Công Ty TNHH Trang Tùng Phát

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Trang Tùng Phát do Hoàng Văn Phú thành lập vào ngày 23/03/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Trang Tùng Phát.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trang Tùng Phát mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trang Tung Phat Company Limited

Địa chỉ: Số 35 Ngõ 344, Đường10/6 Tiểu Khu 5, Thị Trấn Quán Lào, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802929865

Người ĐDPL: Hoàng Văn Phú

Ngày bắt đầu HĐ: 23/03/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802929865


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Trang Tùng Phát

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 01110 Trồng lúa N
2 01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác N
3 01130 Trồng cây lấy củ có chất bột N
4 01140 Trồng cây mía N
5 01160 Trồng cây lấy sợi N
6 01170 Trồng cây có hạt chứa dầu N
7 0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh N
8 01181 Trồng rau các loại N
9 01182 Trồng đậu các loại N
10 01183 Trồng hoa, cây cảnh N
11 01190 Trồng cây hàng năm khác N
12 0121 Trồng cây ăn quả N
13 01211 Trồng nho N
14 01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới N
15 01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác N
16 01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo N
17 01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm N
18 01219 Trồng cây ăn quả khác N
19 01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu N
20 01230 Trồng cây điều N
21 01240 Trồng cây hồ tiêu N
22 01250 Trồng cây cao su N
23 01260 Trồng cây cà phê N
24 01270 Trồng cây chè N
25 0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu N
26 01281 Trồng cây gia vị N
27 01282 Trồng cây dược liệu N
28 01290 Trồng cây lâu năm khác N
29 01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp N
30 01410 Chăn nuôi trâu, bò N
31 01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la N
32 01440 Chăn nuôi dê, cừu N
33 01450 Chăn nuôi lợn N
34 0146 Chăn nuôi gia cầm N
35 01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm N
36 01462 Chăn nuôi gà N
37 01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng N
38 01469 Chăn nuôi gia cầm khác N
39 01490 Chăn nuôi khác N
40 01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp N
41 01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt N
42 01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi N
43 01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch N
44 01640 Xử lý hạt giống để nhân giống N
45 01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan N
46 0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng N
47 02101 Ươm giống cây lâm nghiệp N
48 02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ N
49 02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa N
50 02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác N
51 02210 Khai thác gỗ N
52 02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ N
53 02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác N
54 02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp N
55 03110 Khai thác thuỷ sản biển N
56 0312 Khai thác thuỷ sản nội địa N
57 03121 Khai thác thuỷ sản nước lợ N
58 03122 Khai thác thuỷ sản nước ngọt N
59 03210 Nuôi trồng thuỷ sản biển N
60 0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa N
61 03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ N
62 03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt N
63 03230 Sản xuất giống thuỷ sản N
64 05100 Khai thác và thu gom than cứng N
65 05200 Khai thác và thu gom than non N
66 06100 Khai thác dầu thô N
67 06200 Khai thác khí đốt tự nhiên N
68 07100 Khai thác quặng sắt N
69 07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium N
70 1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt N
71 10101 Chế biến và đóng hộp thịt N
72 10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác N
73 1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản N
74 10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản N
75 10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh N
76 10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô N
77 10204 Chế biến và bảo quản nước mắm N
78 10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác N
79 1030 Chế biến và bảo quản rau quả N
80 10301 Chế biến và đóng hộp rau quả N
81 10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác N
82 4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí N
83 43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước N
84 43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí N
85 43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác N
86 43300 Hoàn thiện công trình xây dựng N
87 43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác N
88 4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác N
89 45111 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
90 45119 Bán buôn xe có động cơ khác N
91 45120 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
92 4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác N
93 45131 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
94 45139 Đại lý xe có động cơ khác N
95 45200 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác N
96 4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
97 45301 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
98 45302 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) N
99 45303 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác N
100 4541 Bán mô tô, xe máy N
101 45411 Bán buôn mô tô, xe máy N
102 45412 Bán lẻ mô tô, xe máy N
103 45413 Đại lý mô tô, xe máy N
104 45420 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy N
105 4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
106 45431 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
107 45432 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
108 45433 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy N
109 4610 Đại lý, môi giới, đấu giá N
110 46101 Đại lý N
111 46102 Môi giới N
112 46103 Đấu giá N
113 4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống N
114 46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác N
115 46202 Bán buôn hoa và cây N
116 46203 Bán buôn động vật sống N
117 46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản N
118 46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) N
119 46310 Bán buôn gạo N
120 4632 Bán buôn thực phẩm N
121 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
122 46322 Bán buôn thủy sản N
123 46323 Bán buôn rau, quả N
124 46324 Bán buôn cà phê N
125 46325 Bán buôn chè N
126 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
127 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
128 4633 Bán buôn đồ uống N
129 46331 Bán buôn đồ uống có cồn N
130 46332 Bán buôn đồ uống không có cồn N
131 46340 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào N
132 4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép N
133 46411 Bán buôn vải N
134 46412 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác N
135 46413 Bán buôn hàng may mặc N
136 46414 Bán buôn giày dép N
137 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
138 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
139 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
140 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
141 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
142 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
143 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
144 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
145 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
146 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
147 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
148 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
149 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
150 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
151 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
152 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
153 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
154 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
155 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
156 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
157 4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan N
158 46611 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác N
159 46612 Bán buôn dầu thô N
160 46613 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan N
161 46614 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan N
162 4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại N
163 46621 Bán buôn quặng kim loại N
164 46622 Bán buôn sắt, thép N
165 46623 Bán buôn kim loại khác N
166 46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác N
167 4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
168 46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến N
169 46632 Bán buôn xi măng N
170 46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi N
171 46634 Bán buôn kính xây dựng N
172 46635 Bán buôn sơn, vécni N
173 46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh N
174 46637 Bán buôn đồ ngũ kim N
175 46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng N
176 4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu N
177 46691 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp N
178 46692 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) N
179 46693 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh N
180 46694 Bán buôn cao su N
181 46695 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt N
182 46696 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép N
183 46697 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại N
184 46699 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu N
185 46900 Bán buôn tổng hợp N
186 47110 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp N
187 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
188 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
189 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
190 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
191 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
192 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
193 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
194 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
195 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
196 4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
197 47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh N
198 47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh N
199 47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh N
200 4751 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
201 47511 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh N
202 47519 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
203 4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
204 47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh N
205 47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh N
206 47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
207 47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
208 47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
209 47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh N
210 47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh N
211 4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
212 47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh N
213 47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh N
214 47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
215 47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh N
216 47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
217 47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
218 47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh N
219 47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh N
220 47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh N
221 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
222 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
223 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
224 4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh N
225 47731 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
226 47732 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh N
227 47733 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh N
228 47734 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh N
229 47735 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh N
230 47736 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh N
231 47737 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh N
232 47738 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh N
233 47739 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh N
234 4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) N
235 49311 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm N
236 49312 Vận tải hành khách bằng taxi N
237 49313 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy N
238 49319 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác N
239 4932 Vận tải hành khách đường bộ khác N
240 49321 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh N
241 49329 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu N
242 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
243 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
244 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
245 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
246 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
247 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
248 49400 Vận tải đường ống N
249 5011 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương N
250 50111 Vận tải hành khách ven biển N
251 50112 Vận tải hành khách viễn dương N
252 5012 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương N
253 50121 Vận tải hàng hóa ven biển N
254 50122 Vận tải hàng hóa viễn dương N
255 5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa N
256 50211 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
257 50212 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
258 5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa N
259 50221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới N
260 50222 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ N
261 51100 Vận tải hành khách hàng không N
262 51200 Vận tải hàng hóa hàng không N
263 5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa N
264 52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan N
265 52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) N
266 52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác N
267 5224 Bốc xếp hàng hóa N
268 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
269 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
270 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
271 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
272 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
273 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
274 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
275 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
276 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
277 53100 Bưu chính N
278 53200 Chuyển phát N
279 5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
280 55101 Khách sạn N
281 55102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
282 55103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày N
283 55104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự N
284 5590 Cơ sở lưu trú khác N
285 55901 Ký túc xá học sinh, sinh viên N
286 55902 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm N
287 55909 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu N
288 5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động N
289 56101 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống N
290 56109 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác N
291 56210 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) N
292 56290 Dịch vụ ăn uống khác N
293 5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống N
294 56301 Quán rượu, bia, quầy bar N
295 56309 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác N
296 58110 Xuất bản sách N
297 58120 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ N
298 58130 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ N
299 58190 Hoạt động xuất bản khác N
300 58200 Xuất bản phần mềm N
301 7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan N
302 71101 Hoạt động kiến trúc N
303 71102 Hoạt động đo đạc bản đồ N
304 71103 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước N
305 71109 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác N
306 71200 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật N
307 72100 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật N
308 72200 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn N
309 73100 Quảng cáo N
310 73200 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận N
311 74100 Hoạt động thiết kế chuyên dụng N
312 74200 Hoạt động nhiếp ảnh N

Công ty mới cập nhật - thành lập

Mã số thuế: 0311016330

Người đại diện: Hồ Thị Hằng Dương

140 Vườn Chuối - Phường 04 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312520928

Người đại diện: Nguyễn Thúy Diễm

71/8 Nguyễn Văn Quá - phường Đông Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106075319

Người đại diện: Đoàn Xuân Tiên

Số 111 Trần Duy Hưng - Phường Trung Hoà - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0308299512

Người đại diện: Nguyễn Minh Luân

Số 16 Đường 22, ấp 5 - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302255011

Người đại diện: Vương Đình Tý

1/25 Võ Văn Hát - Phường Long Trường - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311022038

Người đại diện: Hoàng Thái Nam

Tầng 5, Tòa nhà D-House, 39 Nguyễn Thị Diệu - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312471170-001

Người đại diện: Nguyễn Đông Nghi

2/61 Trường Chinh, khu phố 6 - Phường Tân Hưng Thuận - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0106075929

Người đại diện: Nguyễn Văn Tuyền

Số 7, ngách 133/22, đường Nguyễn Phong Sắc - Phường Nghĩa Tân - Quận Cầu Giấy - Hà Nội

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302254346

Người đại diện: Tào Quang Khuê

41A Tân Lập 2 - Phường Hiệp Phú - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0302240946

Người đại diện: Trịnh Minh Thông

E4/116 Quốc Lộ 50 Xã Phong Phú - Xã Phong Phú - Huyện Bình Chánh - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0311024525

Người đại diện: Đào Thị Kim Chi

339/4 Lê Văn Sỹ Phường 13 - Phường 13 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Mã số thuế: 0312522435

Người đại diện: Lương Hoài Tân

139 Đường TX 43 - phường Thạnh Xuân - Quận 12 - TP Hồ Chí Minh

Xem chi tiết