Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Cao Hoàng Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Cao Hoàng Minh do Lê Trọng Nghĩa thành lập vào ngày 10/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Cao Hoàng Minh.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Cao Hoàng Minh mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Hoang Minh Hi-tech Solutions Company Limited

Địa chỉ: Số 13A đường Nguyễn Công Trứ, Phường Đông Sơn, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802928050

Người ĐDPL: Lê Trọng Nghĩa

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802928050

Lĩnh vực: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Cao Hoàng Minh

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa N
15 17021 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa N
16 17022 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn N
17 17090 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu N
18 18110 In ấn N
19 18120 Dịch vụ liên quan đến in N
20 18200 Sao chép bản ghi các loại N
21 19100 Sản xuất than cốc N
22 19200 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế N
23 20110 Sản xuất hoá chất cơ bản N
24 20120 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ N
25 2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
26 27101 Sản xuất mô tơ, máy phát N
27 27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện N
28 27200 Sản xuất pin và ắc quy N
29 27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học N
30 27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác N
31 27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại N
32 27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng N
33 27500 Sản xuất đồ điện dân dụng N
34 27900 Sản xuất thiết bị điện khác N
35 28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) N
36 28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu N
37 28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác N
38 28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động N
39 28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung N
40 28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp N
41 28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) N
42 28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén N
43 28190 Sản xuất máy thông dụng khác N
44 28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp N
45 28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại N
46 28230 Sản xuất máy luyện kim N
47 28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng N
48 28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá N
49 28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da N
50 3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế N
51 31001 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ N
52 31009 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác N
53 32110 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan N
54 32120 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan N
55 32200 Sản xuất nhạc cụ N
56 32300 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao N
57 32400 Sản xuất đồ chơi, trò chơi N
58 3530 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá N
59 35301 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí N
60 35302 Sản xuất nước đá N
61 36000 Khai thác, xử lý và cung cấp nước N
62 3700 Thoát nước và xử lý nước thải N
63 37001 Thoát nước N
64 37002 Xử lý nước thải N
65 38110 Thu gom rác thải không độc hại N
66 3812 Thu gom rác thải độc hại N
67 38121 Thu gom rác thải y tế N
68 38129 Thu gom rác thải độc hại khác N
69 38210 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại N
70 3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại N
71 38221 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế N
72 38229 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác N
73 3830 Tái chế phế liệu N
74 38301 Tái chế phế liệu kim loại N
75 38302 Tái chế phế liệu phi kim loại N
76 39000 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác N
77 41000 Xây dựng nhà các loại N
78 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
79 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
80 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
81 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
82 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
83 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
84 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
85 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
86 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
87 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
88 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
89 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
91 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
92 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
93 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
94 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
95 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
96 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
97 46101 Đại lý N
98 46102 Môi giới N
99 46103 Đấu giá N
100 4632 Bán buôn thực phẩm N
101 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
102 46322 Bán buôn thủy sản N
103 46323 Bán buôn rau, quả N
104 46324 Bán buôn cà phê N
105 46325 Bán buôn chè N
106 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
107 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
108 4633 Bán buôn đồ uống N
109 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
110 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
111 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
112 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
113 46411 Bán buôn vải N
114 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
115 46413 Bán buôn hàng may mặc N
116 46414 Bán buôn giày dép N
117 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
118 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
119 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
120 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
121 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
122 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
123 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
124 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
125 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
126 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
127 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
128 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Y
129 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
130 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
131 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
132 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
133 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
134 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
135 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
136 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
137 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
138 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
139 46612 Bán buôn dầu thô N
140 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
141 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
142 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
143 46621 Bán buôn quặng kim loại N
144 46622 Bán buôn sắt, thép N
145 46623 Bán buôn kim loại khác N
146 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
147 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
148 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
149 46632 Bán buôn xi măng N
150 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
151 46634 Bán buôn kính xây dựng N
152 46635 Bán buôn sơn, vécni N
153 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
154 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
155 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
156 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
157 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
158 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
159 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
160 46694 Bán buôn cao su N
161 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
162 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
163 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
164 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
165 46900 Bán buôn tổng hợp N
166 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
167 4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
168 47191 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại N
169 47199 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
170 47210 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh N
171 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
172 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
173 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
174 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
175 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
176 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
177 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
178 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
179 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
180 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
181 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
182 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
183 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
184 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
185 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
186 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
187 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 4774 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47741 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47749 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
197 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
198 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
199 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
200 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
201 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
202 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
203 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
204 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
205 49400 Vận tải đường ống N
206 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
207 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
208 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
209 51100 Vận tải hành khách hàng không N
210 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
211 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
212 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
213 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
214 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
215 53100 Bưu chính N
216 53200 Chuyển phát N
217 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
218 55101 Khách sạn N
219 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
220 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
221 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
222 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
223 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
224 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
225 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
226 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
227 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
228 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
229 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
230 58110 Xuất bản sách N
231 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
232 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
233 58190 Hoạt động xuất bản khác N
234 58200 Xuất bản phần mềm N
235 6190 Hoạt động viễn thông khác N
236 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
237 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
238 62010 Lập trình máy vi tính N
239 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
240 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
241 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
242 63120 Cổng thông tin N
243 63210 Hoạt động thông tấn N
244 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
245 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
246 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
247 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
248 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
249 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
250 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
251 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
252 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
253 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
254 71101 Hoạt động kiến trúc N
255 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
256 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
257 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
258 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
259 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
260 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
261 73100 Quảng cáo N
262 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
263 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
264 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
265 7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu N
266 74901 Hoạt động khí tượng thuỷ văn N
267 74909 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu N
268 75000 Hoạt động thú y N
269 7710 Cho thuê xe có động cơ N
270 77101 Cho thuê ôtô N
271 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
272 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
273 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
274 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
275 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
276 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
277 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
278 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
279 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
280 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
281 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
282 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
283 7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động N
284 78301 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước N
285 78302 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài N
286 79110 Đại lý du lịch N
287 79120 Điều hành tua du lịch N
288 79200 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch N
289 80100 Hoạt động bảo vệ cá nhân N
290 80200 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn N
291 80300 Dịch vụ điều tra N
292 81100 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp N
293 81210 Vệ sinh chung nhà cửa N
294 81290 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác N
295 81300 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan N
296 82110 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp N
297 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
298 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
299 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
300 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
301 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
302 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
303 82920 Dịch vụ đóng gói N
304 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
305 8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông N
306 85311 Giáo dục trung học cơ sở N
307 85312 Giáo dục trung học phổ thông N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0312372518-001

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Mai

Khu 3, ấp 3 - Xã Phú Ngọc - Huyện Định Quán - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0201250930

Người đại diện: Nguyễn Thị Ngọc Mai

Tổ dân phố Trung Nghĩa, (nhà ông Vũ Văn Ha) - Phường Hợp Đức - Quận Đồ Sơn - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173456

Người đại diện: Nguyễn Thị Phương

Cụm công nghiệp làng nghề - Xã Đông Hưng - Thành phố Thanh Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0305172370-001

Người đại diện: Lê Trung Thuận

159- Nguyễn Tri Phương - Phường Vĩnh Trung - Quận Thanh Khê - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5700487211

Người đại diện: Nguyễn Phú Khánh

Tổ 24C, Khu 4 - Phường Yết Kiêu - Thành phố Hạ Long - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100103522-009

Đường kênh 28 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2801173336

Người đại diện: Lê Văn Hiếu

UBND xã Thiệu Long - Huyện Thiệu Hoá - Thanh Hoá

Xem chi tiết

Mã số thuế: 5701325372-001

Người đại diện: Lê Xuân Bon

Thôn Bạch Đằng - Xã Lưu Kỳ - Huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 3600449709-006

Người đại diện: Đỗ Thượng Sơn

Số 1194, Đường Bùi Hữu Nghĩa - Xã Hóa An - Thành phố Biên Hoà - Đồng Nai

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0401551565

Người đại diện: Phan Đình Tiến

01 Huỳnh Lý - Phường Thuận Phước - Quận Hải Châu - Đà Nẵng

Xem chi tiết

Mã số thuế: 2600107968-014

Người đại diện: Lưu Vĩnh Thiện

Số 669 đường Lê Thanh Nghị - Phường Cẩm Thạch - Thành phố Cẩm Phả - Quảng Ninh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 1100103522-010

Đường Kênh 28 Thị trấn Vĩnh Hưng - Huyện Vĩnh Hưng - Long An

Xem chi tiết