Công Ty TNHH Phát Triển Y Tế Trung Quân

Dưới đây là thông tin chi tiết của Công Ty TNHH Phát Triển Y Tế Trung Quân do Lê Đình Chung thành lập vào ngày 05/04/2021. Gồm đầy đủ chi tiết các thông tin như: tên công ty, tên giám đốc, địa chỉ đăng ký, mã số thuế, ngày bắt đầu hoạt động... Giúp cho bạn tra cứu nhanh chóng và đầy đủ nhất về công ty Công Ty TNHH Phát Triển Y Tế Trung Quân.

Ngay sau đây là toàn bộ thông tin về công ty cũng như thông tin về mã ngành, ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Y Tế Trung Quân mời các bạn tham khảo.

Tên quốc tế: Trung Quan Medical Development Company Limited

Địa chỉ: Đường Quang Trung, Phường Hải Hòa, Thị xã Nghi Sơn, Tỉnh Thanh Hoá (Tìm vị trí)

Mã số thuế: 2802931487

Người ĐDPL: Lê Đình Chung

Ngày bắt đầu HĐ: 05/04/2021

Giấy phép kinh doanh: 2802931487

Lĩnh vực: Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa


Ngành nghề kinh doanh của Công Ty TNHH Phát Triển Y Tế Trung Quân

STT Mã ngành Mô tả Ngành chính
1 4632 Bán buôn thực phẩm N
2 46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt N
3 46322 Bán buôn thủy sản N
4 46323 Bán buôn rau, quả N
5 46324 Bán buôn cà phê N
6 46325 Bán buôn chè N
7 46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột N
8 46329 Bán buôn thực phẩm khác N
9 4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình N
10 46491 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác N
11 46492 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế N
12 46493 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh N
13 46494 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh N
14 46495 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện N
15 46496 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự N
16 46497 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm N
17 46498 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao N
18 46499 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu N
19 46510 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm N
20 46520 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông N
21 46530 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp N
22 4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác N
23 46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng N
24 46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) N
25 46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày N
26 46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) N
27 46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế N
28 46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu N
29 4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh N
30 47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh N
31 47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh N
32 47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh N
33 47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh N
34 47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh N
35 47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh N
36 47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh N
37 47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh N
38 4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
39 47721 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh N
40 47722 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh N
41 4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ N
42 49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng N
43 49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) N
44 49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông N
45 49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ N
46 49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác N
47 49400 Vận tải đường ống N
48 5224 Bốc xếp hàng hóa N
49 52241 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt N
50 52242 Bốc xếp hàng hóa đường bộ N
51 52243 Bốc xếp hàng hóa cảng biển N
52 52244 Bốc xếp hàng hóa cảng sông N
53 52245 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không N
54 5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải N
55 52291 Dịch vụ đại lý tàu biển N
56 52292 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển N
57 52299 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu N
58 53100 Bưu chính N
59 53200 Chuyển phát N
60 8610 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá N
61 86101 Hoạt động của các bệnh viện N
62 86102 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành N
63 8620 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Y
64 86201 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa N
65 86202 Hoạt động của các phòng khám nha khoa N
66 86910 Hoạt động y tế dự phòng N
67 86920 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng N
68 86990 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu N