 Bán buôn cà phê N
253 46325 Bán buôn chè N
254 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
255 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
256 4633 Bán buôn đồ uống N
257 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
258 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
259 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
260 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
261 46411 Bán buôn vải N
262 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
263 46413 Bán buôn hàng may mặc N
264 46414 Bán buôn giày dép N
265 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
266 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
267 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
268 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
269 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
270 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
271 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
272 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
273 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
274 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
275 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
276 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
277 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
278 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
279 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
280 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
281 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
282 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
283 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
284 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
285 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
286 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
287 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
288 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
289 46694 Bán buôn cao su N
290 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
291 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
292 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
293 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
294 46900 Bán buôn tổng hợp N
295 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
296 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
297 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
298 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
299 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
300 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
301 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
302 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
303 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
304 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
305 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
306 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
307 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
308 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
309 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
310 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
311 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
312 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
313 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
314 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
315 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
316 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
317 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
318 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
319 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
320 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
321 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
322 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
323 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
324 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
325 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
326 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
327 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
328 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
329 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
330 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
331 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
332 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
333 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
334 4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh N
335 47711 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh N
336 47712 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh N
337 47713 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
338 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
339 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
340 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
341 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
342 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
343 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
344 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
345 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
346 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
347 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
348 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
349 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
350 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0302583252

Người đại diện: Trần Thị Bạch Huệ

16/4D An Bình - Phường 05 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305326380

Người đại diện: Phạm Thanh Minh

01A KP.02 Đường Số 26 Phường Bình Trưng Tây - Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313729400

Người đại diện: Nguyễn Thị Thanh Mai

83A Trần Quang Khải - Phường Tân Định - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106519638

Người đại diện: Nguyễn Thị Dung

Phòng 408, tầng 4, nhà 52 Hồ Tùng Mậu, tổ 36 - Phường Mai Dịch - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305273435

Người đại diện: Phạm Tấn Triều

3177A Phạm Thế Hiển Phường 07 - Phường 7 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302588613

Người đại diện: Tiêu Hải Vân

71 Ngô Quyền Phường 11 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0309848243

Người đại diện: Hồ Phương Oanh

32 Hùng Vương Phường 01 - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305328902

Người đại diện: Trịnh văn Đằng

182 Nguyễn Thị Định Tổ 16 KP.02 Phường Bình Trưng Tây - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0313730533

Người đại diện: Phạm Anh Vũ

Tầng 8, Tòa nhà Vietnam Business Center, Số 57-59 Hồ Tùng Mậ - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106519620

Người đại diện: Bạch Hùng Dương

Số 53A, đường Nguyễn Ngọc Vũ - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305273107

Người đại diện: Yung Cam Meng (ông Cẩm Minh)

161F Dạ Nam - Phường 3 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302589550

Người đại diện: Nguyễn Huy Hoàng

123 An Dương Vương Phường 08 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết