Công Ty TNHH Bđs Thương Mại Đtxd Phúc Lộc

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Bđs Thương Mại Đtxd Phúc Lộc do Trương Hồng Phúc thành lập vào ngày 10/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Bđs Thương Mại Đtxd Phúc Lộc.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bđs Thương Mại Đtxd Phúc Lộc mời các bạn tham khảo.

Địa chỉ: Lô 5 – 2 Ô 6, Phường An Hưng, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802928124

Người ĐDPL: Trương Hồng Phúc

Ngày bắt đầu HĐ: 10/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802928124

Lĩnh vực: Bán buôn tổng hợp


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Bđs Thương Mại Đtxd Phúc Lộc

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét N
2 08101 Khai thác đá N
3 08102 Khai thác cát, sỏi N
4 08103 Khai thác đất sét N
5 08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón N
6 08920 Khai thác và thu gom than bùn N
7 08930 Khai thác muối N
8 08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu N
9 09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên N
10 09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác N
11 1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng N
12 11041 Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai N
13 11042 Sản xuất đồ uống không cồn N
14 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
15 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
16 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
17 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
18 4632 Bán buôn thực phẩm N
19 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
20 46322 Bán buôn thủy sản N
21 46323 Bán buôn rau, quả N
22 46324 Bán buôn cà phê N
23 46325 Bán buôn chè N
24 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
25 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
26 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
27 46411 Bán buôn vải N
28 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
29 46413 Bán buôn hàng may mặc N
30 46414 Bán buôn giày dép N
31 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
32 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
33 46612 Bán buôn dầu thô N
34 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
35 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
36 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
37 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
38 46632 Bán buôn xi măng N
39 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
40 46634 Bán buôn kính xây dựng N
41 46635 Bán buôn sơn, vécni N
42 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
43 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
44 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
45 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
46 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
47 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
48 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
49 46694 Bán buôn cao su N
50 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
51 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
52 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
53 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
54 46900 Bán buôn tổng hợp Y
55 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
56 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
57 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
58 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
59 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
60 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
61 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
62 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
63 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
64 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
65 49400 Vận tải đường ống N
66 5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ N
67 52211 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt N
68 52219 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ N
69 5224 Bốc xếp hàng hóa N
70 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
71 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
72 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
73 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
74 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
75 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
76 55101 Khách sạn N
77 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
78 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
79 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
80 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
81 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
82 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
83 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
84 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
85 6190 Hoạt động viễn thông khác N
86 61901 Hoạt động của các điểm truy cập internet N
87 61909 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu N
88 62010 Lập trình máy vi tính N
89 62020 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính N
90 62090 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính N
91 63110 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan N
92 63120 Cổng thông tin N
93 63210 Hoạt động thông tấn N
94 63290 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu N
95 64110 Hoạt động ngân hàng trung ương N
96 64190 Hoạt động trung gian tiền tệ khác N
97 64200 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản N
98 64300 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác N
99 64910 Hoạt động cho thuê tài chính N
100 64920 Hoạt động cấp tín dụng khác N
101 64990 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) N
102 65110 Bảo hiểm nhân thọ N
103 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
104 71101 Hoạt động kiến trúc N
105 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
106 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
107 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
108 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
109 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
110 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
111 73100 Quảng cáo N
112 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
113 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
114 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N
115 7710 Cho thuê xe có động cơ N
116 77101 Cho thuê ôtô N
117 77109 Cho thuê xe có động cơ khác N
118 77210 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí N
119 77220 Cho thuê băng, đĩa video N
120 77290 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác N
121 7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác N
122 77301 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp N
123 77302 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng N
124 77303 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) N
125 77309 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu N
126 77400 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính N
127 78100 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm N
128 78200 Cung ứng lao động tạm thời N
129 8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
130 82191 Photo, chuẩn bị tài liệu N
131 82199 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác N
132 82200 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi N
133 82300 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại N
134 82910 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng N
135 82920 Dịch vụ đóng gói N
136 82990 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
137 8532 Giáo dục nghề nghiệp N
138 85321 Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp N
139 85322 Dạy nghề N
140 85410 Đào tạo cao đẳng N
141 85420 Đào tạo đại học và sau đại học N
142 85510 Giáo dục thể thao và giải trí N
143 85520 Giáo dục văn hoá nghệ thuật N
144 85590 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu N
145 85600 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311879792

Người đại diện: Bùi Xuân Anh

C3/32AT ấp 4 - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106370297

Người đại diện: Phạm Duy Quế

Số 39 Ngõ 121 Thái Hà - Phường Trung Liệt - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0105753635-011

Người đại diện: Vũ Huy Giảng

Số 16B Nguyễn Thái Học, Phường Yết Kiêu, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310367689

Người đại diện: Ngô Thị Thu Hiền

57/3 Hồ Bá Phấn Phường Phước Long A - Phường Phước Long A - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101344776-011

L4, 14 Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312721913

Người đại diện: Trương Thị Hoài Khanh

Số 31/9 Nguyễn Thị Thập - Phường Bình Thuận - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311880050

Người đại diện: Nguyễn Anh Hùng

C17/15 ấp 4B - Xã Bình Hưng - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106362320

Người đại diện: Trần Thị Tuyết Nhung

Số 101, D8, tập thể Trung Tự, phố Đặng Văn Ngữ - Phường Trung Tự - Quận Đống đa - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106203881

Người đại diện: Lưu Thị Yến

Số 107 đường Tô Hiệu, khu Hà Trì 5 - Phường Hà Cầu - Quận Hà Đông - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0310367382

Người đại diện: Kiều Nhật Tiến

190/2/3 Khu phố Phước Hiệp, Võ Văn Hát - Phường Long Trường - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312725530

Người đại diện: Điêu Chính Hải Triều

43 Đường Nam Thông 2C, Khu Phố 6 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0101350610

Người đại diện: Nguyễn Trọng Hưng

196C phố Thuỵ Khuê, phường Thuỵ Khuê - Quận Tây Hồ - Hà Nội

Xem chi tiết